I. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mặt và các khoản tương đương tại quỹ
|
1,291,694,000,000 |
1,446,548,000,000 |
1,884,822,000,000 |
1,754,801,000,000 |
|
2. Tiền gửi tại NHNN
|
2,718,757,000,000 |
3,742,659,000,000 |
4,328,739,000,000 |
10,163,244,000,000 |
|
Tiền gửi thanh toán tại các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
30,136,422,000,000 |
33,513,516,000,000 |
29,300,327,000,000 |
33,708,490,000,000 |
|
Tiền, vàng gửi tại TCTD khác
|
23,230,559,000,000 |
27,859,510,000,000 |
29,300,327,000,000 |
33,617,238,000,000 |
|
Cho vay các TCTD khác
|
6,911,000,000,000 |
5,654,006,000,000 |
|
91,252,000,000 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-5,137,000,000 |
|
|
|
|
4. Cho vay khách hàng
|
160,578,800,000,000 |
195,441,551,000,000 |
213,986,652,000,000 |
262,031,207,000,000 |
|
Cho vay khách hàng
|
162,376,185,000,000 |
198,290,566,000,000 |
216,988,881,000,000 |
265,161,676,000,000 |
|
- Cơ cấu nợ theo nhóm
|
|
|
|
|
|
+ Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
|
+ Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
|
+ Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
|
+ Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
|
+ Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
|
- Cơ cấu nợ theo kỳ hạn
|
|
|
|
|
|
+ Ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
+ Trung hạn
|
|
|
|
|
|
+ Dài hạn
|
|
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1,797,385,000,000 |
-2,849,015,000,000 |
-3,002,229,000,000 |
-3,130,469,000,000 |
|
5. Chứng khoán kinh doanh
|
40,899,000,000 |
1,050,000,000 |
655,000,000 |
502,000,000 |
|
5.1. Chứng khoán kinh doanh
|
65,382,000,000 |
3,889,000,000 |
3,889,000,000 |
3,889,000,000 |
|
5.4. Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
-24,483,000,000 |
-2,839,000,000 |
-3,234,000,000 |
-3,387,000,000 |
|
6. Chứng khoán đầu tư
|
18,846,623,000,000 |
21,207,964,000,000 |
48,026,925,000,000 |
21,604,317,000,000 |
|
6.1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
10,788,497,000,000 |
12,268,348,000,000 |
25,193,006,000,000 |
6,558,244,000,000 |
|
6.2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
9,439,853,000,000 |
10,682,862,000,000 |
24,761,139,000,000 |
15,780,793,000,000 |
|
6.3 Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
-1,381,727,000,000 |
-1,743,246,000,000 |
-1,927,220,000,000 |
-734,720,000,000 |
|
7. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
44,578,000,000 |
136,265,000,000 |
58,228,000,000 |
172,946,000,000 |
|
8. Góp vốn, đầu tư dài hạn
|
222,949,000,000 |
215,465,000,000 |
195,767,000,000 |
133,140,000,000 |
|
8.1. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
8.2. Đầu tư dài hạn khác
|
229,393,000,000 |
227,250,000,000 |
201,750,000,000 |
165,891,000,000 |
|
8.3. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-6,444,000,000 |
-11,785,000,000 |
-5,983,000,000 |
-32,751,000,000 |
|
8.4. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Tài sản cố định
|
3,962,052,000,000 |
3,952,317,000,000 |
4,792,434,000,000 |
4,817,506,000,000 |
|
9.1. Tài sản cố định hữu hình
|
424,046,000,000 |
425,424,000,000 |
485,674,000,000 |
498,334,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
962,704,000,000 |
1,011,431,000,000 |
1,140,635,000,000 |
1,222,534,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-538,658,000,000 |
-586,007,000,000 |
-654,961,000,000 |
-724,200,000,000 |
|
9.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
9.3. Tài sản cố định vô hình
|
3,538,006,000,000 |
3,526,893,000,000 |
4,306,760,000,000 |
4,319,172,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
3,726,916,000,000 |
3,738,489,000,000 |
4,544,660,000,000 |
4,590,235,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-188,910,000,000 |
-211,596,000,000 |
-237,900,000,000 |
-271,063,000,000 |
|
9.4. XDCB dở dang và mua sắm TSCĐ
|
|
|
|
|
|
10. Bất động sản đầu tư
|
16,815,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
17,401,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-586,000,000 |
|
|
|
|
- Các khoản phải thu
|
1,705,468,000,000 |
