TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,212,662,000,000 |
6,379,549,000,000 |
8,269,373,000,000 |
7,678,553,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,002,395,000,000 |
9,611,502,000,000 |
12,109,861,000,000 |
10,052,590,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,372,820,000,000 |
4,822,454,000,000 |
13,150,915,000,000 |
18,397,370,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,928,778,000,000 |
4,448,288,000,000 |
12,716,806,000,000 |
17,643,777,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
444,594,000,000 |
374,718,000,000 |
434,109,000,000 |
753,593,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-552,000,000 |
-552,000,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,250,000,000 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
63,250,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,251,000,000 |
21,310,000,000 |
24,465,000,000 |
19,677,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
164,184,000,000 |
142,613,000,000 |
103,854,000,000 |
124,593,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
320,934,000,000 |
320,477,000,000 |
298,971,000,000 |
257,764,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-156,750,000,000 |
-177,864,000,000 |
-195,117,000,000 |
-133,171,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
8,100,996,000,000 |
8,249,652,000,000 |
8,289,968,000,000 |
8,757,424,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,474,616,000,000 |
4,617,730,000,000 |
4,697,387,000,000 |
4,746,484,000,000 |
|
- Nguyên giá |
6,720,940,000,000 |
7,088,107,000,000 |
7,448,991,000,000 |
7,786,883,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,246,324,000,000 |
-2,470,377,000,000 |
-2,751,604,000,000 |
-3,040,399,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,626,380,000,000 |
3,631,922,000,000 |
3,592,581,000,000 |
3,828,940,000,000 |
|
- Nguyên giá |
4,465,775,000,000 |
4,573,585,000,000 |
4,677,710,000,000 |
5,097,754,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-839,395,000,000 |
-941,663,000,000 |
-1,085,129,000,000 |
-1,268,814,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
643,784,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
648,763,000,000 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-4,979,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,502,166,000,000 |
47,654,200,000,000 |
42,652,956,000,000 |
37,355,604,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
23,892,436,000,000 |
23,729,951,000,000 |
22,258,865,000,000 |
21,277,371,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
24,742,217,000,000 |
23,154,608,000,000 |
19,538,880,000,000 |
17,499,865,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
74,226,000,000 |
63,102,000,000 |
159,813,000,000 |
450,454,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
1,306,640,000,000 |
1,186,348,000,000 |
1,561,309,000,000 |
1,211,021,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
368,468,840,000,000 |
406,040,598,000,000 |
453,581,057,000,000 |
492,516,029,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
231,484,000,000 |
5,293,086,000,000 |
241,539,000,000 |
143,528,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,649,006,000,000 |
7,300,158,000,000 |
3,525,660,000,000 |
7,880,006,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,131,126,000,000 |
1,043,216,000,000 |
399,665,000,000 |
3,988,377,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,517,880,000,000 |
6,256,942,000,000 |
3,125,895,000,000 |
3,891,629,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
319,859,587,000,000 |
349,388,922,000,000 |
400,844,380,000,000 |
427,971,850,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
345,232,548,000,000 |
371,408,231,000,000 |
426,839,417,000,000 |
463,559,787,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,852,157,000,000 |
18,852,157,000,000 |
18,852,157,000,000 |
18,852,157,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,121,000,000 |
1,121,000,000 |
1,121,000,000 |
1,121,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
63,612,000,000 |
63,612,000,000 |
-750,911,000,000 |
63,612,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-750,911,000,000 |
-750,911,000,000 |
|
-750,911,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
653,000,000 |
653,000,000 |
653,000,000 |
653,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
2,720,885,000,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
233,900,000,000 |
223,786,000,000 |
199,543,000,000 |
149,483,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|