TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,677,849,000,000 |
11,857,271,000,000 |
9,703,738,000,000 |
4,228,780,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,618,973,000,000 |
2,807,350,000,000 |
4,598,716,000,000 |
3,300,559,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,209,735,000,000 |
9,621,309,000,000 |
7,574,411,000,000 |
7,469,880,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
21,083,379,000,000 |
8,642,132,000,000 |
2,964,791,000,000 |
4,978,349,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
127,163,000,000 |
980,542,000,000 |
4,648,231,000,000 |
2,505,842,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-807,000,000 |
-1,365,000,000 |
-38,611,000,000 |
-14,311,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,280,153,000,000 |
349,355,000,000 |
1,272,179,000,000 |
2,651,437,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,485,410,000,000 |
504,786,000,000 |
1,424,765,000,000 |
2,877,306,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-205,257,000,000 |
-155,431,000,000 |
-152,586,000,000 |
-225,870,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,082,000,000 |
2,852,000,000 |
383,377,000,000 |
43,995,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
650,584,000,000 |
665,510,000,000 |
240,936,000,000 |
318,860,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
32,099,000,000 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
656,579,000,000 |
822,969,000,000 |
477,202,000,000 |
462,929,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,995,000,000 |
-157,458,000,000 |
-268,365,000,000 |
-144,069,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
4,289,310,000,000 |
3,707,863,000,000 |
5,218,768,000,000 |
5,306,522,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,602,394,000,000 |
2,105,523,000,000 |
2,768,831,000,000 |
2,907,072,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,021,226,000,000 |
2,722,357,000,000 |
3,648,790,000,000 |
3,932,140,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-418,832,000,000 |
-616,834,000,000 |
-879,959,000,000 |
-1,025,068,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
19,886,000,000 |
2,025,000,000 |
1,031,000,000 |
742,000,000 |
|
- Nguyên giá |
24,249,000,000 |
2,338,000,000 |
1,607,000,000 |
1,606,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,363,000,000 |
-313,000,000 |
-576,000,000 |
-864,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,513,239,000,000 |
1,600,315,000,000 |
2,448,906,000,000 |
2,398,707,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,631,756,000,000 |
1,769,943,000,000 |
2,739,315,000,000 |
2,792,774,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,517,000,000 |
-169,628,000,000 |
-290,409,000,000 |
-394,066,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,463,719,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
8,425,899,000,000 |
8,254,943,000,000 |
8,949,472,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,992,762,000,000 |
|
4,690,528,000,000 |
3,493,615,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,795,941,000,000 |
|
2,193,462,000,000 |
3,808,786,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
308,915,000,000 |
104,246,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
675,016,000,000 |
|
1,775,616,000,000 |
1,848,230,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
17,159,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
152,386,936,000,000 |
141,532,132,000,000 |
152,118,525,000,000 |
161,377,619,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,819,974,000,000 |
2,129,609,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,409,626,000,000 |
12,823,589,000,000 |
4,730,526,000,000 |
5,007,208,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,620,760,000,000 |
6,659,774,000,000 |
3,595,866,000,000 |
3,197,163,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,788,866,000,000 |
6,163,815,000,000 |
|
1,810,045,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
78,335,416,000,000 |
75,092,251,000,000 |
107,458,698,000,000 |
131,644,622,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
137,691,961,000,000 |
126,987,138,000,000 |
138,419,775,000,000 |
144,313,901,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,179,230,000,000 |
10,739,677,000,000 |
10,739,677,000,000 |
12,425,116,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
795,000,000 |
795,000,000 |
|
795,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
1,750,804,000,000 |
1,671,693,000,000 |
1,671,693,000,000 |
1,671,693,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-1,450,557,000,000 |
-1,506,878,000,000 |
-1,506,878,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
153,000,000 |
153,000,000 |
948,000,000 |
153,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,328,425,000,000 |
1,538,013,000,000 |
1,636,016,000,000 |
1,621,306,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-650,000,000 |
87,216,000,000 |
87,640,000,000 |
96,865,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|