MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 258,730,845,600 291,556,406,039 183,872,462,000 206,206,111,596
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 330,258,184,172 586,334,746,836 3,573,424,096,537 529,681,196,733
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,742,708,944,850 24,217,086,225,731 15,330,212,257,263 17,313,610,878,732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,742,708,944,850 24,217,086,225,731 13,892,737,288,513 5,714,837,966,732
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,448,337,500,000 11,887,842,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -10,862,531,250 -289,069,488,000
IV. Hàng tồn kho 760,249,706,590 137,664,743,722 32,066,239,276 655,867,634,120
1. Hàng tồn kho 849,266,976,056 240,603,305,143 52,142,851,259 664,237,421,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -89,017,269,466 -102,938,561,421 -20,076,611,983 -8,369,787,333
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 403,240,675,157 576,896,734,855 568,263,069,537 544,889,741,783
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 68,756,767,146 68,756,767,146 68,756,767,146
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 403,240,675,157 508,139,967,709 520,973,301,042 511,956,006,209
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -21,466,998,651 -35,823,031,572
II.Tài sản cố định 132,438,748,639 232,216,611,827 231,609,311,367 221,647,909,693
1. Tài sản cố định hữu hình 87,675,669,707 129,765,465,445 130,014,535,188 127,708,585,372
- Nguyên giá 116,465,640,533 180,237,176,586 208,365,929,841 220,012,542,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,789,970,826 -50,471,711,141 -78,351,394,653 -92,303,957,005
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,763,078,932 102,451,146,382 101,594,776,179 93,939,324,321
- Nguyên giá 52,842,540,804 117,748,349,916 126,097,988,306 127,945,842,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,079,461,872 -15,297,203,534 -24,503,212,127 -34,006,517,785
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,902,282,230,052 6,651,152,618,266 4,488,598,678,631 4,736,331,329,040
1. Đầu tư vào công ty con 6,202,635,889,255 3,854,291,001,433 1,914,438,648,011 1,317,582,850,671
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,094,558,549,686 1,966,477,779,987 2,389,901,075,406 2,658,782,196,016
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 605,087,791,111 893,516,124,318 230,446,021,609 761,428,279,740
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,138,903,221,015 62,639,316,877,051 64,462,099,428,517 67,075,445,086,313
I. Nợ ngắn hạn 1,062,515,695,625 967,489,581,219 2,921,284,795,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,083,182,627,686 17,520,283,017,018 13,237,016,579,735 10,143,120,931,932
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,083,182,627,686 17,520,283,017,018 9,737,876,579,735 2,061,386,810,606
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,499,140,000,000 8,081,734,121,326
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,337,825,325,123 38,589,892,625,378 43,239,855,989,834 51,924,391,158,293
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 4,933,280,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 51,051,559,255,602 57,995,266,280,156 59,977,285,362,414 62,720,714,350,061
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,500,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 2,916,370,000 2,916,370,000 2,916,370,000 2,916,370,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 39,146,400 39,146,400 39,146,400 39,146,400
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 138,841,049,650 150,616,565,770 236,096,841,462 258,068,555,388
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.