MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Nam Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2019 2020 2021 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 945,669,521,452 985,235,000,000 1,001,628,000,000 1,062,738,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,055,468,636,768 4,428,378,000,000 5,131,299,000,000 1,975,334,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,795,654,208,550 11,893,543,000,000 17,770,233,000,000 23,905,527,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,586,996,208,550 11,654,314,000,000 17,540,348,000,000 23,220,381,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 208,658,000,000 239,229,000,000 229,885,000,000 685,146,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 127,920,483,000 127,921,000,000 127,921,000,000
1. Hàng tồn kho 144,140,740,286 144,141,000,000 144,141,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,220,257,286 -16,220,000,000 -16,220,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 104,949,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,220,000,000 114,348,000,000 125,800,000,000 85,320,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 115,280,000,000 115,280,000,000 125,800,000,000 85,320,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,060,000,000 -932,000,000
II.Tài sản cố định 882,577,448,505 1,001,748,000,000 981,992,000,000 1,042,529,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 449,363,857,330 516,217,000,000 507,454,000,000 518,209,000,000
- Nguyên giá 810,011,785,601 947,469,000,000 1,024,684,000,000 1,105,795,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -360,647,928,271 -431,252,000,000 -517,230,000,000 -587,586,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33,140,879,385 53,656,000,000 58,928,000,000 100,696,000,000
- Nguyên giá 72,224,385,722 82,504,000,000 81,614,000,000 134,573,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,083,506,337 -28,848,000,000 -22,686,000,000 -33,877,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 400,072,711,790 431,875,000,000 415,610,000,000 423,624,000,000
- Nguyên giá 509,541,323,491 556,094,000,000 556,094,000,000 575,554,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,468,611,701 -124,219,000,000 -140,484,000,000 -151,930,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,513,083,328 33,936,000,000 15,971,000,000 15,971,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 57,513,083,328 33,936,000,000 15,971,000,000 15,971,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,536,231,179,135 7,123,032,000,000 3,853,720,000,000 5,433,507,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 1,885,795,615,772 4,196,219,000,000 687,321,000,000 2,260,617,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,315,261,480,332 2,631,737,000,000 2,811,443,000,000 2,727,847,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 382,630,868,531 342,197,000,000 371,500,000,000 471,666,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 94,687,434,766,311 134,315,195,000,000 153,237,506,000,000 177,578,734,000,000
I. Nợ ngắn hạn 1,512,124,000 1,254,000,000 996,000,000 612,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,721,117,622,170 19,087,757,000,000 15,622,295,000,000 21,344,036,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,244,349,946,286 13,256,856,000,000 13,071,047,000,000 20,279,048,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 476,767,675,884 5,830,901,000,000 2,551,248,000,000 1,064,988,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 70,744,211,859,029 98,254,031,000,000 115,319,388,000,000 124,993,335,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 4,718,424,000 5,571,000,000 3,112,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,727,049,583,483 127,716,425,000,000 145,212,664,000,000 164,928,954,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,890,053,280,000 4,564,468,000,000 5,134,405,000,000 8,464,347,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,126,842 10,000,000 10,000,000 10,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 2,553,822,600 171,271,000,000 171,271,000,000 1,572,231,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 25,171,800 25,000,000 25,000,000 25,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 440,087,287,665 561,281,000,000 777,795,000,000 1,051,414,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.