MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,586,479,230,421 5,872,977,000,000 6,212,662,000,000 6,379,549,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,497,266,831,712 8,954,313,000,000 3,002,395,000,000 9,611,502,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,207,868,521,965 2,497,737,000,000 7,372,820,000,000 4,822,454,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,207,858,521,965 2,497,737,000,000 6,928,778,000,000 4,448,288,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 561,754,990 552,000,000 444,594,000,000 374,718,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -551,754,990 -552,000,000 -552,000,000 -552,000,000
IV. Hàng tồn kho 95,333,263,400 89,891,000,000 63,250,000,000
1. Hàng tồn kho 124,840,582,884 105,624,000,000 63,250,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,507,319,484 -15,733,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,421,000,000 20,251,000,000 21,310,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 326,502,039,269 297,693,000,000 164,184,000,000 142,613,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 459,189,345,232 441,922,000,000 320,934,000,000 320,477,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -132,687,305,963 -144,229,000,000 -156,750,000,000 -177,864,000,000
II.Tài sản cố định 7,967,720,333,434 7,949,370,000,000 8,100,996,000,000 8,249,652,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 4,530,437,937,354 4,503,813,000,000 4,474,616,000,000 4,617,730,000,000
- Nguyên giá 6,553,672,873,524 6,856,961,000,000 6,720,940,000,000 7,088,107,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,023,234,936,170 -2,353,148,000,000 -2,246,324,000,000 -2,470,377,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 69,459,105
- Nguyên giá 595,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -525,904,531
3. Tài sản cố định vô hình 3,437,212,936,975 3,445,557,000,000 3,626,380,000,000 3,631,922,000,000
- Nguyên giá 4,089,240,497,298 4,196,741,000,000 4,465,775,000,000 4,573,585,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -652,027,560,323 -751,184,000,000 -839,395,000,000 -941,663,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 643,784,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 648,763,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -4,979,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,517,729,892,369 45,408,254,000,000 49,502,166,000,000 47,654,200,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 17,679,629,364,254 17,352,056,000,000 23,892,436,000,000 23,729,951,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 25,230,108,730,832 26,389,130,000,000 24,742,217,000,000 23,154,608,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,819,416,105 48,149,000,000 74,226,000,000 63,102,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 1,853,837,002,318 2,171,702,000,000 1,306,640,000,000 1,186,348,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 292,542,264,916,464 333,294,844,000,000 368,468,840,000,000 406,040,598,000,000
I. Nợ ngắn hạn 3,774,694,000,000 231,484,000,000 5,293,086,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,951,160,705,694 8,411,437,000,000 12,649,006,000,000 7,300,158,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,643,611,000,000 7,131,126,000,000 1,043,216,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,296,945,744,532 4,767,826,000,000 5,517,880,000,000 6,256,942,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,997,659,451,851 291,365,595,000,000 319,859,587,000,000 349,388,922,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 22,853,192,467
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 269,963,967,743,005 310,323,126,000,000 345,232,548,000,000 371,408,231,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,852,157,160,000 18,852,157,000,000 18,852,157,000,000 18,852,157,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,120,810,341 1,121,000,000 1,121,000,000 1,121,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 63,611,535,656 63,612,000,000 63,612,000,000 63,612,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu -750,910,548,828 -750,911,000,000 -750,911,000,000 -750,911,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 653,404,200 653,000,000 653,000,000 653,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,419,108,903,708 2,428,951,000,000 2,720,885,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 228,161,466,986 250,600,000,000 233,900,000,000 223,786,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.