TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,973,057,000,000 |
4,316,209,000,000 |
5,115,002,000,000 |
4,529,185,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,719,744,000,000 |
2,752,951,000,000 |
4,465,664,000,000 |
5,576,747,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,268,954,000,000 |
46,831,156,000,000 |
43,190,766,000,000 |
31,299,956,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,899,195,000,000 |
46,829,156,000,000 |
43,190,766,000,000 |
21,159,534,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
379,049,000,000 |
2,000,000,000 |
|
10,196,333,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-9,290,000,000 |
|
|
-55,911,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
425,261,000,000 |
488,186,000,000 |
283,574,000,000 |
768,958,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
425,265,000,000 |
566,608,000,000 |
437,134,000,000 |
800,370,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,000,000 |
-78,422,000,000 |
-153,560,000,000 |
-31,412,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,512,000,000 |
|
54,272,000,000 |
40,868,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
65,668,000,000 |
69,645,000,000 |
76,905,000,000 |
92,825,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
65,668,000,000 |
69,645,000,000 |
76,905,000,000 |
92,825,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
700,901,000,000 |
1,003,907,000,000 |
1,191,224,000,000 |
1,146,424,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
585,114,000,000 |
831,259,000,000 |
964,923,000,000 |
819,766,000,000 |
|
- Nguyên giá |
713,608,000,000 |
1,041,590,000,000 |
1,293,920,000,000 |
1,271,647,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,494,000,000 |
-210,331,000,000 |
-328,997,000,000 |
-451,881,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
115,787,000,000 |
172,648,000,000 |
226,301,000,000 |
326,658,000,000 |
|
- Nguyên giá |
149,814,000,000 |
221,176,000,000 |
299,358,000,000 |
444,629,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,027,000,000 |
-48,528,000,000 |
-73,057,000,000 |
-117,971,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21,121,000,000 |
1,329,393,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
1,354,461,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
-141,000,000 |
-25,068,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,192,714,000,000 |
11,467,495,000,000 |
15,228,196,000,000 |
21,358,642,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
10,301,030,000,000 |
15,173,649,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
4,471,852,000,000 |
5,895,197,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
35,203,000,000 |
34,765,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
420,370,000,000 |
297,964,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
92,581,504,000,000 |
150,291,215,000,000 |
180,531,163,000,000 |
179,933,598,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,932,348,000,000 |
8,091,316,000,000 |
3,317,602,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,346,086,000,000 |
27,783,114,000,000 |
48,132,743,000,000 |
39,170,405,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,706,966,000,000 |
22,199,978,000,000 |
38,188,455,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,639,120,000,000 |
5,583,136,000,000 |
9,944,288,000,000 |
24,249,687,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,347,400,000,000 |
80,550,753,000,000 |
88,647,779,000,000 |
111,462,288,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
52,888,000,000 |
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
85,257,678,000,000 |
140,902,054,000,000 |
168,015,361,000,000 |
166,644,022,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,400,417,000,000 |
6,932,184,000,000 |
8,788,079,000,000 |
8,848,079,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
371,000,000 |
371,000,000 |
371,000,000 |
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
472,210,000,000 |
691,111,000,000 |
1,059,195,000,000 |
3,475,744,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|