TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
917,418,000,000 |
864,942,781,893 |
1,034,665,907,878 |
1,233,230,500,737 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,033,993,000,000 |
6,239,058,244,702 |
3,615,772,573,891 |
6,067,481,774,744 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,145,505,000,000 |
42,823,106,823,433 |
26,789,344,638,303 |
21,415,257,070,182 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,535,315,000,000 |
42,823,106,823,433 |
|
11,104,280,097,663 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
610,190,000,000 |
24,759,337,400,000 |
|
10,753,476,972,505 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-162,605,571,688 |
|
-442,499,999,986 |
|
IV. Hàng tồn kho |
416,432,000,000 |
229,737,919,955 |
3,862,485,592,097 |
10,456,489,218,318 |
|
1. Hàng tồn kho |
779,585,000,000 |
490,923,128,122 |
3,994,477,747,672 |
10,545,686,966,119 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-363,153,000,000 |
-261,185,208,167 |
-131,992,155,575 |
-89,197,747,801 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
5,386,662,929 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,751,706,000,000 |
1,602,316,142,110 |
1,614,587,056,401 |
1,459,649,906,951 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
49,173,000,000 |
282,692,993,997 |
340,468,449,350 |
361,959,916,656 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
1,821,356,000,000 |
1,412,524,547,113 |
1,384,537,206,147 |
1,270,731,947,019 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-118,822,000,000 |
-92,901,399,000 |
-110,418,599,094 |
-173,041,956,724 |
|
II.Tài sản cố định |
1,551,976,000,000 |
1,497,636,387,392 |
1,837,347,789,991 |
1,927,331,737,929 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
470,820,000,000 |
451,117,268,989 |
696,093,987,374 |
775,170,178,247 |
|
- Nguyên giá |
886,937,000,000 |
1,023,197,001,541 |
1,341,578,511,047 |
1,643,793,341,518 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-416,117,000,000 |
-572,079,732,552 |
-645,484,523,673 |
-868,623,163,271 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,081,156,000,000 |
1,046,519,118,403 |
1,141,253,802,617 |
1,152,161,559,682 |
|
- Nguyên giá |
1,204,064,000,000 |
1,245,130,490,277 |
1,402,116,600,991 |
1,457,967,741,146 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-122,907,000,000 |
-198,611,371,874 |
-260,862,798,374 |
-305,806,181,464 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,138,000,000 |
7,942,203,829,125 |
192,385,721,027 |
272,664,855,005 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
147,138,000,000 |
151,733,579,986 |
192,385,721,027 |
273,170,111,385 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
-505,256,380 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,491,967,000,000 |
|
9,667,273,201,409 |
8,764,321,846,108 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
4,077,969,153,309 |
6,123,452,215,405 |
4,652,247,665,755 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
2,940,628,802,157 |
3,347,553,918,035 |
3,514,341,027,321 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,028,682,000 |
5,607,932,000 |
2,944,040,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
911,131,228,150 |
404,830,285,920 |
756,562,866,859 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
138,482,195,000,000 |
175,612,370,840,781 |
180,432,770,917,282 |
200,489,173,221,701 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
488,477,289,152 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,929,210,000,000 |
30,512,107,135,831 |
21,401,981,477,950 |
4,604,174,657,397 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
25,121,537,000,000 |
30,512,107,135,831 |
|
966,714,657,397 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,807,683,000,000 |
|
|
3,637,460,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,992,902,000,000 |
117,747,416,352,273 |
136,099,286,832,751 |
167,608,506,846,825 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
52,658,000,000 |
26,173,405,229 |
17,615,182,558 |
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
127,061,640,000,000 |
162,081,924,067,284 |
164,731,396,531,893 |
183,340,962,177,723 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,300,000,000,000 |
10,000,000,000,000 |
11,256,250,000,000 |
11,593,937,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
338,420,864,820 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
253,765,000,000 |
338,420,864,820 |
338,420,864,820 |
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-10,000,000,000 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-18,187,488,555 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
850,004,000,000 |
1,037,975,199,634 |
1,424,274,709,689 |
1,839,734,745,665 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
13,000,000 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|