I. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mặt và các khoản tương đương tại quỹ
|
2,606,467,000,000 |
4,820,627,000,000 |
3,663,615,000,000 |
2,578,643,000,000 |
|
2. Tiền gửi tại NHNN
|
10,555,483,000,000 |
3,192,256,000,000 |
10,253,324,000,000 |
4,908,529,000,000 |
|
Tiền gửi thanh toán tại các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
35,559,363,000,000 |
47,990,224,000,000 |
28,994,954,000,000 |
70,515,258,000,000 |
|
Tiền, vàng gửi tại TCTD khác
|
24,169,512,000,000 |
38,596,420,000,000 |
21,112,630,000,000 |
39,450,727,000,000 |
|
Cho vay các TCTD khác
|
11,389,851,000,000 |
9,393,804,000,000 |
7,882,324,000,000 |
31,064,531,000,000 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
4. Cho vay khách hàng
|
157,554,103,000,000 |
227,885,283,000,000 |
275,310,367,000,000 |
343,605,581,000,000 |
|
Cho vay khách hàng
|
159,939,217,000,000 |
230,802,027,000,000 |
277,524,615,000,000 |
347,341,244,000,000 |
|
- Cơ cấu nợ theo nhóm
|
|
|
|
|
|
+ Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
|
+ Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
|
+ Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
|
+ Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
|
+ Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
|
- Cơ cấu nợ theo kỳ hạn
|
|
|
|
|
|
+ Ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
+ Trung hạn
|
|
|
|
|
|
+ Dài hạn
|
|
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-2,385,114,000,000 |
-2,916,744,000,000 |
-2,214,248,000,000 |
-3,735,663,000,000 |
|
5. Chứng khoán kinh doanh
|
7,572,229,000,000 |
10,041,556,000,000 |
8,347,576,000,000 |
5,070,812,000,000 |
|
5.1. Chứng khoán kinh doanh
|
7,583,090,000,000 |
10,052,963,000,000 |
8,357,447,000,000 |
5,074,479,000,000 |
|
5.4. Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
-10,861,000,000 |
-11,407,000,000 |
-9,871,000,000 |
-3,667,000,000 |
|
6. Chứng khoán đầu tư
|
86,512,348,000,000 |
66,054,597,000,000 |
84,447,241,000,000 |
97,586,088,000,000 |
|
6.1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
66,625,261,000,000 |
66,158,709,000,000 |
84,632,952,000,000 |
98,092,062,000,000 |
|
6.2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
20,236,200,000,000 |
202,006,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
6.3 Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
-349,113,000,000 |
-306,118,000,000 |
-385,711,000,000 |
-705,974,000,000 |
|
7. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
293,768,000,000 |
|
8. Góp vốn, đầu tư dài hạn
|
12,223,000,000 |
|
11,806,000,000 |
12,813,000,000 |
|
8.1. Đầu tư vào công ty liên kết
|
12,883,000,000 |
|
|
|
|
8.2. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
12,466,000,000 |
13,962,000,000 |
|
8.3. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-660,000,000 |
|
-660,000,000 |
-1,149,000,000 |
|
8.4. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Tài sản cố định
|
1,718,596,000,000 |
3,207,777,000,000 |
4,613,423,000,000 |
7,224,481,000,000 |
|
9.1. Tài sản cố định hữu hình
|
788,016,000,000 |
793,484,000,000 |
1,470,942,000,000 |
3,628,732,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
1,835,272,000,000 |
1,761,468,000,000 |
2,416,349,000,000 |
4,824,092,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,047,256,000,000 |
-967,984,000,000 |
-945,407,000,000 |
-1,195,360,000,000 |
|
9.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
9.3. Tài sản cố định vô hình
|
930,580,000,000 |
2,414,293,000,000 |
3,142,481,000,000 |
3,595,749,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
1,540,037,000,000 |
3,086,148,000,000 |
3,923,203,000,000 |
4,541,141,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-609,457,000,000 |
-671,855,000,000 |
-780,722,000,000 |
-945,392,000,000 |
|
9.4. XDCB dở dang và mua sắm TSCĐ
|
|
|
|
|
|
10. Bất động sản đầu tư
|
1,196,324,000,000 |
1,160,524,000,000 |
1,124,724,000,000 |
1,088,924,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
1,435,699,000,000 |
1,435,699,000,000 |
1,435,699,000,000 |
1,435,699,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-239,375,000,000 |
