TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,337,874,000,000 |
2,495,237,000,000 |
2,204,642,000,000 |
1,524,098,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,406,346,000,000 |
4,070,948,000,000 |
1,850,921,000,000 |
3,056,674,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,697,733,000,000 |
20,578,997,000,000 |
16,977,765,000,000 |
33,441,936,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,443,367,000,000 |
18,556,328,000,000 |
14,730,353,000,000 |
19,909,194,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,367,666,000,000 |
2,135,589,000,000 |
2,247,412,000,000 |
13,532,742,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-113,300,000,000 |
-112,920,000,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,921,000,000 |
55,796,000,000 |
21,050,000,000 |
23,487,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
127,927,000,000 |
127,927,000,000 |
39,287,000,000 |
39,287,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-76,006,000,000 |
-72,131,000,000 |
-18,237,000,000 |
-15,800,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,036,000,000 |
10,036,000,000 |
22,036,000,000 |
10,036,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
10,036,000,000 |
10,036,000,000 |
22,036,000,000 |
10,036,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
330,715,000,000 |
330,514,000,000 |
308,751,000,000 |
311,581,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
163,240,000,000 |
161,256,000,000 |
127,909,000,000 |
133,753,000,000 |
|
- Nguyên giá |
707,431,000,000 |
744,401,000,000 |
700,273,000,000 |
625,105,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-544,191,000,000 |
-583,145,000,000 |
-572,364,000,000 |
-491,352,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
167,475,000,000 |
169,258,000,000 |
180,203,000,000 |
177,828,000,000 |
|
- Nguyên giá |
454,511,000,000 |
503,315,000,000 |
468,203,000,000 |
515,078,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-287,036,000,000 |
-334,057,000,000 |
-287,361,000,000 |
-337,250,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,087,657,000,000 |
1,059,826,000,000 |
1,032,510,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,251,850,000,000 |
1,253,600,000,000 |
1,253,600,000,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-164,193,000,000 |
-193,774,000,000 |
-221,090,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,470,511,000,000 |
20,032,502,000,000 |
20,105,455,000,000 |
17,195,677,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
12,110,865,000,000 |
11,262,923,000,000 |
13,398,020,000,000 |
10,122,841,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,137,733,000,000 |
4,028,548,000,000 |
2,640,237,000,000 |
2,769,866,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
46,000,000 |
61,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
7,107,427,000,000 |
5,527,755,000,000 |
5,161,649,000,000 |
4,545,971,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,035,000,000 |
55,053,000,000 |
45,071,000,000 |
35,088,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
138,873,904,000,000 |
156,977,945,000,000 |
176,697,625,000,000 |
203,665,423,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,708,388,000,000 |
24,040,000,000 |
20,734,000,000 |
1,017,253,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,670,811,000,000 |
47,017,860,000,000 |
56,025,723,000,000 |
68,035,603,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
21,870,789,000,000 |
19,211,556,000,000 |
22,447,288,000,000 |
34,078,939,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,800,022,000,000 |
27,806,304,000,000 |
33,578,435,000,000 |
33,956,664,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,528,770,000,000 |
80,872,643,000,000 |
87,510,188,000,000 |
94,616,419,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
162,292,000,000 |
7,416,000,000 |
52,030,000,000 |
76,833,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
125,040,451,000,000 |
142,114,423,000,000 |
159,822,806,000,000 |
181,627,638,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
11,750,000,000,000 |
11,750,000,000,000 |
11,750,000,000,000 |
15,275,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
608,000,000 |
608,000,000 |
608,000,000 |
608,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
491,710,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-1,040,655,000,000 |
-1,040,655,000,000 |
-1,040,655,000,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
703,330,000,000 |
834,122,000,000 |
989,453,000,000 |
1,276,973,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|