MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,922,897 350,908,227 97,617,895 252,417,115
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 410,975,875,303 195,556,328,174 341,301,082,053 350,885,504,812
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 410,975,875,303 195,556,328,174 341,301,082,053 350,885,504,812
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 287,140,657,700 535,666,200,550
1. Hàng tồn kho 287,140,657,700 539,088,744,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,422,544,050
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,127,763,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,399,818,000 4,199,681,500 2,759,790,700 12,359,062,700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 14,509,062,700
4. Phải thu nội bộ dài hạn 14,509,062,700 14,509,062,700 14,509,062,700
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -12,109,244,700 -10,309,381,200 -11,749,272,000 -2,150,000,000
II.Tài sản cố định 48,266,211,461 44,890,736,629 45,074,687,933 45,892,840,975
1. Tài sản cố định hữu hình 7,307,723,986 7,660,144,278 9,681,042,516 15,125,062,092
- Nguyên giá 15,039,602,039 17,525,898,919 22,807,847,747 32,888,561,548
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,731,878,053 -9,865,754,641 -13,126,805,231 -17,763,499,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,958,487,475 37,230,592,351 35,393,645,417 30,767,778,883
- Nguyên giá 46,294,562,462 49,867,145,350 55,861,432,115 60,272,912,115
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,336,074,987 -12,636,552,999 -20,467,786,698 -29,505,133,232
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 282,174,490,572 477,715,402,917 648,596,018,085 700,195,985,123
1. Đầu tư vào công ty con 36,550,075,582 42,875,177,751 49,253,250,583 53,485,116,539
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,904,917,354 94,051,011,297 157,414,313,017 165,355,392,014
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 213,442,795,728 343,580,260,566 459,238,712,299 483,512,414,398
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,087,082,778,496 3,245,384,839,117 5,135,740,221,367 6,209,543,805,604
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 585,965,290,715 812,406,000,000 1,367,937,213,750 1,110,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 200,000,000,000 450,000,000,000 675,000,000,000 830,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 385,965,290,715 362,406,000,000 692,937,213,750 280,000,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,100,000,000 4,115,856,618 30,900,000,000 70,868,542,466
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,394,976,432,190 2,519,960,748,604 4,381,203,348,432 5,425,110,603,884
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 668,981,680,000 687,872,140,000 687,872,140,000 687,872,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 30,927,480,361 30,927,480,361 33,577,268,422 38,469,185,785
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.