TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
365,083,000,000 |
1,001,829,175,799 |
408,850,987,306 |
219,701,263,581 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
228,153,000,000 |
443,610,264,785 |
961,109,813,882 |
625,088,735,922 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,050,383,000,000 |
4,459,043,086,163 |
3,153,820,457,905 |
2,663,740,969,730 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,005,323,000,000 |
4,459,043,086,163 |
3,153,820,457,905 |
1,406,279,854,930 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,060,000,000 |
|
|
1,267,789,360,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-10,328,245,200 |
|
IV. Hàng tồn kho |
43,758,000,000 |
51,521,265,500 |
23,265,378,000 |
1,474,300,052,800 |
|
1. Hàng tồn kho |
67,562,000,000 |
84,112,644,317 |
47,716,995,397 |
1,474,300,052,800 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,804,000,000 |
-32,591,378,817 |
-24,451,617,397 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
136,209,000,000 |
176,543,085,513 |
178,669,943,162 |
149,146,875,267 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
145,293,000,000 |
180,252,129,770 |
185,001,679,770 |
182,892,040,450 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-9,084,000,000 |
-3,709,044,257 |
-6,331,736,608 |
-33,745,165,183 |
|
II.Tài sản cố định |
259,596,000,000 |
314,685,507,897 |
380,830,571,863 |
402,504,015,370 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,316,000,000 |
235,522,125,375 |
222,882,485,207 |
229,393,102,432 |
|
- Nguyên giá |
253,064,000,000 |
305,843,795,266 |
318,639,769,364 |
355,653,258,332 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,748,000,000 |
-70,321,669,891 |
-95,757,284,157 |
-126,260,155,900 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,280,000,000 |
79,163,382,522 |
157,948,086,656 |
173,110,912,938 |
|
- Nguyên giá |
60,471,000,000 |
82,936,369,514 |
166,216,516,465 |
189,301,902,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,191,000,000 |
-3,772,986,992 |
-8,268,429,809 |
-16,190,989,362 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
424,358,000,000 |
791,588,515,340 |
2,556,998,345,541 |
1,926,803,522,866 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
355,024,000,000 |
547,123,033,356 |
1,993,189,242,600 |
1,140,249,080,127 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
51,765,000,000 |
192,813,985,797 |
350,986,036,373 |
368,200,987,763 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
17,569,000,000 |
51,651,496,187 |
212,823,066,568 |
418,353,454,976 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,686,213,000,000 |
19,689,656,825,779 |
25,429,493,063,859 |
27,424,137,772,542 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,096,575,238,164 |
944,394,882,345 |
933,294,072,739 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,028,986,000,000 |
4,356,915,834,389 |
6,691,346,645,238 |
6,338,825,865,175 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,027,150,000,000 |
4,354,978,407,154 |
6,689,340,551,221 |
1,391,225,865,175 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,836,000,000 |
1,937,427,235 |
2,006,094,017 |
4,947,600,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,051,896,000,000 |
8,687,241,470,977 |
9,792,946,952,809 |
15,271,370,800,028 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
5,549,000,000 |
|
790,320,000 |
65,680,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
10,355,318,000,000 |
16,549,819,501,853 |
21,677,806,892,776 |
23,604,561,205,747 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,000,000,000,000 |
2,635,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,234,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
66,766,000,000 |
127,875,000,000 |
195,375,000,000 |
98,800,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
53,062,000,000 |
72,016,978,977 |
129,300,938,722 |
188,138,400,633 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|