TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
318,618,212,910 |
266,475,949,276 |
295,746,112,695 |
398,641,826,345 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
440,947,678,293 |
2,941,222,700,590 |
2,200,651,682,348 |
2,341,302,448,289 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,267,644,813,949 |
11,627,382,764,646 |
15,223,083,833,362 |
22,855,032,502,539 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,267,644,813,949 |
11,627,382,764,646 |
15,223,083,833,362 |
22,730,032,502,539 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
125,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,518,946,560 |
1,518,946,560 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,518,946,560 |
1,518,946,560 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
883,750,000 |
49,127,120,000 |
5,554,449,516 |
4,004,260,508 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
313,373,630,000 |
313,373,630,000 |
113,873,630,000 |
113,873,630,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
313,373,630,000 |
313,373,630,000 |
|
113,873,630,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
113,873,630,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
195,390,392,874 |
196,517,738,805 |
207,724,906,906 |
212,453,371,543 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,794,186,991 |
80,444,595,262 |
72,773,496,212 |
82,067,137,498 |
|
- Nguyên giá |
292,199,054,004 |
309,541,716,472 |
295,165,480,544 |
303,094,286,968 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-211,404,867,013 |
-229,097,121,210 |
-222,391,984,332 |
-221,027,149,470 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
111,596,205,883 |
116,073,143,543 |
134,951,410,694 |
130,386,234,045 |
|
- Nguyên giá |
212,717,049,940 |
216,317,193,940 |
234,887,713,253 |
240,130,987,753 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,120,844,057 |
-100,244,050,397 |
-99,936,302,559 |
-109,744,753,708 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,034,540,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
3,034,540,000 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,134,801,875,476 |
5,447,635,577,054 |
8,274,759,023,315 |
12,481,440,089,519 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,453,910,813,032 |
1,198,378,832,013 |
3,063,802,580,285 |
7,489,128,613,194 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,454,018,413,535 |
3,111,601,728,533 |
3,453,802,454,335 |
3,539,253,333,560 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
1,228,412,648,909 |
1,187,355,016,508 |
1,806,636,861,715 |
1,779,737,197,726 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,291,315,719,869 |
76,446,763,638,805 |
86,529,349,853,461 |
101,033,268,773,690 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,171,722,067 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,714,461,659,651 |
21,416,475,700,130 |
18,166,993,738,362 |
23,197,110,232,269 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
16,100,806,728,273 |
12,748,638,300,157 |
13,601,194,237,235 |
21,919,258,728,574 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,613,654,931,378 |
8,667,837,399,973 |
4,565,799,501,127 |
1,277,851,503,695 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,367,098,156,574 |
47,428,710,471,366 |
59,271,859,700,279 |
67,690,998,877,873 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
67,056,446,810,549 |
72,004,497,185,593 |
80,805,422,197,489 |
94,655,451,493,636 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,499,990,470,000 |
3,499,990,470,000 |
4,449,635,670,000 |
4,449,635,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
98,600,000 |
98,600,000 |
98,600,000 |
98,600,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
13,470,351 |
13,470,351 |
13,470,351 |
13,470,351 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
538,823,929,287 |
227,052,071,266 |
276,854,471,680 |
276,854,471,680 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|