TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,472,407,000,000 |
1,636,010,000,000 |
1,511,629,000,000 |
2,096,395,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,742,385,000,000 |
2,389,302,000,000 |
1,922,256,000,000 |
5,385,604,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,994,220,000,000 |
18,580,047,000,000 |
21,861,168,000,000 |
32,425,544,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,779,815,000,000 |
15,971,314,000,000 |
19,650,607,000,000 |
30,695,162,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,318,025,000,000 |
2,608,733,000,000 |
2,210,561,000,000 |
1,730,382,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-103,620,000,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
916,034,000,000 |
396,937,000,000 |
4,690,398,000,000 |
2,596,626,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
922,956,000,000 |
400,000,000,000 |
4,693,398,000,000 |
2,603,376,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,922,000,000 |
-3,063,000,000 |
-3,000,000,000 |
-6,750,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,044,000,000 |
|
3,875,000,000 |
208,294,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
419,118,000,000 |
384,406,000,000 |
378,237,000,000 |
164,931,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
530,192,000,000 |
495,945,000,000 |
490,087,000,000 |
185,117,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-111,074,000,000 |
-111,539,000,000 |
-111,850,000,000 |
-20,186,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
805,214,000,000 |
1,351,960,000,000 |
1,526,618,000,000 |
1,615,456,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
518,828,000,000 |
524,984,000,000 |
526,448,000,000 |
569,227,000,000 |
|
- Nguyên giá |
911,585,000,000 |
1,003,485,000,000 |
1,078,472,000,000 |
1,171,919,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,757,000,000 |
-478,501,000,000 |
-552,024,000,000 |
-602,692,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
286,386,000,000 |
826,976,000,000 |
1,000,170,000,000 |
1,046,229,000,000 |
|
- Nguyên giá |
423,978,000,000 |
987,948,000,000 |
1,181,235,000,000 |
1,240,443,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-137,592,000,000 |
-160,972,000,000 |
-181,065,000,000 |
-194,214,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
64,838,000,000 |
88,381,000,000 |
45,769,000,000 |
51,955,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
64,984,000,000 |
88,765,000,000 |
46,037,000,000 |
52,347,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-146,000,000 |
-384,000,000 |
-268,000,000 |
-392,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,976,231,000,000 |
9,896,674,000,000 |
8,255,840,000,000 |
7,025,965,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
7,651,409,000,000 |
5,290,387,000,000 |
3,423,647,000,000 |
1,974,124,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,916,536,000,000 |
3,113,887,000,000 |
3,416,359,000,000 |
3,519,215,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,636,000,000 |
17,311,000,000 |
21,238,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
1,423,639,000,000 |
1,510,547,000,000 |
1,455,477,000,000 |
1,571,947,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,140,000,000 |
39,377,000,000 |
33,615,000,000 |
27,851,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
106,485,935,000,000 |
150,294,272,000,000 |
189,334,259,000,000 |
216,057,406,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,488,321,000,000 |
177,635,000,000 |
156,253,000,000 |
7,911,883,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,594,931,000,000 |
19,684,665,000,000 |
37,217,378,000,000 |
40,689,261,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,031,471,000,000 |
13,621,415,000,000 |
12,244,362,000,000 |
22,837,748,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,563,460,000,000 |
6,063,250,000,000 |
24,973,016,000,000 |
17,851,513,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
74,542,719,000,000 |
103,299,771,000,000 |
120,537,469,000,000 |
128,060,094,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
9,326,000,000 |
70,098,000,000 |
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
96,644,256,000,000 |
140,351,629,000,000 |
174,575,168,000,000 |
199,229,266,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
8,100,000,000,000 |
8,100,000,000,000 |
9,810,000,000 |
9,810,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
89,000,000 |
89,000,000 |
89,000,000 |
89,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
4,599,000,000 |
4,599,000,000 |
2,042,255,000,000 |
2,042,255,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
-2,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
378,601,000,000 |
465,280,000,000 |
453,708,000,000 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|