Thu nhập lãi ròng
|
11,126,535,000,000 |
14,257,844,000,000 |
18,751,209,000,000 |
26,698,613,000,000 |
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
21,150,222,000,000 |
25,016,341,000,000 |
29,001,912,000,000 |
35,503,251,000,000 |
|
Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự
|
10,023,687,000,000 |
10,758,497,000,000 |
10,250,703,000,000 |
8,804,638,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động dịch vụ
|
3,535,984,000,000 |
3,253,353,000,000 |
4,188,778,000,000 |
6,382,240,000,000 |
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
4,451,721,000,000 |
4,884,408,000,000 |
6,048,443,000,000 |
8,239,494,000,000 |
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
915,737,000,000 |
1,631,055,000,000 |
1,859,665,000,000 |
1,857,254,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng
|
233,751,000,000 |
104,581,000,000 |
745,000,000 |
231,416,000,000 |
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
168,433,000,000 |
397,664,000,000 |
321,397,000,000 |
152,305,000,000 |
|
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
756,585,000,000 |
1,243,759,000,000 |
1,496,997,000,000 |
1,804,408,000,000 |
|
Lãi thuần từ hoạt động khác
|
1,633,777,000,000 |
1,806,728,000,000 |
2,279,209,000,000 |
1,803,246,000,000 |
|
Thu nhập hoạt động khác
|
3,147,169,000,000 |
4,425,079,000,000 |
5,460,013,000,000 |
4,343,731,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
1,513,392,000,000 |
2,618,351,000,000 |
3,180,804,000,000 |
2,540,485,000,000 |
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
894,703,000,000 |
4,216,000,000 |
4,191,000,000 |
4,063,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
18,349,768,000,000 |
21,068,145,000,000 |
27,042,526,000,000 |
37,076,291,000,000 |
|
Lãi/ lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
5,842,507,000,000 |
7,312,509,000,000 |
8,631,195,000,000 |
11,173,395,000,000 |
|
Chi phí nhân viên
|
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng
|
12,507,261,000,000 |
13,755,636,000,000 |
18,411,331,000,000 |
25,902,896,000,000 |
|
Chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1,846,245,000,000 |
917,368,000,000 |
2,611,035,000,000 |
2,664,603,000,000 |
|
Các khoản xử lý theo đề tài cấu trúc Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng chung cho các khoản cam kết và nợ tiềm tàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Thu hồi nợ đã xử lý bằng nguồn dự phòng
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán
|
10,661,016,000,000 |
12,838,268,000,000 |
15,800,296,000,000 |
23,238,293,000,000 |
|
Thu nhập từ các khoản nợ khó đòi
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10,661,016,000,000 |
12,838,268,000,000 |
15,800,296,000,000 |
23,238,293,000,000 |
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,185,246,000,000 |
2,612,059,000,000 |
3,217,829,000,000 |
4,840,371,000,000 |
|
Chi phí thuế hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế hoãn lại
|
1,773,000,000 |
|
|
-17,460,000,000 |
|
Lợi nhuận sau thuế
|
8,473,997,000,000 |
10,226,209,000,000 |
12,582,467,000,000 |
18,415,382,000,000 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
11,222,000,000 |
-151,070,000,000 |
257,476,000,000 |
363,132,000,000 |
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
8,462,775,000,000 |
10,377,279,000,000 |
12,324,991,000,000 |
18,052,250,000,000 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
3,816 |
2,871 |
3,515 |
5,137 |
|
Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|