TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
452,715,000,000 |
594,755,000,000 |
581,023,000,000 |
553,510,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
662,220,000,000 |
2,591,775,000,000 |
2,254,297,000,000 |
4,636,328,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,344,368,000,000 |
7,939,208,000,000 |
12,534,037,000,000 |
14,639,146,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,714,492,000,000 |
6,777,805,000,000 |
12,534,037,000,000 |
14,439,146,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,629,876,000,000 |
1,161,403,000,000 |
|
200,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,468,000,000 |
17,070,000,000 |
52,000,000 |
18,017,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,400,000,000 |
-1,400,000,000 |
-1,400,000,000 |
-1,400,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
580,142,000,000 |
784,582,000,000 |
852,037,000,000 |
813,189,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
491,272,000,000 |
561,950,000,000 |
566,887,000,000 |
556,195,000,000 |
|
- Nguyên giá |
790,419,000,000 |
902,435,000,000 |
963,139,000,000 |
1,012,332,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-299,147,000,000 |
-340,485,000,000 |
-396,252,000,000 |
-456,137,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
88,870,000,000 |
222,632,000,000 |
285,150,000,000 |
256,994,000,000 |
|
- Nguyên giá |
123,750,000,000 |
267,636,000,000 |
367,823,000,000 |
375,874,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,880,000,000 |
-45,004,000,000 |
-82,673,000,000 |
-118,880,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,918,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
20,111,000,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-193,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,200,372,000,000 |
5,825,204,000,000 |
3,400,600,000,000 |
3,959,135,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
2,277,475,000,000 |
4,198,297,000,000 |
1,566,062,000,000 |
2,396,258,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
899,936,000,000 |
1,609,571,000,000 |
1,799,931,000,000 |
1,446,957,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
100,815,000,000 |
135,863,000,000 |
142,475,000,000 |
134,956,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
51,672,039,000,000 |
68,928,115,000,000 |
91,505,109,000,000 |
103,377,281,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,933,000,000 |
15,211,000,000 |
13,730,000,000 |
11,663,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,059,706,000,000 |
10,371,598,000,000 |
14,643,134,000,000 |
21,353,634,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,441,121,000,000 |
8,476,877,000,000 |
11,984,810,000 |
16,815,939,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
618,585,000,000 |
1,894,721,000,000 |
2,658,324,000,000 |
4,537,695,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,855,470,000,000 |
49,446,570,000,000 |
64,537,150,000,000 |
66,755,406,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
47,165,259,000,000 |
63,909,731,000,000 |
86,227,359,000,000 |
97,633,115,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
126,607,000,000 |
4,190,199,000,000 |
|
4,776,827,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
126,607,000,000 |
199,455,000,000 |
244,382,000,000 |
320,264,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|