MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 365,083,000,000 1,001,829,175,799 408,850,987,306 219,701,263,581
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 228,153,000,000 443,610,264,785 961,109,813,882 625,088,735,922
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,050,383,000,000 4,459,043,086,163 3,153,820,457,905 2,663,740,969,730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,005,323,000,000 4,459,043,086,163 3,153,820,457,905 1,406,279,854,930
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,060,000,000 1,267,789,360,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -10,328,245,200
IV. Hàng tồn kho 43,758,000,000 51,521,265,500 23,265,378,000 1,474,300,052,800
1. Hàng tồn kho 67,562,000,000 84,112,644,317 47,716,995,397 1,474,300,052,800
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -23,804,000,000 -32,591,378,817 -24,451,617,397
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 136,209,000,000 176,543,085,513 178,669,943,162 149,146,875,267
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 145,293,000,000 180,252,129,770 185,001,679,770 182,892,040,450
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,084,000,000 -3,709,044,257 -6,331,736,608 -33,745,165,183
II.Tài sản cố định 259,596,000,000 314,685,507,897 380,830,571,863 402,504,015,370
1. Tài sản cố định hữu hình 201,316,000,000 235,522,125,375 222,882,485,207 229,393,102,432
- Nguyên giá 253,064,000,000 305,843,795,266 318,639,769,364 355,653,258,332
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,748,000,000 -70,321,669,891 -95,757,284,157 -126,260,155,900
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,280,000,000 79,163,382,522 157,948,086,656 173,110,912,938
- Nguyên giá 60,471,000,000 82,936,369,514 166,216,516,465 189,301,902,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,191,000,000 -3,772,986,992 -8,268,429,809 -16,190,989,362
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 424,358,000,000 791,588,515,340 2,556,998,345,541 1,926,803,522,866
1. Đầu tư vào công ty con 355,024,000,000 547,123,033,356 1,993,189,242,600 1,140,249,080,127
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 51,765,000,000 192,813,985,797 350,986,036,373 368,200,987,763
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 17,569,000,000 51,651,496,187 212,823,066,568 418,353,454,976
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 12,686,213,000,000 19,689,656,825,779 25,429,493,063,859 27,424,137,772,542
I. Nợ ngắn hạn 1,096,575,238,164 944,394,882,345 933,294,072,739
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,028,986,000,000 4,356,915,834,389 6,691,346,645,238 6,338,825,865,175
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,027,150,000,000 4,354,978,407,154 6,689,340,551,221 1,391,225,865,175
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,836,000,000 1,937,427,235 2,006,094,017 4,947,600,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,051,896,000,000 8,687,241,470,977 9,792,946,952,809 15,271,370,800,028
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 5,549,000,000 790,320,000 65,680,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 10,355,318,000,000 16,549,819,501,853 21,677,806,892,776 23,604,561,205,747
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,000,000,000,000 2,635,000,000,000 3,000,000,000,000 3,234,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 66,766,000,000 127,875,000,000 195,375,000,000 98,800,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 53,062,000,000 72,016,978,977 129,300,938,722 188,138,400,633
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.