MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 680,259,127,502 712,715,793,026 932,451,084,828 713,556,130,605
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,275,368,798,168 2,072,665,956,459 4,087,881,039,948 3,852,855,231,576
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,447,646,599,379 17,493,631,511,831 16,383,840,701,485 22,594,539,046,752
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,738,177,018,639 14,352,506,292,012 15,188,574,435 21,131,422,167,710
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 709,469,580,740 3,141,125,219,819 1,195,620,127,050 1,463,116,879,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 496,581,000,000 929,409,500,000 4,565,000,020,000
1. Hàng tồn kho 496,581,000,000 929,409,500,000 4,565,000,020,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 62,021,072,161 70,802,974,907 65,588,137,740 125,806,840,360
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,736,288,513 4,838,475,818 2,905,246,550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 24,540,000,000 24,540,000,000 22,540,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,803,711,487 -19,701,524,182 -19,634,753,450
II.Tài sản cố định 529,287,598,940 595,402,569,540 545,543,991,339 554,723,909,013
1. Tài sản cố định hữu hình 279,207,341,730 316,367,768,679 272,377,860,252 285,125,671,227
- Nguyên giá 562,058,876,913 645,486,497,178 647,867,062,875 700,882,375,334
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,851,535,183 -329,118,728,499 -375,489,202,623 -415,756,704,107
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 250,080,257,210 279,034,800,861 273,166,131,087 269,598,237,786
- Nguyên giá 355,722,349,547 418,215,816,476 448,220,335,527 481,698,064,944
- Giá trị hao mòn lũy kế -105,642,092,337 -1,391,811,015,615 -175,054,204,440 -212,099,827,158
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 348,806,667,008 3,473,613,613,512 7,305,650,135,775 10,180,866,774,229
1. Đầu tư vào công ty con 2,355,439,594,889 1,683,912,353,040 6,495,307,810,130 8,178,697,054,209
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,116,408,031,639 1,401,523,985,520 1,519,027,836,647 1,460,394,782,927
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 348,806,667,008 392,977,274,952 296,114,488,998 546,574,937,093
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 99,964,093,104,327 118,159,970,847,748 152,528,878,791,414 184,491,035,016,344
I. Nợ ngắn hạn 1,469,369,844,175 170,256,322,260 152,190,306,083 130,606,957,051
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,755,979,976,142 18,368,865,706,788 22,837,720,715,725 32,038,024,327,577
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,206,813,979,819 13,693,945,020,646 16,669,339,234,868 20,066,737,249,229
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,549,165,996,323 4,674,920,686,142 6,168,381,480,857 11,971,287,078,348
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,362,575,007,000 69,142,056,294,441 87,171,375,610,769 98,804,612,775,544
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 91,166,766,984,926 106,652,383,819,399 135,093,495,665,351 162,686,025,615,989
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,599,210,630,000 7,898,570,750,000 10,959,063,430,000 13,698,828,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 98,800,000,000 151,217,253,124 1,702,961,297,348 1,702,686,297,348
4. Vốn khác của chủ sở hữu -90,250,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 424,136,387,806 688,441,619,221 1,605,440,094,315 2,266,840,303,564
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.