TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
425,218,979,260 |
484,886,843,676 |
541,115,104,930 |
801,433,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
34,712,661,358 |
2,789,224,639,025 |
1,818,056,606,222 |
3,346,049,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,845,174,632,855 |
30,139,871,588,327 |
30,312,264,236,828 |
29,491,363,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
21,274,231,748,327 |
17,789,572,129,954 |
24,496,548,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
8,890,044,000,000 |
12,636,028,000,000 |
4,999,952,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-24,404,160,000 |
-113,335,893,126 |
-5,137,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
17,768,098,800 |
13,387,278,997 |
29,157,604,973 |
31,828,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,129,220,068 |
40,564,341,662 |
51,886,593,600 |
50,877,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-18,361,121,268 |
-27,177,062,665 |
-22,728,988,627 |
-19,049,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,035,834,699 |
5,846,612,060 |
|
18,611,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
999,810,192,213 |
430,968,582,103 |
358,872,725,396 |
321,032,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
69,484,434,182 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
999,810,192,213 |
365,841,525,375 |
410,841,525,375 |
341,590,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-4,357,377,454 |
-51,968,799,979 |
-20,558,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
2,254,982,825,323 |
3,879,972,204,233 |
4,150,488,355,198 |
4,105,750,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
167,781,341,002 |
392,977,999,428 |
404,903,393,219 |
383,906,000,000 |
|
- Nguyên giá |
252,594,628,417 |
694,442,224,601 |
722,699,897,652 |
778,362,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,813,287,415 |
-301,464,225,173 |
-317,796,504,433 |
-394,456,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,087,201,484,321 |
3,486,994,204,805 |
3,745,584,961,979 |
3,721,844,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,106,146,460,886 |
3,575,829,138,298 |
3,865,695,753,366 |
3,844,109,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,944,976,565 |
-88,834,933,493 |
-120,110,791,387 |
-122,265,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
68,055,213,521 |
17,248,101,360 |
17,095,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
68,055,213,521 |
17,401,000,000 |
17,401,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
-152,898,640 |
-306,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,460,288,024,397 |
11,495,859,029,594 |
12,673,703,637,647 |
14,382,821,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
2,685,858,927,108 |
2,087,996,113,928 |
1,574,121,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,538,534,628,305 |
5,784,196,149,368 |
6,921,697,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
109,916,033 |
109,916,033 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,271,355,558,148 |
4,876,308,994,893 |
5,939,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
70,992,869,815,038 |
117,569,219,817,245 |
143,740,239,158,525 |
169,035,546,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,184,554,872,526 |
|
2,119,144,618,490 |
761,158,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,909,083,396,910 |
21,777,251,159,172 |
20,685,380,967,956 |
28,142,891,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,909,083,396,910 |
15,505,603,159,172 |
12,155,602,567,956 |
21,506,420,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,271,648,000,000 |
8,529,778,400,000 |
6,636,471,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
34,785,613,630,406 |
77,598,519,536,959 |
90,714,318,463,223 |
123,227,619,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
6,271,815,107 |
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
65,158,477,809,695 |
108,061,625,411,483 |
133,410,042,774,225 |
158,552,574,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,815,795,470,000 |
8,865,795,470,000 |
8,865,795,470,000 |
8,865,795,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
98,000,000,000 |
101,715,710,000 |
101,715,710,000 |
101,716,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-5,259,571,600 |
-5,259,571,600 |
-5,259,571,600 |
-5,260,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
171,471,263,158 |
|
517,732,631,379 |
734,463,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
8,588,743 |
517,724,491,381 |
29 |
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
8,588,742 |
|
|
|