TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,446,548,000,000 |
1,884,822,000,000 |
1,754,801,000,000 |
1,619,926,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,742,659,000,000 |
4,195,088,000,000 |
10,163,244,000,000 |
14,804,998,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,513,516,000,000 |
30,072,682,000,000 |
33,708,490,000,000 |
31,252,851,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,859,510,000,000 |
29,782,307,000,000 |
33,617,238,000,000 |
31,252,175,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,654,006,000,000 |
290,375,000,000 |
91,252,000,000 |
676,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,050,000,000 |
1,749,925,000,000 |
502,000,000 |
960,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,889,000,000 |
1,763,577,000,000 |
3,889,000,000 |
3,889,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,839,000,000 |
-13,652,000,000 |
-3,387,000,000 |
-2,929,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
136,265,000,000 |
58,228,000,000 |
172,946,000,000 |
133,872,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
215,465,000,000 |
195,767,000,000 |
133,140,000,000 |
133,140,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
165,891,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
227,250,000,000 |
201,750,000,000 |
165,891,000,000 |
165,891,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-11,785,000,000 |
-5,983,000,000 |
-32,751,000,000 |
-32,751,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
3,952,317,000,000 |
4,789,366,000,000 |
4,817,506,000,000 |
488,238,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
425,424,000,000 |
482,605,000,000 |
498,334,000,000 |
532,985,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,011,431,000,000 |
1,140,635,000,000 |
1,222,534,000,000 |
1,288,934,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-586,007,000,000 |
-658,030,000,000 |
-724,200,000,000 |
-755,949,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
16,319,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
22,049,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-5,730,000,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,526,893,000,000 |
4,306,761,000,000 |
4,319,172,000,000 |
4,333,076,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,738,489,000,000 |
4,544,661,000,000 |
4,590,235,000,000 |
4,623,349,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-211,596,000,000 |
-237,900,000,000 |
-271,063,000,000 |
-290,273,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,352,746,000,000 |
20,117,525,000,000 |
30,868,165,000,000 |
29,450,393,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
13,411,455,000,000 |
8,014,004,000,000 |
15,804,386,000,000 |
17,577,827,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,955,903,000,000 |
9,808,059,000,000 |
8,065,177,000,000 |
7,672,216,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
11,074,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
5,395,762,000,000 |
3,064,666,000,000 |
7,510,779,000,000 |
4,523,284,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
286,010,081,000,000 |
323,338,621,000,000 |
365,254,318,000,000 |
412,918,017,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,758,343,000,000 |
12,096,858,000,000 |
725,071,000,000 |
609,712,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,000,419,000,000 |
45,029,846,000,000 |
48,623,749,000,000 |
38,468,091,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
33,297,858,000,000 |
31,448,240,000,000 |
31,625,632,000,000 |
21,799,796,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,702,561,000,000 |
13,581,606,000,000 |
16,998,117,000,000 |
16,668,295,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
194,889,770,000,000 |
225,225,592,000,000 |
259,236,746,000,000 |
303,631,883,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
271,318,861,000,000 |
306,784,828,000,000 |
346,746,875,000,000 |
388,524,874,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,196,891,000,000 |
12,036,161,000,000 |
12,036,161,000,000 |
17,558,331,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
101,716,000,000 |
101,716,000,000 |
101,716,000,000 |
101,716,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,260,000,000 |
-5,260,000,000 |
-5,260,000,000 |
-5,260,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
1,228,085,000,000 |
1,816,953,000,000 |
1,822,231,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
-5,891,000,000 |
-49,820,000,000 |
-97,830,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|