TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,519,952,000,000 |
1,842,032,000,000 |
1,736,571,000,000 |
2,344,291,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,002,478,000,000 |
6,683,682,000,000 |
10,548,084,000,000 |
14,347,180,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,952,799,000,000 |
53,497,402,000,000 |
45,061,628,000,000 |
39,691,364,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,885,093,000,000 |
38,765,361,000,000 |
35,363,429,000,000 |
29,338,805,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,263,922,000,000 |
14,928,041,000,000 |
9,894,199,000,000 |
10,548,559,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-196,216,000,000 |
-196,000,000,000 |
-196,000,000,000 |
-196,000,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
925,995,000,000 |
2,804,525,000,000 |
577,672,000,000 |
1,167,809,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,060,665,000,000 |
2,839,964,000,000 |
684,035,000,000 |
1,196,887,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-134,670,000,000 |
-35,439,000,000 |
-106,363,000,000 |
-29,078,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,419,000,000 |
121,592,000,000 |
|
14,836,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
842,259,000,000 |
984,562,000,000 |
728,043,000,000 |
887,017,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
108,761,000,000 |
50,061,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
866,557,000,000 |
1,064,147,000,000 |
931,653,000,000 |
1,037,453,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-133,059,000,000 |
-129,646,000,000 |
-203,610,000,000 |
-150,436,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
2,457,844,000,000 |
2,604,460,000,000 |
2,699,314,000,000 |
2,798,062,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,514,214,000,000 |
1,586,633,000,000 |
1,586,152,000,000 |
1,642,003,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,852,268,000,000 |
3,083,031,000,000 |
3,268,459,000,000 |
3,585,813,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,338,054,000,000 |
-1,496,398,000,000 |
-1,682,307,000,000 |
-1,943,810,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
943,630,000,000 |
1,017,827,000,000 |
1,113,162,000,000 |
1,156,059,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,404,148,000,000 |
1,602,987,000,000 |
1,823,153,000,000 |
1,980,168,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-460,518,000,000 |
-585,160,000,000 |
-709,991,000,000 |
-824,109,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
149,175,000,000 |
92,783,000,000 |
30,813,000,000 |
30,813,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
155,728,000,000 |
100,296,000,000 |
30,813,000,000 |
30,813,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-6,553,000,000 |
-7,513,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,381,270,000,000 |
12,507,261,000,000 |
15,736,670,000,000 |
17,447,494,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
7,401,547,000,000 |
8,973,940,000,000 |
10,325,119,000,000 |
11,471,145,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,929,142,000,000 |
2,840,641,000,000 |
3,429,433,000,000 |
3,771,711,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,640,000,000 |
1,436,000,000 |
15,777,000,000 |
3,699,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
1,556,606,000,000 |
1,616,961,000,000 |
2,267,608,000,000 |
2,475,062,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,835,000,000 |
75,409,000,000 |
66,658,000,000 |
57,135,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
256,258,500,000,000 |
313,877,828,000,000 |
362,325,062,000,000 |
411,487,575,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,847,879,000,000 |
2,632,894,000,000 |
16,836,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,712,976,000,000 |
46,101,157,000,000 |
60,470,881,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,836,651,000,000 |
36,212,214,000,000 |
40,692,932,000,000 |
29,550,155,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,876,325,000,000 |
9,888,943,000,000 |
19,777,949,000,000 |
20,763,897,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
194,812,397,000,000 |
220,176,022,000,000 |
239,964,318,000,000 |
272,709,512,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
5,634,000,000 |
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
229,670,054,000,000 |
284,276,658,000,000 |
328,152,204,000,000 |
371,601,761,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
17,127,409,000,000 |
18,155,054,000,000 |
21,604,514,000,000 |
23,727,323,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
828,197,000,000 |
828,197,000,000 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
-1,036,712,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
27,834,000,000 |
27,834,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,697,000,000,000 |
3,209,154,000,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|