TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
680,259,127,502 |
712,715,793,026 |
932,451,084,828 |
713,556,130,605 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,275,368,798,168 |
2,072,665,956,459 |
4,087,881,039,948 |
3,852,855,231,576 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,447,646,599,379 |
17,493,631,511,831 |
16,383,840,701,485 |
22,594,539,046,752 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,738,177,018,639 |
14,352,506,292,012 |
15,188,574,435 |
21,131,422,167,710 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
709,469,580,740 |
3,141,125,219,819 |
1,195,620,127,050 |
1,463,116,879,042 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
496,581,000,000 |
929,409,500,000 |
4,565,000,020,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
496,581,000,000 |
929,409,500,000 |
4,565,000,020,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,021,072,161 |
70,802,974,907 |
65,588,137,740 |
125,806,840,360 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,736,288,513 |
4,838,475,818 |
2,905,246,550 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
24,540,000,000 |
24,540,000,000 |
22,540,000,000 |
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-9,803,711,487 |
-19,701,524,182 |
-19,634,753,450 |
|
|
II.Tài sản cố định |
529,287,598,940 |
595,402,569,540 |
545,543,991,339 |
554,723,909,013 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
279,207,341,730 |
316,367,768,679 |
272,377,860,252 |
285,125,671,227 |
|
- Nguyên giá |
562,058,876,913 |
645,486,497,178 |
647,867,062,875 |
700,882,375,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,851,535,183 |
-329,118,728,499 |
-375,489,202,623 |
-415,756,704,107 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
250,080,257,210 |
279,034,800,861 |
273,166,131,087 |
269,598,237,786 |
|
- Nguyên giá |
355,722,349,547 |
418,215,816,476 |
448,220,335,527 |
481,698,064,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,642,092,337 |
-1,391,811,015,615 |
-175,054,204,440 |
-212,099,827,158 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
348,806,667,008 |
3,473,613,613,512 |
7,305,650,135,775 |
10,180,866,774,229 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
2,355,439,594,889 |
1,683,912,353,040 |
6,495,307,810,130 |
8,178,697,054,209 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,116,408,031,639 |
1,401,523,985,520 |
1,519,027,836,647 |
1,460,394,782,927 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
348,806,667,008 |
392,977,274,952 |
296,114,488,998 |
546,574,937,093 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
99,964,093,104,327 |
118,159,970,847,748 |
152,528,878,791,414 |
184,491,035,016,344 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,469,369,844,175 |
170,256,322,260 |
152,190,306,083 |
130,606,957,051 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,755,979,976,142 |
18,368,865,706,788 |
22,837,720,715,725 |
32,038,024,327,577 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,206,813,979,819 |
13,693,945,020,646 |
16,669,339,234,868 |
20,066,737,249,229 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,549,165,996,323 |
4,674,920,686,142 |
6,168,381,480,857 |
11,971,287,078,348 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
60,362,575,007,000 |
69,142,056,294,441 |
87,171,375,610,769 |
98,804,612,775,544 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,166,766,984,926 |
106,652,383,819,399 |
135,093,495,665,351 |
162,686,025,615,989 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,599,210,630,000 |
7,898,570,750,000 |
10,959,063,430,000 |
13,698,828,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
98,800,000,000 |
151,217,253,124 |
1,702,961,297,348 |
1,702,686,297,348 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-90,250,000,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
424,136,387,806 |
688,441,619,221 |
1,605,440,094,315 |
2,266,840,303,564 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|