I. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mặt và các khoản tương đương tại quỹ
|
11,282,000,000 |
3,872,000,000 |
1,977,000,000 |
5,271,000,000 |
|
2. Tiền gửi tại NHNN
|
1,024,000,000 |
5,398,000,000 |
100,855,000,000 |
487,200,000,000 |
|
Tiền gửi thanh toán tại các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
2,815,863,000,000 |
3,209,032,000,000 |
8,255,119,000,000 |
7,905,910,000,000 |
|
Tiền, vàng gửi tại TCTD khác
|
1,269,683,000,000 |
1,471,594,000,000 |
5,457,019,000,000 |
4,651,460,000,000 |
|
Cho vay các TCTD khác
|
1,546,180,000,000 |
1,737,438,000,000 |
2,798,100,000,000 |
3,254,450,000,000 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
4. Cho vay khách hàng
|
8,656,663,000,000 |
9,719,246,000,000 |
11,883,573,000,000 |
16,629,192,000,000 |
|
Cho vay khách hàng
|
8,849,621,000,000 |
9,874,143,000,000 |
12,029,785,000,000 |
16,849,954,000,000 |
|
- Cơ cấu nợ theo nhóm
|
|
|
|
|
|
+ Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
|
+ Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
|
+ Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
|
+ Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
|
+ Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
|
- Cơ cấu nợ theo kỳ hạn
|
|
|
|
|
|
+ Ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
+ Trung hạn
|
|
|
|
|
|
+ Dài hạn
|
|
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-192,958,000,000 |
-154,897,000,000 |
-146,212,000,000 |
-220,762,000,000 |
|
5. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
5.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
5.4. Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
|
|
|
|
|
6. Chứng khoán đầu tư
|
7,054,941,000,000 |
6,982,557,000,000 |
6,456,403,000,000 |
3,616,056,000,000 |
|
6.1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
6,907,942,000,000 |
6,861,279,000,000 |
6,378,484,000,000 |
3,651,870,000,000 |
|
6.2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
400,464,000,000 |
315,252,000,000 |
230,788,000,000 |
|
|
6.3 Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
-253,465,000,000 |
-193,974,000,000 |
-152,869,000,000 |
-35,814,000,000 |
|
7. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
|
|
8. Góp vốn, đầu tư dài hạn
|
110,952,000,000 |
479,443,000,000 |
446,784,000,000 |
989,599,000,000 |
|
8.1. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
8.2. Đầu tư dài hạn khác
|
110,952,000,000 |
480,022,000,000 |
447,573,000,000 |
990,479,000,000 |
|
8.3. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
-579,000,000 |
-789,000,000 |
-880,000,000 |
|
8.4. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Tài sản cố định
|
81,580,000,000 |
91,410,000,000 |
77,900,000,000 |
87,700,000,000 |
|
9.1. Tài sản cố định hữu hình
|
49,701,000,000 |
99,671,000,000 |
35,021,000,000 |
37,349,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
96,184,000,000 |
-56,567,000,000 |
99,097,000,000 |
108,655,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-46,483,000,000 |
|
-64,076,000,000 |
-71,306,000,000 |
|
9.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
9.3. Tài sản cố định vô hình
|
31,879,000,000 |
48,306,000,000 |
42,879,000,000 |
50,351,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
48,596,000,000 |
71,453,000,000 |
72,377,000,000 |
85,445,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-16,717,000,000 |
-23,147,000,000 |
-29,498,000,000 |
-35,094,000,000 |
|
9.4. XDCB dở dang và mua sắm TSCĐ
|
|
|
|
|
|
10. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
- Các khoản phải thu
|
1,020,300,000,000 |
1,117,376,000,000 |
1,065,806,000,000 |