-275,175,000,000 |
-310,975,000,000 |
-346,775,000,000 |
|
- Các khoản phải thu
|
11,322,256,000,000 |
12,954,103,000,000 |
16,572,822,000,000 |
28,117,180,000,000 |
|
- Các khoản lãi, phí phải thu
|
5,737,907,000,000 |
5,553,724,000,000 |
5,184,822,000,000 |
5,807,801,000,000 |
|
- Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
17,460,000,000 |
|
- Tài sản có khác
|
717,481,000,000 |
1,055,475,000,000 |
1,268,562,000,000 |
1,448,617,000,000 |
|
+ Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-75,839,000,000 |
-228,908,000,000 |
-189,892,000,000 |
-680,423,000,000 |
|
11. Tài sản Có khác
|
17,701,805,000,000 |
19,334,394,000,000 |
22,835,903,000,000 |
34,710,635,000,000 |
|
12. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
- Mua nợ
|
|
|
|
|
|
- Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
Tổng tài sản
|
320,988,941,000,000 |
383,699,461,000,000 |
439,602,933,000,000 |
568,728,950,000,000 |
|
II. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN
|
6,025,027,000,000 |
|
|
842,000,000 |
|
1.1. Tiền gửi của KBNN
|
36,425,560,000,000 |
|
|
|
|
1.2. Vay NHNN
|
|
|
|
|
|
2. Tiền gửi và vay các TCTD khác
|
28,973,455,000,000 |
61,266,635,000,000 |
47,484,812,000,000 |
112,458,691,000,000 |
|
2.1. Tiền gửi của các TCTD khác
|
|
38,632,337,000,000 |
21,232,089,000,000 |
45,606,142,000,000 |
|
2.2. Vay các TCTD khác
|
7,452,105,000,000 |
22,634,298,000,000 |
26,252,723,000,000 |
66,852,549,000,000 |
|
3. Tiền gửi của khách hàng
|
201,414,532,000,000 |
231,296,761,000,000 |
277,458,651,000,000 |
314,752,525,000,000 |
|
4. Các công cụ tài chính phái sinh và nợ tài chính khác
|
310,313,000,000 |
434,008,000,000 |
266,926,000,000 |
33,679,824,000,000 |
|
5. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
6. Phát hành giấy tờ có giá
|
13,177,959,000,000 |
17,460,634,000,000 |
27,899,640,000,000 |
33,679,824,000,000 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Các khoản lãi, phí phải trả
|
|
3,479,310,000,000 |
3,252,009,000,000 |
3,121,881,000,000 |
|
- Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
7,689,346,000,000 |
8,626,109,000,000 |
11,673,715,000,000 |
|
- Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
- Thuế TNDN phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản nợ khác
|
11,852,845,000,000 |
11,168,656,000,000 |
11,878,118,000,000 |
14,795,596,000,000 |
|
Tổng nợ phải trả
|
269,206,236,000,000 |
321,626,694,000,000 |
364,988,147,000,000 |
475,687,478,000,000 |
|
8. Vốn và các quỹ
|
51,782,705,000,000 |
62,072,767,000,000 |
74,614,786,000,000 |
93,041,472,000,000 |
|
8.1. Vốn của TCTD
|
35,442,539,000,000 |
35,477,967,000,000 |
35,525,569,000,000 |
35,585,622,000,000 |
|
- Vốn điều lệ
|
34,965,922,000,000 |
35,001,400,000,000 |
35,049,062,000,000 |
35,109,148,000,000 |
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
476,617,000,000 |
476,567,000,000 |
476,507,000,000 |
476,474,000,000 |
|
- Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
8.2. Quỹ của TCTD
|
3,867,846,000,000 |
5,172,684,000,000 |
6,789,643,000,000 |
9,155,896,000,000 |
|
- Các quỹ dự trữ
|
|
|
|
|
|
8.3. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
12,403,003,000,000 |
21,131,391,000,000 |
31,815,808,000,000 |
47,453,056,000,000 |
|
8.4. Lợi nhuận năm nay
|
|
|
|
|
|
8.5. Lợi nhuận năm trước
|
|
|
|
|
|
8.7. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
8.6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
9. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
69,317,000,000 |
290,725,000,000 |
483,766,000,000 |
846,898,000,000 |
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
320,988,941,000,000 |
383,699,461,000,000 |
439,602,933,000,000 |
568,728,950,000,000 |
|
Các khoản mục ghi nhớ
|
|
|
|
|
|
1. Thư tín dụng trả ngay
|
|
|
|
|
|
2. Thư tín dụng trả chậm
|
|
|
|
|
|
3. Bảo lãnh thanh toán
|
|
|
|
|
|
4. Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
5. Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
6. Cam kết cho vay chưa giải ngân
|
|
|
|
|
|
7. Các cam kết khác
|
|
|
|
|
|