I. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mặt và các khoản tương đương tại quỹ
|
1,511,277,000,000 |
2,779,605,000,000 |
2,557,091,000,000 |
1,539,902,790,595 |
|
2. Tiền gửi tại NHNN
|
428,024,000,000 |
946,091,000,000 |
138,024,000,000 |
2,710,502,422,757 |
|
Tiền gửi thanh toán tại các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
5,966,469,000,000 |
12,226,614,000,000 |
9,501,199,000,000 |
882,339,754,097 |
|
Tiền, vàng gửi tại TCTD khác
|
5,966,469,000,000 |
12,226,614,000,000 |
9,501,199,000,000 |
861,519,754,097 |
|
Cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
20,820,000,000 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
4. Cho vay khách hàng
|
19,588,538,000,000 |
30,984,764,000,000 |
34,856,676,000,000 |
42,724,592,949,773 |
|
Cho vay khách hàng
|
19,785,791,000,000 |
31,267,327,000,000 |
35,338,516,000,000 |
43,633,578,037,543 |
|
- Cơ cấu nợ theo nhóm
|
|
|
|
|
|
+ Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
|
+ Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
|
+ Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
|
+ Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
|
+ Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
|
- Cơ cấu nợ theo kỳ hạn
|
|
|
|
|
|
+ Ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
+ Trung hạn
|
|
|
|
|
|
+ Dài hạn
|
|
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-197,253,000,000 |
-282,563,000,000 |
-481,840,000,000 |
-908,985,087,770 |
|
5. Chứng khoán kinh doanh
|
1,957,913,000,000 |
4,449,193,000,000 |
|
|
|
5.1. Chứng khoán kinh doanh
|
2,008,048,000,000 |
4,499,328,000,000 |
|
|
|
5.4. Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
-50,136,000,000 |
-50,135,000,000 |
|
|
|
6. Chứng khoán đầu tư
|
1,277,673,000,000 |
3,425,924,000,000 |
3,359,734,000,000 |
1,916,382,540,278 |
|
6.1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
132,990,000,000 |
658,519,000,000 |
651,206,000,000 |
819,998,709,278 |
|
6.2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
1,147,923,000,000 |
2,770,645,000,000 |
2,769,146,000,000 |
1,157,001,672,000 |
|
6.3 Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
-3,240,000,000 |
-3,240,000,000 |
-60,618,000,000 |
-60,617,841,000 |
|
7. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
2,757,000,000 |
18,386,000,000 |
|
|
8. Góp vốn, đầu tư dài hạn
|
143,291,000,000 |
142,520,000,000 |
174,636,000,000 |
137,971,320,400 |
|
8.1. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
8.2. Đầu tư dài hạn khác
|
49,941,000,000 |
142,520,000,000 |
174,636,000,000 |
137,971,320,400 |
|
8.3. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
8.4. Góp vốn liên doanh
|
93,350,000,000 |
|
|
|
|
9. Tài sản cố định
|
779,037,000,000 |
1,090,577,000,000 |
1,299,903,000,000 |
1,398,938,405,024 |
|
9.1. Tài sản cố định hữu hình
|
636,772,000,000 |
846,646,000,000 |
1,025,600,000,000 |
1,108,091,259,901 |
|
- Nguyên giá
|
744,822,000,000 |
994,011,000,000 |
1,234,622,000,000 |
1,387,802,289,911 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-108,050,000,000 |
-147,365,000,000 |
-209,022,000,000 |
-279,711,030,010 |
|
9.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
9.3. Tài sản cố định vô hình
|
142,265,000,000 |
243,931,000,000 |
274,303,000,000 |
290,847,145,123 |
|
- Nguyên giá
|
147,291,000,000 |
252,336,000,000 |
290,887,000,000 |
316,910,575,467 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-5,026,000,000 |
-8,405,000,000 |
-16,584,000,000 |
-26,063,430,344 |
|
9.4. XDCB dở dang và mua sắm TSCĐ
|
|
|
|
|
|
10. Bất động sản đầu tư
|
|
|
18,085,221,000,000 |
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
- Các khoản phải thu
|
3,239,992,000,000 |
3,382,378,000,000 |
14,405,344,000,000 |
