MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 425,218,979,260 484,886,843,676 541,115,104,930 801,433,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 34,712,661,358 2,789,224,639,025 1,818,056,606,222 3,346,049,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,845,174,632,855 30,139,871,588,327 30,312,264,236,828 29,491,363,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,274,231,748,327 17,789,572,129,954 24,496,548,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,890,044,000,000 12,636,028,000,000 4,999,952,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -24,404,160,000 -113,335,893,126 -5,137,000,000
IV. Hàng tồn kho 17,768,098,800 13,387,278,997 29,157,604,973 31,828,000,000
1. Hàng tồn kho 36,129,220,068 40,564,341,662 51,886,593,600 50,877,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,361,121,268 -27,177,062,665 -22,728,988,627 -19,049,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,035,834,699 5,846,612,060 18,611,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 999,810,192,213 430,968,582,103 358,872,725,396 321,032,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 69,484,434,182
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 999,810,192,213 365,841,525,375 410,841,525,375 341,590,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,357,377,454 -51,968,799,979 -20,558,000,000
II.Tài sản cố định 2,254,982,825,323 3,879,972,204,233 4,150,488,355,198 4,105,750,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 167,781,341,002 392,977,999,428 404,903,393,219 383,906,000,000
- Nguyên giá 252,594,628,417 694,442,224,601 722,699,897,652 778,362,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,813,287,415 -301,464,225,173 -317,796,504,433 -394,456,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,087,201,484,321 3,486,994,204,805 3,745,584,961,979 3,721,844,000,000
- Nguyên giá 2,106,146,460,886 3,575,829,138,298 3,865,695,753,366 3,844,109,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,944,976,565 -88,834,933,493 -120,110,791,387 -122,265,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 68,055,213,521 17,248,101,360 17,095,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 68,055,213,521 17,401,000,000 17,401,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -152,898,640 -306,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,460,288,024,397 11,495,859,029,594 12,673,703,637,647 14,382,821,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 2,685,858,927,108 2,087,996,113,928 1,574,121,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,538,534,628,305 5,784,196,149,368 6,921,697,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 109,916,033 109,916,033
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 4,271,355,558,148 4,876,308,994,893 5,939,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 70,992,869,815,038 117,569,219,817,245 143,740,239,158,525 169,035,546,000,000
I. Nợ ngắn hạn 2,184,554,872,526 2,119,144,618,490 761,158,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,909,083,396,910 21,777,251,159,172 20,685,380,967,956 28,142,891,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,909,083,396,910 15,505,603,159,172 12,155,602,567,956 21,506,420,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,271,648,000,000 8,529,778,400,000 6,636,471,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,785,613,630,406 77,598,519,536,959 90,714,318,463,223 123,227,619,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 6,271,815,107
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 65,158,477,809,695 108,061,625,411,483 133,410,042,774,225 158,552,574,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,815,795,470,000 8,865,795,470,000 8,865,795,470,000 8,865,795,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 98,000,000,000 101,715,710,000 101,715,710,000 101,716,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,259,571,600 -5,259,571,600 -5,259,571,600 -5,260,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 171,471,263,158 517,732,631,379 734,463,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 8,588,743 517,724,491,381 29
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,588,742
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.