TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
673,025,000,000 |
2,744,767,000,000 |
2,027,901,000,000 |
4,334,887,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
835,504,000,000 |
1,002,897,000,000 |
294,747,000,000 |
3,198,842,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,399,322,000,000 |
4,852,332,000,000 |
7,248,244,000,000 |
1,832,676,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,398,826,000,000 |
4,852,332,000,000 |
7,248,244,000,000 |
547,336,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
500,000,000 |
|
|
1,285,340,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-4,000,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
354,000,000 |
444,000,000 |
18,772,000,000 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
354,000,000 |
444,000,000 |
72,676,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-53,904,000,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
36,357,000,000 |
828,409,000,000 |
97,192,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
736,402,000,000 |
518,515,000,000 |
541,887,000,000 |
71,558,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
-5,169,000,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
736,402,000,000 |
523,684,000,000 |
553,674,000,000 |
71,784,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-11,787,000,000 |
-226,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
678,961,000,000 |
911,901,000,000 |
2,196,888,000,000 |
2,589,928,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
297,490,000,000 |
499,829,000,000 |
887,266,000,000 |
916,626,000,000 |
|
- Nguyên giá |
362,577,000,000 |
600,664,000,000 |
1,114,967,000,000 |
1,256,728,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,087,000,000 |
-100,835,000,000 |
-227,701,000,000 |
-340,102,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
381,471,000,000 |
412,072,000,000 |
1,309,622,000,000 |
1,673,302,000,000 |
|
- Nguyên giá |
386,505,000,000 |
419,384,000,000 |
1,328,003,000,000 |
1,703,678,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,034,000,000 |
-7,312,000,000 |
-18,381,000,000 |
-30,376,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,476,072,000,000 |
11,669,671,000,000 |
53,339,889,000,000 |
38,599,925,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
5,810,629,000,000 |
4,043,947,000,000 |
43,492,345,000,000 |
10,167,273,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,189,971,000,000 |
1,744,039,000,000 |
9,466,723,000,000 |
17,027,462,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
475,734,000,000 |
|
550,182,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
5,883,947,000,000 |
|
11,482,518,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,492,474,000,000 |
60,182,876,000,000 |
144,814,138,000,000 |
149,205,560,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,000,000,000,000 |
717,892,000,000 |
18,133,852,000,000 |
9,772,303,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
11,958,013,000,000 |
9,550,829,000,000 |
33,899,198,000,000 |
18,250,965,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,537,946,000,000 |
9,550,829,000,000 |
30,806,871,000,000 |
15,369,503,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,420,067,000,000 |
|
3,092,327,000,000 |
2,881,462,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,113,315,000,000 |
35,121,557,000,000 |
58,633,444,000,000 |
79,192,921,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
62,843,000,000 |
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,908,658,000,000 |
55,472,240,000,000 |
133,479,635,000,000 |
137,835,495,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,635,429,000,000 |
4,184,795,000,000 |
10,583,801,000,000 |
10,583,801,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
45,000,000 |
45,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
429,792,000,000 |
95,912,000,000 |
95,912,000,000 |
95,912,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-87,709,000,000 |
-87,709,000,000 |
-87,709,000,000 |
-87,709,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
231,082,000,000 |
175,074,000,000 |
414,459,000,000 |
415,941,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|