TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
299,046,000,000 |
433,190,000,000 |
519,751,000,000 |
694,761,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
901,778,000,000 |
2,251,582,000,000 |
1,852,903,000,000 |
2,998,548,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,090,239,000,000 |
4,163,860,000,000 |
5,399,327,000,000 |
9,877,201,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
4,163,860,000,000 |
5,399,327,000,000 |
9,877,201,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
987,000,000 |
853,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,521,000,000 |
14,521,000,000 |
14,521,000,000 |
14,521,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
14,521,000,000 |
14,521,000,000 |
14,521,000,000 |
14,521,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,315,479,000,000 |
1,401,126,000,000 |
1,487,690,000,000 |
1,528,792,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
584,959,000,000 |
857,203,000,000 |
781,619,000,000 |
786,352,000,000 |
|
- Nguyên giá |
705,329,000,000 |
-168,188,000,000 |
999,961,000,000 |
1,058,357,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-120,370,000,000 |
-168,188,000,000 |
-218,342,000,000 |
-272,005,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
730,520,000,000 |
712,111,000,000 |
706,071,000,000 |
742,440,000,000 |
|
- Nguyên giá |
765,638,000,000 |
756,435,000,000 |
759,323,000,000 |
808,435,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,118,000,000 |
-44,324,000,000 |
-53,252,000,000 |
-65,995,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
143,009,000,000 |
96,353,000,000 |
94,310,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
148,282,000,000 |
98,921,000,000 |
98,921,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
-5,273,000,000 |
-2,568,000,000 |
-4,611,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,310,172,000,000 |
2,304,990,000,000 |
2,260,999,000,000 |
1,878,714,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
703,720,000,000 |
411,334,000,000 |
317,959,000,000 |
245,786,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,274,730,000,000 |
1,546,599,000,000 |
1,561,344,000,000 |
1,270,241,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
331,722,000,000 |
349,120,000,000 |
385,821,000,000 |
366,812,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,451,008,000,000 |
37,335,397,000,000 |
42,309,803,000,000 |
51,102,121,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
200,928,000,000 |
|
255,545,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,477,475,000,000 |
7,028,038,000,000 |
7,992,502,000,000 |
12,280,937,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,010,758,000,000 |
6,863,405,000,000 |
7,829,594,000,000 |
11,392,828,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
466,717,000,000 |
164,633,000,000 |
162,908,000,000 |
888,109,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,889,160,000,000 |
26,124,192,000,000 |
29,206,157,000,000 |
32,920,772,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,087,122,000,000 |
33,777,950,000,000 |
38,559,656,000,000 |
47,310,267,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,236,958,000,000 |
3,236,958,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-34,200,000,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-34,200,000,000 |
-34,200,000,000 |
-34,200,000,000 |
-34,200,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
267,096,000,000 |
285,244,000,000 |
226,639,000,000 |
261,423,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|