MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Á (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 318,618,212,910 266,475,949,276 295,746,112,695 398,641,826,345
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 440,947,678,293 2,941,222,700,590 2,200,651,682,348 2,341,302,448,289
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,267,644,813,949 11,627,382,764,646 15,223,083,833,362 22,855,032,502,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,267,644,813,949 11,627,382,764,646 15,223,083,833,362 22,730,032,502,539
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 125,000,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,518,946,560 1,518,946,560
1. Hàng tồn kho 1,518,946,560 1,518,946,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 883,750,000 49,127,120,000 5,554,449,516 4,004,260,508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 313,373,630,000 313,373,630,000 113,873,630,000 113,873,630,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 313,373,630,000 313,373,630,000 113,873,630,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 113,873,630,000
II.Tài sản cố định 195,390,392,874 196,517,738,805 207,724,906,906 212,453,371,543
1. Tài sản cố định hữu hình 80,794,186,991 80,444,595,262 72,773,496,212 82,067,137,498
- Nguyên giá 292,199,054,004 309,541,716,472 295,165,480,544 303,094,286,968
- Giá trị hao mòn lũy kế -211,404,867,013 -229,097,121,210 -222,391,984,332 -221,027,149,470
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 111,596,205,883 116,073,143,543 134,951,410,694 130,386,234,045
- Nguyên giá 212,717,049,940 216,317,193,940 234,887,713,253 240,130,987,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,120,844,057 -100,244,050,397 -99,936,302,559 -109,744,753,708
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,034,540,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,034,540,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,134,801,875,476 5,447,635,577,054 8,274,759,023,315 12,481,440,089,519
1. Đầu tư vào công ty con 1,453,910,813,032 1,198,378,832,013 3,063,802,580,285 7,489,128,613,194
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,454,018,413,535 3,111,601,728,533 3,453,802,454,335 3,539,253,333,560
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 1,228,412,648,909 1,187,355,016,508 1,806,636,861,715 1,779,737,197,726
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 71,291,315,719,869 76,446,763,638,805 86,529,349,853,461 101,033,268,773,690
I. Nợ ngắn hạn 10,171,722,067
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,714,461,659,651 21,416,475,700,130 18,166,993,738,362 23,197,110,232,269
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 16,100,806,728,273 12,748,638,300,157 13,601,194,237,235 21,919,258,728,574
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,613,654,931,378 8,667,837,399,973 4,565,799,501,127 1,277,851,503,695
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 41,367,098,156,574 47,428,710,471,366 59,271,859,700,279 67,690,998,877,873
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 67,056,446,810,549 72,004,497,185,593 80,805,422,197,489 94,655,451,493,636
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,499,990,470,000 3,499,990,470,000 4,449,635,670,000 4,449,635,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 98,600,000 98,600,000 98,600,000 98,600,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 13,470,351 13,470,351 13,470,351 13,470,351
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 538,823,929,287 227,052,071,266 276,854,471,680 276,854,471,680
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.