TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
258,730,845,600 |
291,556,406,039 |
183,872,462,000 |
206,206,111,596 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
330,258,184,172 |
586,334,746,836 |
3,573,424,096,537 |
529,681,196,733 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,742,708,944,850 |
24,217,086,225,731 |
15,330,212,257,263 |
17,313,610,878,732 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,742,708,944,850 |
24,217,086,225,731 |
13,892,737,288,513 |
5,714,837,966,732 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,448,337,500,000 |
11,887,842,400,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-10,862,531,250 |
-289,069,488,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
760,249,706,590 |
137,664,743,722 |
32,066,239,276 |
655,867,634,120 |
|
1. Hàng tồn kho |
849,266,976,056 |
240,603,305,143 |
52,142,851,259 |
664,237,421,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-89,017,269,466 |
-102,938,561,421 |
-20,076,611,983 |
-8,369,787,333 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
403,240,675,157 |
576,896,734,855 |
568,263,069,537 |
544,889,741,783 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
68,756,767,146 |
68,756,767,146 |
68,756,767,146 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
403,240,675,157 |
508,139,967,709 |
520,973,301,042 |
511,956,006,209 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-21,466,998,651 |
-35,823,031,572 |
|
II.Tài sản cố định |
132,438,748,639 |
232,216,611,827 |
231,609,311,367 |
221,647,909,693 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,675,669,707 |
129,765,465,445 |
130,014,535,188 |
127,708,585,372 |
|
- Nguyên giá |
116,465,640,533 |
180,237,176,586 |
208,365,929,841 |
220,012,542,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,789,970,826 |
-50,471,711,141 |
-78,351,394,653 |
-92,303,957,005 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
44,763,078,932 |
102,451,146,382 |
101,594,776,179 |
93,939,324,321 |
|
- Nguyên giá |
52,842,540,804 |
117,748,349,916 |
126,097,988,306 |
127,945,842,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,079,461,872 |
-15,297,203,534 |
-24,503,212,127 |
-34,006,517,785 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,902,282,230,052 |
6,651,152,618,266 |
4,488,598,678,631 |
4,736,331,329,040 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
6,202,635,889,255 |
3,854,291,001,433 |
1,914,438,648,011 |
1,317,582,850,671 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,094,558,549,686 |
1,966,477,779,987 |
2,389,901,075,406 |
2,658,782,196,016 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
605,087,791,111 |
893,516,124,318 |
230,446,021,609 |
761,428,279,740 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,138,903,221,015 |
62,639,316,877,051 |
64,462,099,428,517 |
67,075,445,086,313 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,062,515,695,625 |
967,489,581,219 |
2,921,284,795,929 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,083,182,627,686 |
17,520,283,017,018 |
13,237,016,579,735 |
10,143,120,931,932 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,083,182,627,686 |
17,520,283,017,018 |
9,737,876,579,735 |
2,061,386,810,606 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3,499,140,000,000 |
8,081,734,121,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,337,825,325,123 |
38,589,892,625,378 |
43,239,855,989,834 |
51,924,391,158,293 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
4,933,280,000 |
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
51,051,559,255,602 |
57,995,266,280,156 |
59,977,285,362,414 |
62,720,714,350,061 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,500,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
2,916,370,000 |
2,916,370,000 |
2,916,370,000 |
2,916,370,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
39,146,400 |
39,146,400 |
39,146,400 |
39,146,400 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
138,841,049,650 |
150,616,565,770 |
236,096,841,462 |
258,068,555,388 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|