TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,480,223,000,000 |
1,662,045,000,000 |
2,040,749,000,000 |
2,020,060,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,258,816,000,000 |
3,214,967,000,000 |
2,716,264,000,000 |
3,765,279,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,874,498,000,000 |
39,463,116,000,000 |
7,833,274,000,000 |
8,281,291,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,316,278,000,000 |
33,219,476,000,000 |
7,833,274,000,000 |
8,296,841,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,558,220,000,000 |
6,243,640,000,000 |
95,000,000,000 |
95,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-95,000,000,000 |
-110,550,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,190,000,000 |
13,435,000,000 |
30,797,000,000 |
9,841,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,012,877,000,000 |
1,940,102,000,000 |
1,930,898,000,000 |
1,856,808,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
99,912,000,000 |
61,723,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
2,036,030,000,000 |
2,031,645,000,000 |
2,098,119,000,000 |
1,937,865,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-123,065,000,000 |
-153,266,000,000 |
-167,221,000,000 |
-81,057,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
4,320,661,000,000 |
5,237,236,000,000 |
5,689,193,000,000 |
3,367,929,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
848,718,000,000 |
1,029,068,000,000 |
1,104,477,000,000 |
854,498,000,000 |
|
- Nguyên giá |
1,453,325,000,000 |
1,799,556,000,000 |
2,033,247,000,000 |
1,935,088,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-604,607,000,000 |
-770,488,000,000 |
-928,770,000,000 |
-1,080,590,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,471,943,000,000 |
4,208,168,000,000 |
4,584,716,000,000 |
2,513,431,000,000 |
|
- Nguyên giá |
3,542,628,000,000 |
4,290,705,000,000 |
4,679,383,000,000 |
2,621,600,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-70,685,000,000 |
-82,537,000,000 |
-94,667,000,000 |
-108,169,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,582,904,000,000 |
3,515,599,000,000 |
2,612,909,000,000 |
3,461,629,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
2,458,418,000,000 |
1,929,895,000,000 |
1,522,906,000,000 |
1,253,187,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,911,743,000,000 |
1,408,202,000,000 |
992,436,000,000 |
840,414,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
212,743,000,000 |
181,752,000,000 |
103,567,000,000 |
1,374,053,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,835,460,000,000 |
161,093,836,000,000 |
125,829,375,000,000 |
128,783,608,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
426,801,000,000 |
6,613,000,000 |
544,945,000,000 |
1,111,672,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
65,766,554,000,000 |
41,043,340,000,000 |
7,933,317,000,000 |
6,484,335,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
35,557,264,000,000 |
29,554,266,000,000 |
7,103,777,000,000 |
5,122,335,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,209,290,000,000 |
11,489,074,000,000 |
829,540,000,000 |
1,362,000,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
79,472,411,000,000 |
101,371,886,000,000 |
98,430,542,000,000 |
102,351,494,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,155,143,000,000 |
147,025,539,000,000 |
111,713,609,000,000 |
115,335,189,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,355,229,000,000 |
12,355,229,000,000 |
12,355,229,000,000 |
12,355,229,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
15,396,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
156,322,000,000 |
156,322,000,000 |
156,322,000,000 |
156,322,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-78,273,000,000 |
-78,273,000,000 |
-78,273,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,525,254,000,000 |
1,505,613,000,000 |
1,505,516,000,000 |
1,416,742,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|