TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,020,060,000,000 |
2,282,200,000,000 |
2,356,198,000,000 |
2,630,283,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,765,279,000,000 |
3,277,007,000,000 |
6,412,125,000,000 |
5,737,641,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,281,291,000,000 |
15,245,884,000,000 |
19,050,864,000,000 |
25,857,597,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,296,841,000,000 |
15,245,884,000,000 |
18,750,212,000,000 |
25,857,588,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,000,000,000 |
|
300,652,000,000 |
9,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-110,550,000,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,841,000,000 |
30,274,000,000 |
|
207,803,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,856,808,000,000 |
1,377,209,000,000 |
13,720,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
1,937,865,000,000 |
1,480,063,000,000 |
110,566,000,000 |
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-81,057,000,000 |
-102,854,000,000 |
-96,846,000,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
3,367,929,000,000 |
3,214,194,000,000 |
3,558,890,000,000 |
3,444,021,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
854,498,000,000 |
785,170,000,000 |
870,161,000,000 |
804,140,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,935,088,000,000 |
1,960,023,000,000 |
2,138,433,000,000 |
2,075,948,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,080,590,000,000 |
-1,174,853,000,000 |
-1,268,272,000,000 |
-1,271,808,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,513,431,000,000 |
2,429,024,000,000 |
2,688,729,000,000 |
2,639,881,000,000 |
|
- Nguyên giá |
2,621,600,000,000 |
2,551,024,000,000 |
2,832,911,000,000 |
2,823,946,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,169,000,000 |
-122,000,000,000 |
-144,182,000,000 |
-184,065,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,461,629,000,000 |
3,654,380,000,000 |
3,387,079,000,000 |
2,938,542,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,253,187,000,000 |
1,455,678,000,000 |
1,367,550,000,000 |
1,353,548,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
840,414,000,000 |
993,424,000,000 |
1,188,031,000,000 |
1,195,201,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
1,374,053,000,000 |
1,211,309,000,000 |
1,139,136,000,000 |
812,772,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
128,783,608,000,000 |
149,369,554,000,000 |
152,652,063,000,000 |
167,538,318,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,111,672,000,000 |
55,717,000,000 |
49,327,000,000 |
41,479,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,484,335,000,000 |
11,256,430,000,000 |
16,011,064,000,000 |
8,643,183,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,122,335,000,000 |
7,697,240,000,000 |
10,571,394,000,000 |
8,063,808,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,362,000,000,000 |
3,559,190,000,000 |
5,439,670,000,000 |
579,375,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
102,351,494,000,000 |
117,539,696,000,000 |
118,693,869,000,000 |
139,278,464,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
59,258,000,000 |
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,335,189,000,000 |
135,118,373,000,000 |
137,768,529,000,000 |
151,789,005,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,355,229,000,000 |
12,355,229,000,000 |
12,355,229,000,000 |
12,355,229,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
156,322,000,000 |
156,322,000,000 |
156,322,000,000 |
156,322,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
-78,273,000,000 |
-78,273,000,000 |
-78,273,000,000 |
-78,273,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,416,742,000,000 |
1,587,009,000,000 |
1,685,786,000,000 |
1,815,129,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|