TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,529,185,000,000 |
2,291,494,000,000 |
2,723,642,000,000 |
2,754,299,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,576,747,000,000 |
2,830,794,000,000 |
1,168,265,000,000 |
2,677,303,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
31,299,956,000,000 |
15,420,747,000,000 |
18,922,460,000,000 |
14,762,552,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,159,534,000,000 |
11,856,655,000,000 |
9,588,234,000,000 |
7,488,015,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,196,333,000,000 |
3,599,224,000,000 |
9,343,996,000,000 |
7,274,537,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-55,911,000,000 |
-35,132,000,000 |
-9,770,000,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
768,958,000,000 |
919,608,000,000 |
2,086,246,000,000 |
2,591,588,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
800,370,000,000 |
921,035,000,000 |
2,089,318,000,000 |
2,600,693,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-31,412,000,000 |
-1,427,000,000 |
-3,072,000,000 |
-9,105,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,868,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
92,825,000,000 |
128,625,000,000 |
693,788,000,000 |
597,151,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
92,825,000,000 |
128,625,000,000 |
697,630,000,000 |
601,230,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-3,842,000,000 |
-4,079,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,146,424,000,000 |
1,032,737,000,000 |
1,036,505,000,000 |
882,081,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
819,766,000,000 |
656,656,000,000 |
657,032,000,000 |
538,147,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,271,647,000,000 |
1,234,437,000,000 |
1,361,399,000,000 |
1,341,998,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-451,881,000,000 |
-577,781,000,000 |
-704,367,000,000 |
-803,851,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
326,658,000,000 |
376,081,000,000 |
379,473,000,000 |
343,934,000,000 |
|
- Nguyên giá |
444,629,000,000 |
552,644,000,000 |
624,331,000,000 |
668,490,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-117,971,000,000 |
-176,563,000,000 |
-244,858,000,000 |
-324,556,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,329,393,000,000 |
1,421,469,000,000 |
1,389,389,000,000 |
1,310,184,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,354,461,000,000 |
1,484,363,000,000 |
1,489,656,000,000 |
1,442,827,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-25,068,000,000 |
-62,894,000,000 |
-100,267,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,358,642,000,000 |
15,916,918,000,000 |
13,554,979,000,000 |
11,264,556,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
15,173,649,000,000 |
10,345,060,000,000 |
10,376,418,000,000 |
10,234,363,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,895,197,000,000 |
5,256,518,000,000 |
3,341,124,000,000 |
3,046,539,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
34,765,000,000 |
28,578,000,000 |
17,498,000,000 |
2,645,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
297,964,000,000 |
337,896,000,000 |
606,412,000,000 |
595,485,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
39,529,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
179,933,598,000,000 |
158,896,663,000,000 |
175,901,794,000,000 |
191,993,602,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
39,170,405,000,000 |
15,224,974,000,000 |
19,471,408,000,000 |
20,745,990,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,565,048,000,000 |
7,846,677,000,000 |
8,079,207,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,249,687,000,000 |
10,659,926,000,000 |
11,624,731,000,000 |
12,666,783,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
111,462,288,000,000 |
119,977,924,000,000 |
131,689,810,000,000 |
142,239,546,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
73,157,000,000 |
18,409,000,000 |
85,891,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,644,022,000,000 |
144,976,594,000,000 |
160,915,744,000,000 |
175,536,036,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,848,079,000,000 |
8,878,079,000,000 |
8,878,079,000,000 |
8,878,079,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,475,744,000,000 |
4,372,389,000,000 |
4,551,560,000,000 |
4,744,903,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|