13,411,455,000,000 |
7,980,896,000,000 |
15,804,386,000,000 |
|
- Các khoản lãi, phí phải thu
|
7,875,554,000,000 |
7,955,903,000,000 |
9,117,746,000,000 |
8,065,177,000,000 |
|
- Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
- Tài sản có khác
|
6,719,575,000,000 |
5,395,762,000,000 |
4,256,033,000,000 |
7,510,779,000,000 |
|
+ Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-212,446,000,000 |
-41,374,000,000 |
653,216,000,000 |
-512,177,000,000 |
|
11. Tài sản Có khác
|
16,088,151,000,000 |
26,352,746,000,000 |
20,701,459,000,000 |
30,868,165,000,000 |
|
12. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
- Mua nợ
|
|
|
|
|
|
- Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
Tổng tài sản
|
233,947,740,000,000 |
286,010,081,000,000 |
323,276,008,000,000 |
365,254,318,000,000 |
|
II. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN
|
2,572,420,000,000 |
2,758,343,000,000 |
12,211,237,000,000 |
725,071,000,000 |
|
1.1. Tiền gửi của KBNN
|
|
|
|
|
|
1.2. Vay NHNN
|
|
|
|
|
|
2. Tiền gửi và vay các TCTD khác
|
33,309,432,000,000 |
53,000,419,000,000 |
44,933,789,000,000 |
48,623,749,000,000 |
|
2.1. Tiền gửi của các TCTD khác
|
23,299,257,000,000 |
33,297,858,000,000 |
31,352,183,000,000 |
31,625,632,000,000 |
|
2.2. Vay các TCTD khác
|
10,010,175,000,000 |
19,702,561,000,000 |
13,581,606,000,000 |
16,998,117,000,000 |
|
3. Tiền gửi của khách hàng
|
166,576,217,000,000 |
194,889,770,000,000 |
225,224,141,000,000 |
259,236,746,000,000 |
|
4. Các công cụ tài chính phái sinh và nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
5. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
|
808,887,000,000 |
1,064,161,000,000 |
1,473,711,000,000 |
2,509,687,000,000 |
|
6. Phát hành giấy tờ có giá
|
13,767,675,000,000 |
14,967,269,000,000 |
16,721,736,000,000 |
26,732,764,000,000 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Các khoản lãi, phí phải trả
|
3,204,877,000,000 |
4,103,201,000,000 |
|
8,428,063,000,000 |
|
- Các khoản phải trả và công nợ khác
|
476,659,000,000 |
535,698,000,000 |
|
454,196,000,000 |
|
- Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
- Thuế TNDN phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
36,599,000,000 |
|
7. Các khoản nợ khác
|
3,681,536,000,000 |
4,638,899,000,000 |
6,378,862,000,000 |
8,918,858,000,000 |
|
Tổng nợ phải trả
|
220,716,167,000,000 |
271,318,861,000,000 |
306,943,476,000,000 |
346,746,875,000,000 |
|
8. Vốn và các quỹ
|
13,231,573,000,000 |
14,691,220,000,000 |
16,332,532,000,000 |
18,507,443,000,000 |
|
8.1. Vốn của TCTD
|
11,293,347,000,000 |
11,293,347,000,000 |
12,132,617,000,000 |
12,132,617,000,000 |
|
- Vốn điều lệ
|
11,196,891,000,000 |
11,196,891,000,000 |
12,036,161,000,000 |
12,036,161,000,000 |
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
101,716,000,000 |
101,716,000,000 |
101,716,000,000 |
101,716,000,000 |
|
- Cổ phiếu quỹ (*)
|
-5,260,000,000 |
-5,260,000,000 |
-5,260,000,000 |
-5,260,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
8.2. Quỹ của TCTD
|
1,038,259,000,000 |
|
1,467,001,000,000 |
1,816,953,000,000 |
|
- Các quỹ dự trữ
|
|
1,220,358,000,000 |
|
|
|
8.3. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
897,661,000,000 |
2,177,515,000,000 |
2,738,805,000,000 |
4,607,693,000,000 |
|
8.4. Lợi nhuận năm nay
|
|
|
-5,891,000,000 |
-49,820,000,000 |
|
8.5. Lợi nhuận năm trước
|
|
|
|
|
|
8.7. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
8.6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
-5,891,000,000 |
-49,820,000,000 |
|
9. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
2,306,000,000 |
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
233,947,740,000,000 |
286,010,081,000,000 |
323,276,008,000,000 |
365,254,318,000,000 |
|
Các khoản mục ghi nhớ
|
|
|
|
|
|
1. Thư tín dụng trả ngay
|
|
|
|
|
|
2. Thư tín dụng trả chậm
|
|
|
|
|
|
3. Bảo lãnh thanh toán
|
|
|
|
|
|
4. Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
5. Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
6. Cam kết cho vay chưa giải ngân
|
|
|
|
|
|
7. Các cam kết khác
|
|
|
|
|
|