2,223,191,000,000 |
|
- Các khoản lãi, phí phải thu
|
611,436,000,000 |
826,096,000,000 |
658,740,000,000 |
565,887,000,000 |
|
- Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
- Tài sản có khác
|
19,925,000,000 |
60,689,000,000 |
52,890,000,000 |
62,080,000,000 |
|
+ Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-326,958,000,000 |
-371,307,000,000 |
-195,154,000,000 |
-184,621,000,000 |
|
11. Tài sản Có khác
|
1,324,703,000,000 |
1,632,854,000,000 |
1,582,282,000,000 |
2,666,537,000,000 |
|
12. Hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
- Mua nợ
|
|
|
|
|
|
- Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
|
|
|
|
|
Tổng tài sản
|
20,057,008,000,000 |
22,123,812,000,000 |
28,804,893,000,000 |
32,387,465,000,000 |
|
II. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
1.1. Tiền gửi của KBNN
|
|
|
|
|
|
1.2. Vay NHNN
|
|
|
|
|
|
2. Tiền gửi và vay các TCTD khác
|
6,890,380,000,000 |
9,277,288,000,000 |
12,965,360,000,000 |
11,467,229,000,000 |
|
2.1. Tiền gửi của các TCTD khác
|
1,340,000,000,000 |
3,225,000,000,000 |
4,648,860,000,000 |
2,402,725,000,000 |
|
2.2. Vay các TCTD khác
|
5,550,380,000,000 |
6,052,288,000,000 |
8,316,500,000,000 |
9,064,504,000,000 |
|
3. Tiền gửi của khách hàng
|
3,324,328,000,000 |
4,642,451,000,000 |
6,773,022,000,000 |
4,537,967,000,000 |
|
4. Các công cụ tài chính phái sinh và nợ tài chính khác
|
|
|
|
|
|
5. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
|
6,286,876,000,000 |
4,358,543,000,000 |
4,528,715,000,000 |
5,701,221,000,000 |
|
6. Phát hành giấy tờ có giá
|
|
10,000,000,000 |
500,000,000,000 |
6,060,000,000,000 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Các khoản lãi, phí phải trả
|
215,107,000,000 |
250,132,000,000 |
226,078,000,000 |
427,587,000,000 |
|
- Các khoản phải trả và công nợ khác
|
108,632,000,000 |
134,847,000,000 |
145,833,000,000 |
209,292,000,000 |
|
- Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
- Thuế TNDN phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản nợ khác
|
323,739,000,000 |
384,979,000,000 |
371,911,000,000 |
636,879,000,000 |
|
Tổng nợ phải trả
|
16,825,323,000,000 |
18,673,261,000,000 |
25,139,008,000,000 |
28,403,296,000,000 |
|
8. Vốn và các quỹ
|
3,231,685,000,000 |
3,450,551,000,000 |
3,665,885,000,000 |
3,984,169,000,000 |
|
8.1. Vốn của TCTD
|
2,502,328,000,000 |
2,502,328,000,000 |
2,652,141,000,000 |
3,049,404,000,000 |
|
- Vốn điều lệ
|
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,649,813,000,000 |
3,047,076,000,000 |
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
2,328,000,000 |
2,328,000,000 |
2,328,000,000 |
2,328,000,000 |
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
8.2. Quỹ của TCTD
|
306,033,000,000 |
336,569,000,000 |
370,987,000,000 |
405,249,000,000 |
|
- Các quỹ dự trữ
|
|
|
|
|
|
8.3. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
423,324,000,000 |
611,654,000,000 |
642,757,000,000 |
529,516,000,000 |
|
8.4. Lợi nhuận năm nay
|
|
|
|
|
|
8.5. Lợi nhuận năm trước
|
|
|
|
|
|
8.7. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
8.6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
9. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
20,057,008,000,000 |
22,123,812,000,000 |
28,804,893,000,000 |
32,387,465,000,000 |
|
Các khoản mục ghi nhớ
|
|
|
|
|
|
1. Thư tín dụng trả ngay
|
|
|
|
|
|
2. Thư tín dụng trả chậm
|
|
|
|
|
|
3. Bảo lãnh thanh toán
|
|
|
|
|
|
4. Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
5. Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
6. Cam kết cho vay chưa giải ngân
|
|
|
|
|
|
7. Các cam kết khác
|
|
|
|
|
|