MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần Kiên Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 299,046,000,000 433,190,000,000 519,751,000,000 694,761,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 901,778,000,000 2,251,582,000,000 1,852,903,000,000 2,998,548,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,090,239,000,000 4,163,860,000,000 5,399,327,000,000 9,877,201,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,163,860,000,000 5,399,327,000,000 9,877,201,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 987,000,000 853,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,521,000,000 14,521,000,000 14,521,000,000 14,521,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 14,521,000,000 14,521,000,000 14,521,000,000 14,521,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,315,479,000,000 1,401,126,000,000 1,487,690,000,000 1,528,792,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 584,959,000,000 857,203,000,000 781,619,000,000 786,352,000,000
- Nguyên giá 705,329,000,000 -168,188,000,000 999,961,000,000 1,058,357,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,370,000,000 -168,188,000,000 -218,342,000,000 -272,005,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 730,520,000,000 712,111,000,000 706,071,000,000 742,440,000,000
- Nguyên giá 765,638,000,000 756,435,000,000 759,323,000,000 808,435,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,118,000,000 -44,324,000,000 -53,252,000,000 -65,995,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 143,009,000,000 96,353,000,000 94,310,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 148,282,000,000 98,921,000,000 98,921,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -5,273,000,000 -2,568,000,000 -4,611,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,310,172,000,000 2,304,990,000,000 2,260,999,000,000 1,878,714,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 703,720,000,000 411,334,000,000 317,959,000,000 245,786,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,274,730,000,000 1,546,599,000,000 1,561,344,000,000 1,270,241,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 331,722,000,000 349,120,000,000 385,821,000,000 366,812,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,451,008,000,000 37,335,397,000,000 42,309,803,000,000 51,102,121,000,000
I. Nợ ngắn hạn 200,928,000,000 255,545,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,477,475,000,000 7,028,038,000,000 7,992,502,000,000 12,280,937,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,010,758,000,000 6,863,405,000,000 7,829,594,000,000 11,392,828,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 466,717,000,000 164,633,000,000 162,908,000,000 888,109,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 22,889,160,000,000 26,124,192,000,000 29,206,157,000,000 32,920,772,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,087,122,000,000 33,777,950,000,000 38,559,656,000,000 47,310,267,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,236,958,000,000 3,236,958,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -34,200,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu -34,200,000,000 -34,200,000,000 -34,200,000,000 -34,200,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 267,096,000,000 285,244,000,000 226,639,000,000 261,423,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.