TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,815,942,000,000 |
6,586,479,230,421 |
5,872,977,000,000 |
6,212,662,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,289,757,000,000 |
7,497,266,831,712 |
8,954,313,000,000 |
3,002,395,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,630,099,000,000 |
2,207,868,521,965 |
2,497,737,000,000 |
7,372,820,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,894,719,000,000 |
2,207,858,521,965 |
2,497,737,000,000 |
6,928,778,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
735,380,000,000 |
561,754,990 |
552,000,000 |
444,594,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-551,754,990 |
-552,000,000 |
-552,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
7,683,341,000,000 |
95,333,263,400 |
89,891,000,000 |
63,250,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,732,428,000,000 |
124,840,582,884 |
105,624,000,000 |
63,250,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-49,087,000,000 |
-29,507,319,484 |
-15,733,000,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,151,000,000 |
|
15,421,000,000 |
20,251,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
264,513,000,000 |
326,502,039,269 |
297,693,000,000 |
164,184,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
400,749,000,000 |
459,189,345,232 |
441,922,000,000 |
320,934,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-136,236,000,000 |
-132,687,305,963 |
-144,229,000,000 |
-156,750,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
5,198,975,000,000 |
7,967,720,333,434 |
7,949,370,000,000 |
8,100,996,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,831,507,000,000 |
4,530,437,937,354 |
4,503,813,000,000 |
4,474,616,000,000 |
|
- Nguyên giá |
4,105,565,000,000 |
6,553,672,873,524 |
6,856,961,000,000 |
6,720,940,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,274,058,000,000 |
-2,023,234,936,170 |
-2,353,148,000,000 |
-2,246,324,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
188,000,000 |
69,459,105 |
|
|
|
- Nguyên giá |
596,000,000 |
595,363,636 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-408,000,000 |
-525,904,531 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,367,280,000,000 |
3,437,212,936,975 |
3,445,557,000,000 |
3,626,380,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,868,438,000,000 |
4,089,240,497,298 |
4,196,741,000,000 |
4,465,775,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-501,158,000,000 |
-652,027,560,323 |
-751,184,000,000 |
-839,395,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
643,784,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
648,763,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
-4,979,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,336,316,000,000 |
44,517,729,892,369 |
45,408,254,000,000 |
49,502,166,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
4,864,718,000,000 |
17,679,629,364,254 |
17,352,056,000,000 |
23,892,436,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,149,188,000,000 |
25,230,108,730,832 |
26,389,130,000,000 |
24,742,217,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
60,607,000,000 |
59,819,416,105 |
48,149,000,000 |
74,226,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
1,695,385,000,000 |
1,853,837,002,318 |
2,171,702,000,000 |
1,306,640,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,120,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
189,802,627,000,000 |
292,542,264,916,464 |
333,294,844,000,000 |
368,468,840,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3,774,694,000,000 |
231,484,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,410,606,000,000 |
2,951,160,705,694 |
8,411,437,000,000 |
12,649,006,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,859,762,000,000 |
|
3,643,611,000,000 |
7,131,126,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,550,844,000,000 |
2,296,945,744,532 |
4,767,826,000,000 |
5,517,880,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
163,057,456,000,000 |
260,997,659,451,851 |
291,365,595,000,000 |
319,859,587,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
22,853,192,467 |
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,739,426,000,000 |
269,963,967,743,005 |
310,323,126,000,000 |
345,232,548,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,425,116,000,000 |
18,852,157,160,000 |
18,852,157,000,000 |
18,852,157,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
795,000,000 |
1,120,810,341 |
1,121,000,000 |
1,121,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
1,671,693,000,000 |
63,611,535,656 |
63,612,000,000 |
63,612,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-1,506,878,000,000 |
-750,910,548,828 |
-750,911,000,000 |
-750,911,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
153,000,000 |
653,404,200 |
653,000,000 |
653,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,938,962,000,000 |
2,419,108,903,708 |
2,428,951,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
104,270,000,000 |
228,161,466,986 |
250,600,000,000 |
233,900,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|