MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 673,025,000,000 2,744,767,000,000 2,027,901,000,000 4,334,887,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 835,504,000,000 1,002,897,000,000 294,747,000,000 3,198,842,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,399,322,000,000 4,852,332,000,000 7,248,244,000,000 1,832,676,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,398,826,000,000 4,852,332,000,000 7,248,244,000,000 547,336,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 500,000,000 1,285,340,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -4,000,000
IV. Hàng tồn kho 354,000,000 444,000,000 18,772,000,000
1. Hàng tồn kho 354,000,000 444,000,000 72,676,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -53,904,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,357,000,000 828,409,000,000 97,192,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 736,402,000,000 518,515,000,000 541,887,000,000 71,558,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn -5,169,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 736,402,000,000 523,684,000,000 553,674,000,000 71,784,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -11,787,000,000 -226,000,000
II.Tài sản cố định 678,961,000,000 911,901,000,000 2,196,888,000,000 2,589,928,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 297,490,000,000 499,829,000,000 887,266,000,000 916,626,000,000
- Nguyên giá 362,577,000,000 600,664,000,000 1,114,967,000,000 1,256,728,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,087,000,000 -100,835,000,000 -227,701,000,000 -340,102,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 381,471,000,000 412,072,000,000 1,309,622,000,000 1,673,302,000,000
- Nguyên giá 386,505,000,000 419,384,000,000 1,328,003,000,000 1,703,678,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,034,000,000 -7,312,000,000 -18,381,000,000 -30,376,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,476,072,000,000 11,669,671,000,000 53,339,889,000,000 38,599,925,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con 5,810,629,000,000 4,043,947,000,000 43,492,345,000,000 10,167,273,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,189,971,000,000 1,744,039,000,000 9,466,723,000,000 17,027,462,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 475,734,000,000 550,182,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 5,883,947,000,000 11,482,518,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,492,474,000,000 60,182,876,000,000 144,814,138,000,000 149,205,560,000,000
I. Nợ ngắn hạn 3,000,000,000,000 717,892,000,000 18,133,852,000,000 9,772,303,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,958,013,000,000 9,550,829,000,000 33,899,198,000,000 18,250,965,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,537,946,000,000 9,550,829,000,000 30,806,871,000,000 15,369,503,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,420,067,000,000 3,092,327,000,000 2,881,462,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,113,315,000,000 35,121,557,000,000 58,633,444,000,000 79,192,921,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 62,843,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,908,658,000,000 55,472,240,000,000 133,479,635,000,000 137,835,495,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,635,429,000,000 4,184,795,000,000 10,583,801,000,000 10,583,801,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 45,000,000 45,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 429,792,000,000 95,912,000,000 95,912,000,000 95,912,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu -87,709,000,000 -87,709,000,000 -87,709,000,000 -87,709,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 231,082,000,000 175,074,000,000 414,459,000,000 415,941,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.