MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Nam Á (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 319,178,000,000 455,568,000,000 463,755,000,000 945,669,521,452
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,316,399,000,000 1,056,877,000,000 2,844,909,000,000 3,055,468,636,768
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,721,138,000,000 4,813,557,000,000 9,866,059,000,000 11,795,654,208,550
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,721,138,000,000 4,699,807,000,000 9,866,059,000,000 11,586,996,208,550
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 113,750,000,000 49,417,000,000 208,658,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -49,417,000,000
IV. Hàng tồn kho 138,813,000,000 131,918,000,000 63,324,000,000 127,920,483,000
1. Hàng tồn kho 149,346,000,000 144,141,000,000 144,141,000,000 144,140,740,286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,533,000,000 -12,223,000,000 -80,817,000,000 -16,220,257,286
V.Tài sản ngắn hạn khác 434,000,000 509,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 112,174,000,000 112,605,000,000 114,145,000,000 110,220,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 117,280,000,000 117,280,000,000 117,280,000,000 115,280,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,106,000,000 -4,675,000,000 -3,135,000,000 -5,060,000,000
II.Tài sản cố định 822,355,000,000 833,153,000,000 822,156,000,000 882,577,448,505
1. Tài sản cố định hữu hình 374,566,000,000 344,544,000,000 365,992,000,000 449,363,857,330
- Nguyên giá 607,730,000,000 615,157,000,000 679,679,000,000 810,011,785,601
- Giá trị hao mòn lũy kế -233,164,000,000 -270,613,000,000 -313,687,000,000 -360,647,928,271
2. Tài sản cố định thuê tài chính 52,376,000,000 45,220,000,000 39,075,000,000 33,140,879,385
- Nguyên giá 68,438,000,000 72,181,000,000 74,411,000,000 72,224,385,722
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,062,000,000 -26,961,000,000 -35,336,000,000 -39,083,506,337
3. Tài sản cố định vô hình 395,413,000,000 443,389,000,000 417,089,000,000 400,072,711,790
- Nguyên giá 450,412,000,000 512,064,000,000 512,701,000,000 509,541,323,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,999,000,000 -68,675,000,000 -95,612,000,000 -109,468,611,701
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 52,379,000,000 17,132,000,000 57,513,083,328
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 52,379,000,000 17,132,000,000 57,513,083,328
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,378,836,000,000 1,301,046,000,000 1,783,477,000,000 3,536,231,179,135
1. Đầu tư vào công ty con 3,740,414,000,000 345,732,000,000 454,791,000,000 1,885,795,615,772
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 480,362,000,000 775,708,000,000 1,177,679,000,000 1,315,261,480,332
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 272,563,000,000 215,652,000,000 181,847,000,000 382,630,868,531
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 42,851,605,000,000 54,439,880,000,000 75,059,004,000,000 94,687,434,766,311
I. Nợ ngắn hạn 2,953,000,000 323,468,000,000 1,770,000,000 1,512,124,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,467,901,000,000 7,624,774,000,000 12,302,498,000,000 11,721,117,622,170
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,013,200,000,000 6,779,286,000,000 10,799,106,000,000 11,244,349,946,286
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 454,701,000,000 845,488,000,000 1,503,392,000,000 476,767,675,884
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 34,080,117,000,000 39,860,577,000,000 54,187,107,000,000 70,744,211,859,029
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 4,718,424,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,418,533,000,000 50,772,826,000,000 70,828,922,000,000 89,727,049,583,483
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,021,166,000,000 3,021,166,000,000 3,353,494,000,000 3,890,053,280,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,126,842
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 2,547,000,000 2,547,000,000 2,550,000,000 2,553,822,600
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,171,800
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 204,236,000,000 240,216,000,000 329,314,000,000 440,087,287,665
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.