MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Phát triển T.P Hồ Chí Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,472,407,000,000 1,636,010,000,000 1,511,629,000,000 2,096,395,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,742,385,000,000 2,389,302,000,000 1,922,256,000,000 5,385,604,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,994,220,000,000 18,580,047,000,000 21,861,168,000,000 32,425,544,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,779,815,000,000 15,971,314,000,000 19,650,607,000,000 30,695,162,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,318,025,000,000 2,608,733,000,000 2,210,561,000,000 1,730,382,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -103,620,000,000
IV. Hàng tồn kho 916,034,000,000 396,937,000,000 4,690,398,000,000 2,596,626,000,000
1. Hàng tồn kho 922,956,000,000 400,000,000,000 4,693,398,000,000 2,603,376,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,922,000,000 -3,063,000,000 -3,000,000,000 -6,750,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,044,000,000 3,875,000,000 208,294,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 419,118,000,000 384,406,000,000 378,237,000,000 164,931,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 530,192,000,000 495,945,000,000 490,087,000,000 185,117,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -111,074,000,000 -111,539,000,000 -111,850,000,000 -20,186,000,000
II.Tài sản cố định 805,214,000,000 1,351,960,000,000 1,526,618,000,000 1,615,456,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 518,828,000,000 524,984,000,000 526,448,000,000 569,227,000,000
- Nguyên giá 911,585,000,000 1,003,485,000,000 1,078,472,000,000 1,171,919,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,757,000,000 -478,501,000,000 -552,024,000,000 -602,692,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 286,386,000,000 826,976,000,000 1,000,170,000,000 1,046,229,000,000
- Nguyên giá 423,978,000,000 987,948,000,000 1,181,235,000,000 1,240,443,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -137,592,000,000 -160,972,000,000 -181,065,000,000 -194,214,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 64,838,000,000 88,381,000,000 45,769,000,000 51,955,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 64,984,000,000 88,765,000,000 46,037,000,000 52,347,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -146,000,000 -384,000,000 -268,000,000 -392,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,976,231,000,000 9,896,674,000,000 8,255,840,000,000 7,025,965,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 7,651,409,000,000 5,290,387,000,000 3,423,647,000,000 1,974,124,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,916,536,000,000 3,113,887,000,000 3,416,359,000,000 3,519,215,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,636,000,000 17,311,000,000 21,238,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 1,423,639,000,000 1,510,547,000,000 1,455,477,000,000 1,571,947,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,140,000,000 39,377,000,000 33,615,000,000 27,851,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 106,485,935,000,000 150,294,272,000,000 189,334,259,000,000 216,057,406,000,000
I. Nợ ngắn hạn 2,488,321,000,000 177,635,000,000 156,253,000,000 7,911,883,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,594,931,000,000 19,684,665,000,000 37,217,378,000,000 40,689,261,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,031,471,000,000 13,621,415,000,000 12,244,362,000,000 22,837,748,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,563,460,000,000 6,063,250,000,000 24,973,016,000,000 17,851,513,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 74,542,719,000,000 103,299,771,000,000 120,537,469,000,000 128,060,094,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 9,326,000,000 70,098,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 96,644,256,000,000 140,351,629,000,000 174,575,168,000,000 199,229,266,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 8,100,000,000,000 8,100,000,000,000 9,810,000,000 9,810,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 89,000,000 89,000,000 89,000,000 89,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 4,599,000,000 4,599,000,000 2,042,255,000,000 2,042,255,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000 -2,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 378,601,000,000 465,280,000,000 453,708,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.