TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,736,571,000,000 |
2,344,291,000,000 |
3,109,230,000,000 |
3,475,341,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,548,084,000,000 |
14,347,180,000,000 |
3,109,230,000,000 |
38,051,039,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,061,628,000,000 |
39,691,364,000,000 |
3,109,230,000,000 |
35,983,193,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,363,429,000,000 |
29,338,805,000,000 |
3,109,230,000,000 |
24,155,189,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,894,199,000,000 |
10,548,559,000,000 |
5,949,303,000,000 |
11,908,860,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-196,000,000,000 |
-196,000,000,000 |
|
-80,856,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
577,672,000,000 |
1,167,809,000,000 |
3,085,227,000,000 |
7,575,274,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
684,035,000,000 |
1,196,887,000,000 |
3,102,030,000,000 |
7,582,673,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-106,363,000,000 |
-29,078,000,000 |
-16,803,000,000 |
-7,399,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
14,836,000,000 |
37,106,000,000 |
274,294,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
728,043,000,000 |
887,017,000,000 |
885,231,000,000 |
803,208,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
931,653,000,000 |
1,037,453,000,000 |
1,026,562,000,000 |
940,840,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-203,610,000,000 |
-150,436,000,000 |
|
-137,632,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
2,699,314,000,000 |
2,798,062,000,000 |
4,310,919,000,000 |
4,678,447,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,586,152,000,000 |
1,642,003,000,000 |
3,088,524,000,000 |
3,213,906,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,268,459,000,000 |
3,585,813,000,000 |
5,387,069,000,000 |
6,083,517,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,682,307,000,000 |
-1,943,810,000,000 |
-2,298,545,000,000 |
-2,869,611,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,113,162,000,000 |
1,156,059,000,000 |
1,222,564,000,000 |
1,464,541,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,823,153,000,000 |
1,980,168,000,000 |
2,277,564,000,000 |
2,923,616,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-709,991,000,000 |
-824,109,000,000 |
-1,055,169,000,000 |
-1,459,075,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,813,000,000 |
30,813,000,000 |
247,898,000,000 |
268,999,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
30,813,000,000 |
30,813,000,000 |
249,674,000,000 |
285,300,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
-1,776,000,000 |
-16,301,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,736,670,000,000 |
17,447,494,000,000 |
24,464,833,000,000 |
32,425,520,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
10,325,119,000,000 |
11,471,145,000,000 |
18,445,213,000,000 |
23,923,205,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,429,433,000,000 |
3,771,711,000,000 |
3,782,321,000,000 |
4,599,328,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,777,000,000 |
3,699,000,000 |
3,436,000,000 |
537,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
2,267,608,000,000 |
2,475,062,000,000 |
2,280,224,000,000 |
3,961,963,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
66,658,000,000 |
57,135,000,000 |
47,613,000,000 |
38,090,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
362,325,062,000,000 |
411,487,575,000,000 |
494,982,162,000,000 |
607,140,419,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,632,894,000,000 |
16,836,000,000 |
15,383,000,000 |
262,281,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
60,470,881,000,000 |
|
50,876,472,000,000 |
59,560,384,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
40,692,932,000,000 |
29,550,155,000,000 |
24,984,148,000,000 |
13,870,641,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,777,949,000,000 |
20,763,897,000,000 |
25,892,324,000,000 |
45,689,743,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
239,964,318,000,000 |
272,709,512,000,000 |
310,960,354,000,000 |
384,692,155,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
5,634,000,000 |
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
328,152,204,000,000 |
371,601,761,000,000 |
444,882,667,000,000 |
544,654,396,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
21,604,514,000,000 |
23,727,323,000,000 |
27,987,569,000,000 |
37,783,218,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
1,177,563,000,000 |
869,327,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-1,036,712,000,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
27,834,000,000 |
27,834,000,000 |
124,945,000,000 |
665,811,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
6,224,836,000,000 |
7,341,330,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|