TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,340,000,000 |
11,282,000,000 |
3,872,000,000 |
1,977,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
97,117,000,000 |
1,024,000,000 |
5,398,000,000 |
100,855,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,524,180,000,000 |
2,815,863,000,000 |
3,209,032,000,000 |
8,255,119,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,349,905,000,000 |
1,269,683,000,000 |
1,471,594,000,000 |
5,457,019,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,174,275,000,000 |
1,546,180,000,000 |
1,737,438,000,000 |
2,798,100,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,201,000,000 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
58,926,000,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,725,000,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,960,000,000 |
110,952,000,000 |
479,443,000,000 |
446,784,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
101,152,000,000 |
110,952,000,000 |
480,022,000,000 |
447,573,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-192,000,000 |
|
-579,000,000 |
-789,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
48,014,000,000 |
81,580,000,000 |
91,410,000,000 |
77,900,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,358,000,000 |
49,701,000,000 |
99,671,000,000 |
35,021,000,000 |
|
- Nguyên giá |
59,652,000,000 |
96,184,000,000 |
-56,567,000,000 |
99,097,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,294,000,000 |
-46,483,000,000 |
|
-64,076,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,656,000,000 |
31,879,000,000 |
48,306,000,000 |
42,879,000,000 |
|
- Nguyên giá |
38,516,000,000 |
48,596,000,000 |
71,453,000,000 |
72,377,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,860,000,000 |
-16,717,000,000 |
-23,147,000,000 |
-29,498,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,429,780,000,000 |
1,324,703,000,000 |
1,632,854,000,000 |
1,582,282,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,141,871,000,000 |
1,020,300,000,000 |
1,117,376,000,000 |
1,065,806,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
631,965,000,000 |
611,436,000,000 |
826,096,000,000 |
658,740,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
12,024,000,000 |
19,925,000,000 |
60,689,000,000 |
52,890,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,341,995,000,000 |
20,057,008,000,000 |
22,123,812,000,000 |
28,804,893,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,725,900,000,000 |
6,890,380,000,000 |
9,277,288,000,000 |
12,965,360,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,558,900,000,000 |
1,340,000,000,000 |
3,225,000,000,000 |
4,648,860,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,167,000,000 |
5,550,380,000,000 |
6,052,288,000,000 |
8,316,500,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,112,207,000,000 |
3,324,328,000,000 |
4,642,451,000,000 |
6,773,022,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
8,811,000,000 |
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,304,865,000,000 |
16,825,323,000,000 |
18,673,261,000,000 |
25,139,008,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,500,000,000,000 |
2,649,813,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,328,000,000 |
2,328,000,000 |
2,328,000,000 |
2,328,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
278,968,000,000 |
306,033,000,000 |
336,569,000,000 |
370,987,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|