16,604,623,731,864 |
|
- Các khoản lãi, phí phải thu
|
449,922,000,000 |
794,764,000,000 |
3,638,359,000,000 |
6,376,444,449,387 |
|
- Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
- Tài sản có khác
|
130,998,000,000 |
9,892,000,000 |
41,518,000,000 |
977,852,994,293 |
|
+ Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
|
|
|
|
|
11. Tài sản Có khác
|
3,820,912,000,000 |
4,187,034,000,000 |
|
23,958,921,175,544 |
|
12. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
- Mua nợ
|
|
|
|
|
|
- Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
Tổng tài sản
|
35,473,136,000,000 |
60,235,078,000,000 |
69,990,870,000,000 |
75,269,551,358,468 |
|
II. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN
|
59,344,000,000 |
|
5,000,000,000,000 |
|
|
1.1. Tiền gửi của KBNN
|
|
|
|
|
|
1.2. Vay NHNN
|
|
|
5,000,000,000,000 |
|
|
2. Tiền gửi và vay các TCTD khác
|
11,018,041,000,000 |
17,815,271,000,000 |
14,683,697,000,000 |
6,347,687,941,612 |
|
2.1. Tiền gửi của các TCTD khác
|
11,018,041,000,000 |
17,815,271,000,000 |
12,035,051,000,000 |
1,377,671,941,612 |
|
2.2. Vay các TCTD khác
|
|
|
2,648,646,000,000 |
4,970,016,000,000 |
|
3. Tiền gửi của khách hàng
|
14,720,676,000,000 |
28,584,325,000,000 |
33,410,241,000,000 |
56,750,699,031,906 |
|
4. Các công cụ tài chính phái sinh và nợ tài chính khác
|
10,207,000,000 |
|
|
|
|
5. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
|
13,636,000,000 |
19,162,000,000 |
12,519,000,000 |
894,579,000 |
|
6. Phát hành giấy tờ có giá
|
6,009,765,000,000 |
9,552,711,000,000 |
11,962,668,000,000 |
6,442,595,862,861 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Các khoản lãi, phí phải trả
|
393,011,000,000 |
509,840,000,000 |
683,152,000,000 |
618,153,910,147 |
|
- Các khoản phải trả và công nợ khác
|
311,131,000,000 |
178,420,000,000 |
218,471,000,000 |
768,547,507,299 |
|
- Dự phòng rủi ro khác
|
1,644,000,000 |
1,988,000,000 |
2,777,000,000 |
5,204,271,292 |
|
- Thuế TNDN phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản nợ khác
|
705,786,000,000 |
690,248,000,000 |
904,400,000,000 |
1,391,905,688,738 |
|
Tổng nợ phải trả
|
32,537,454,000,000 |
56,661,718,000,000 |
65,973,525,000,000 |
70,933,783,104,117 |
|
8. Vốn và các quỹ
|
2,935,682,000,000 |
3,573,361,000,000 |
4,017,345,000,000 |
4,335,768,254,351 |
|
8.1. Vốn của TCTD
|
2,618,937,000,000 |
3,050,812,000,000 |
3,254,615,000,000 |
4,042,135,049,930 |
|
- Vốn điều lệ
|
2,568,132,000,000 |
3,049,000,000,000 |
3,212,480,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
326,000,000 |
326,000,000 |
326,000,000 |
326,058,202 |
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
49,978,000,000 |
986,000,000 |
41,309,000,000 |
41,308,639,225 |
|
- Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,352,503 |
|
8.2. Quỹ của TCTD
|
68,605,000,000 |
93,570,000,000 |
166,740,000,000 |
173,182,668,106 |
|
- Các quỹ dự trữ
|
|
|
166,740,000,000 |
|
|
8.3. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
248,140,000,000 |
428,979,000,000 |
595,990,000,000 |
120,450,536,315 |
|
8.4. Lợi nhuận năm nay
|
|
|
|
|
|
8.5. Lợi nhuận năm trước
|
|
|
|
|
|
8.7. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
8.6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
9. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
35,473,136,000,000 |
60,235,078,000,000 |
69,990,870,000,000 |
75,269,551,358,468 |
|
Các khoản mục ghi nhớ
|
|
|
|
|
|
1. Thư tín dụng trả ngay
|
|
|
|
|
|
2. Thư tín dụng trả chậm
|
|
|
|
|
|
3. Bảo lãnh thanh toán
|
|
|
|
|
|
4. Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
5. Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
6. Cam kết cho vay chưa giải ngân
|
|
|
|
|
|
7. Các cam kết khác
|
|
|
|
|
|