TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,511,277,000,000 |
2,779,605,000,000 |
2,557,091,000,000 |
1,539,902,790,595 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
428,024,000,000 |
946,091,000,000 |
138,024,000,000 |
2,710,502,422,757 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,966,469,000,000 |
12,226,614,000,000 |
9,501,199,000,000 |
882,339,754,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,966,469,000,000 |
12,226,614,000,000 |
9,501,199,000,000 |
861,519,754,097 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
20,820,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,957,913,000,000 |
4,449,193,000,000 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,008,048,000,000 |
4,499,328,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-50,136,000,000 |
-50,135,000,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,757,000,000 |
18,386,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
143,291,000,000 |
142,520,000,000 |
174,636,000,000 |
137,971,320,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
93,350,000,000 |
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
49,941,000,000 |
142,520,000,000 |
174,636,000,000 |
137,971,320,400 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
779,037,000,000 |
1,090,577,000,000 |
1,299,903,000,000 |
1,398,938,405,024 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
636,772,000,000 |
846,646,000,000 |
1,025,600,000,000 |
1,108,091,259,901 |
|
- Nguyên giá |
744,822,000,000 |
994,011,000,000 |
1,234,622,000,000 |
1,387,802,289,911 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,050,000,000 |
-147,365,000,000 |
-209,022,000,000 |
-279,711,030,010 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
142,265,000,000 |
243,931,000,000 |
274,303,000,000 |
290,847,145,123 |
|
- Nguyên giá |
147,291,000,000 |
252,336,000,000 |
290,887,000,000 |
316,910,575,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,026,000,000 |
-8,405,000,000 |
-16,584,000,000 |
-26,063,430,344 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18,085,221,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,820,912,000,000 |
4,187,034,000,000 |
|
23,958,921,175,544 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
3,239,992,000,000 |
3,382,378,000,000 |
14,405,344,000,000 |
16,604,623,731,864 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
449,922,000,000 |
794,764,000,000 |
3,638,359,000,000 |
6,376,444,449,387 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
130,998,000,000 |
9,892,000,000 |
41,518,000,000 |
977,852,994,293 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
35,473,136,000,000 |
60,235,078,000,000 |
69,990,870,000,000 |
75,269,551,358,468 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,344,000,000 |
|
5,000,000,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,018,041,000,000 |
17,815,271,000,000 |
14,683,697,000,000 |
6,347,687,941,612 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,018,041,000,000 |
17,815,271,000,000 |
12,035,051,000,000 |
1,377,671,941,612 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2,648,646,000,000 |
4,970,016,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
14,720,676,000,000 |
28,584,325,000,000 |
33,410,241,000,000 |
56,750,699,031,906 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
10,207,000,000 |
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
32,537,454,000,000 |
56,661,718,000,000 |
65,973,525,000,000 |
70,933,783,104,117 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,568,132,000,000 |
3,049,000,000,000 |
3,212,480,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
326,000,000 |
326,000,000 |
326,000,000 |
326,058,202 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
49,978,000,000 |
986,000,000 |
41,309,000,000 |
41,308,639,225 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,352,503 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
68,605,000,000 |
93,570,000,000 |
166,740,000,000 |
173,182,668,106 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|