TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,514,886,614 |
181,936,948,257 |
362,306,000,000 |
387,198,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,581,785,517,941 |
3,832,269,982,836 |
3,574,389,000,000 |
2,786,192,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,385,535,115,291 |
12,443,676,512,436 |
8,546,878,000,000 |
7,691,574,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,462,527,986,425 |
9,023,991,143,301 |
5,805,982,000,000 |
4,947,878,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,967,765,369,135 |
3,419,685,369,135 |
2,750,435,000,000 |
2,759,235,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-44,758,240,269 |
|
-15,539,000,000 |
-15,539,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
209,441,729,514 |
183,480,803,856 |
4,405,544,000,000 |
3,051,388,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
313,563,502,346 |
247,106,879,403 |
-72,383,000,000 |
3,120,279,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-104,121,772,832 |
-63,626,075,547 |
|
-68,891,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,241,550,000 |
23,043,850,582 |
1,745,000,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,432,464,539,258 |
1,743,709,507,323 |
1,285,883,000,000 |
2,434,071,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
2,468,788,855,597 |
1,778,643,682,695 |
1,285,883,000,000 |
2,476,304,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-37,824,316,339 |
-36,434,175,372 |
-34,789,000,000 |
-43,733,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
646,200,553,934 |
611,084,401,154 |
794,889,000,000 |
760,501,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
385,843,088,930 |
371,156,709,742 |
473,776,000,000 |
455,408,000,000 |
|
- Nguyên giá |
596,656,031,961 |
641,233,768,193 |
807,385,000,000 |
843,760,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,812,943,031 |
-270,077,058,451 |
-333,609,000,000 |
-388,352,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
260,357,465,004 |
239,927,691,412 |
321,112,000,000 |
305,093,000,000 |
|
- Nguyên giá |
312,246,716,401 |
311,684,770,415 |
408,819,000,000 |
398,637,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,889,251,397 |
-71,757,079,003 |
-87,706,000,000 |
-93,544,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
3,446,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
3,446,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,381,012,659,006 |
21,614,692,240,658 |
|
21,606,725,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
9,165,160,266,867 |
8,008,724,831,560 |
4,976,715,000,000 |
4,710,050,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,449,889,043,352 |
7,704,923,183,174 |
8,222,150,000,000 |
9,841,586,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
38,038,906,250 |
33,711,837,500 |
34,129,000,000 |
30,647,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
14,172,802,140,149 |
6,330,358,963,045 |
6,654,596,000,000 |
7,344,238,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
951,115,857,916 |
949,451,328,003 |
947,787,000,000 |
946,121,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
101,124,283,703,360 |
108,298,461,370,704 |
98,605,445,000,000 |
114,082,903,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
924,952,000,000 |
244,686,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,094,521,806,455 |
14,286,964,332,886 |
16,117,950,000,000 |
13,433,684,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,197,054,178,336 |
4,212,646,886,369 |
4,619,806,000,000 |
6,729,094,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,897,467,528,119 |
10,074,317,446,517 |
11,498,144,000,000 |
6,704,590,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
49,091,070,408,749 |
70,954,913,058,023 |
64,720,010,000,000 |
83,483,264,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
27,360,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,169,615,599,174 |
98,223,303,266,141 |
88,523,820,000,000 |
104,040,826,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
9,000,000,000,000 |
9,000,000,000,000 |
9,000,000,000,000 |
9,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-16,390,016,353 |
-8,596,288,438 |
-11,863,000,000 |
-8,566,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
491,127,926,648 |
542,035,707,631 |
617,484,000,000 |
669,320,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|