Thu nhập lãi ròng
|
110,419,490,477 |
124,694,933,880 |
90,619,922,928 |
90,711,904,334 |
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
381,239,046,746 |
206,293,704,715 |
120,918,465,974 |
120,670,012,722 |
|
Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự
|
270,819,556,269 |
81,598,770,835 |
30,298,543,046 |
29,958,108,388 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động dịch vụ
|
10,021,608,249 |
665,489,497 |
2,710,769,382 |
3,795,525,912 |
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
19,306,204,560 |
2,613,414,249 |
3,761,547,039 |
5,257,349,067 |
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
9,284,596,311 |
1,947,924,752 |
1,050,777,657 |
1,461,823,155 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng
|
498,648,404 |
-8,131,835,316 |
-987,994,872 |
-2,726,812,240 |
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-291,046,400 |
|
-21,701,800 |
|
|
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-7,246,915,200 |
1,117,298,740 |
999,735,000 |
-18,049,157,500 |
|
Lãi thuần từ hoạt động khác
|
3,845,744,800 |
1,364,339,625 |
14,386,855,391 |
9,549,054,114 |
|
Thu nhập hoạt động khác
|
3,927,345,986 |
1,404,563,722 |
15,172,232,521 |
19,681,811,415 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
81,601,186 |
40,224,097 |
785,377,130 |
10,132,757,301 |
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
117,247,530,330 |
119,710,226,426 |
107,707,586,029 |
83,280,514,620 |
|
Lãi/ lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
44,334,203,793 |
44,459,295,407 |
37,934,386,748 |
34,898,693,411 |
|
Chi phí nhân viên
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng
|
72,913,326,537 |
75,250,931,019 |
69,773,199,281 |
48,381,821,209 |
|
Chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
22,862,032,269 |
71,621,602,780 |
36,134,670,940 |
6,900,661,904 |
|
Các khoản xử lý theo đề tài cấu trúc Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng chung cho các khoản cam kết và nợ tiềm tàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Thu hồi nợ đã xử lý bằng nguồn dự phòng
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán
|
50,051,294,268 |
3,629,328,239 |
33,638,528,341 |
41,481,159,305 |
|
Thu nhập từ các khoản nợ khó đòi
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
50,051,294,268 |
3,629,328,239 |
33,638,528,341 |
41,481,159,305 |
|
Chi phí thuế TNDN
|
12,614,830,207 |
1,153,393,028 |
8,700,162,217 |
9,423,005,870 |
|
Chi phí thuế hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
37,436,464,061 |
2,475,935,211 |
24,938,366,124 |
32,058,153,435 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
37,436,464,061 |
2,475,935,211 |
24,938,366,124 |
32,058,153,435 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
578 |
33 |
412 |
530 |
|
Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|