MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,703,738,000,000 4,228,780,000,000 4,815,942,000,000 6,586,479,230,421
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,598,716,000,000 3,300,559,000,000 4,289,757,000,000 7,497,266,831,712
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,574,411,000,000 7,469,880,000,000 3,630,099,000,000 2,207,868,521,965
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,964,791,000,000 4,978,349,000,000 2,894,719,000,000 2,207,858,521,965
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,648,231,000,000 2,505,842,000,000 735,380,000,000 561,754,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -38,611,000,000 -14,311,000,000 -551,754,990
IV. Hàng tồn kho 1,272,179,000,000 2,651,437,000,000 7,683,341,000,000 95,333,263,400
1. Hàng tồn kho 1,424,765,000,000 2,877,306,000,000 7,732,428,000,000 124,840,582,884
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -152,586,000,000 -225,870,000,000 -49,087,000,000 -29,507,319,484
V.Tài sản ngắn hạn khác 383,377,000,000 43,995,000,000 12,151,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 240,936,000,000 318,860,000,000 264,513,000,000 326,502,039,269
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 32,099,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 477,202,000,000 462,929,000,000 400,749,000,000 459,189,345,232
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -268,365,000,000 -144,069,000,000 -136,236,000,000 -132,687,305,963
II.Tài sản cố định 5,218,768,000,000 5,306,522,000,000 5,198,975,000,000 7,967,720,333,434
1. Tài sản cố định hữu hình 2,768,831,000,000 2,907,072,000,000 2,831,507,000,000 4,530,437,937,354
- Nguyên giá 3,648,790,000,000 3,932,140,000,000 4,105,565,000,000 6,553,672,873,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -879,959,000,000 -1,025,068,000,000 -1,274,058,000,000 -2,023,234,936,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,031,000,000 742,000,000 188,000,000 69,459,105
- Nguyên giá 1,607,000,000 1,606,000,000 596,000,000 595,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -576,000,000 -864,000,000 -408,000,000 -525,904,531
3. Tài sản cố định vô hình 2,448,906,000,000 2,398,707,000,000 2,367,280,000,000 3,437,212,936,975
- Nguyên giá 2,739,315,000,000 2,792,774,000,000 2,868,438,000,000 4,089,240,497,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -290,409,000,000 -394,066,000,000 -501,158,000,000 -652,027,560,323
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,254,943,000,000 8,949,472,000,000 11,336,316,000,000 44,517,729,892,369
1. Đầu tư vào công ty con 4,690,528,000,000 3,493,615,000,000 4,864,718,000,000 17,679,629,364,254
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,193,462,000,000 3,808,786,000,000 5,149,188,000,000 25,230,108,730,832
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 308,915,000,000 104,246,000,000 60,607,000,000 59,819,416,105
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 1,775,616,000,000 1,848,230,000,000 1,695,385,000,000 1,853,837,002,318
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,159,000,000 15,120,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 152,118,525,000,000 161,377,619,000,000 189,802,627,000,000 292,542,264,916,464
I. Nợ ngắn hạn
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,730,526,000,000 5,007,208,000,000 4,410,606,000,000 2,951,160,705,694
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,595,866,000,000 3,197,163,000,000 1,859,762,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,810,045,000,000 2,550,844,000,000 2,296,945,744,532
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 107,458,698,000,000 131,644,622,000,000 163,057,456,000,000 260,997,659,451,851
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 22,853,192,467
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 138,419,775,000,000 144,313,901,000,000 171,739,426,000,000 269,963,967,743,005
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,739,677,000,000 12,425,116,000,000 12,425,116,000,000 18,852,157,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 795,000,000 795,000,000 1,120,810,341
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 1,671,693,000,000 1,671,693,000,000 1,671,693,000,000 63,611,535,656
4. Vốn khác của chủ sở hữu -1,506,878,000,000 -1,506,878,000,000 -1,506,878,000,000 -750,910,548,828
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 948,000,000 153,000,000 153,000,000 653,404,200
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,636,016,000,000 1,621,306,000,000 1,938,962,000,000 2,419,108,903,708
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 87,640,000,000 96,865,000,000 104,270,000,000 228,161,466,986
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.