MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,209,831,000,000 1,480,223,000,000 1,662,045,000,000 2,040,749,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,269,024,000,000 2,258,816,000,000 3,214,967,000,000 2,716,264,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,515,032,000,000 57,874,498,000,000 39,463,116,000,000 7,833,274,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,342,450,000,000 30,316,278,000,000 33,219,476,000,000 7,833,274,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,172,582,000,000 27,558,220,000,000 6,243,640,000,000 95,000,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -95,000,000,000
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,190,000,000 13,435,000,000 30,797,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,388,855,000,000 2,012,877,000,000 1,940,102,000,000 1,930,898,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 96,647,000,000 99,912,000,000 61,723,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 2,356,030,000,000 2,036,030,000,000 2,031,645,000,000 2,098,119,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -63,822,000,000 -123,065,000,000 -153,266,000,000 -167,221,000,000
II.Tài sản cố định 3,320,753,000,000 4,320,661,000,000 5,237,236,000,000 5,689,193,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 858,307,000,000 848,718,000,000 1,029,068,000,000 1,104,477,000,000
- Nguyên giá 1,391,628,000,000 1,453,325,000,000 1,799,556,000,000 2,033,247,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -533,321,000,000 -604,607,000,000 -770,488,000,000 -928,770,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,462,446,000,000 3,471,943,000,000 4,208,168,000,000 4,584,716,000,000
- Nguyên giá 2,519,706,000,000 3,542,628,000,000 4,290,705,000,000 4,679,383,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,260,000,000 -70,685,000,000 -82,537,000,000 -94,667,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,480,316,000,000 4,582,904,000,000 3,515,599,000,000 2,612,909,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 2,689,996,000,000 2,458,418,000,000 1,929,895,000,000 1,522,906,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,650,219,000,000 1,911,743,000,000 1,408,202,000,000 992,436,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 140,101,000,000 212,743,000,000 181,752,000,000 103,567,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 170,251,799,000,000 169,835,460,000,000 161,093,836,000,000 125,829,375,000,000
I. Nợ ngắn hạn 15,025,000,000 426,801,000,000 6,613,000,000 544,945,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,046,426,000,000 65,766,554,000,000 41,043,340,000,000 7,933,317,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32,553,784,000,000 35,557,264,000,000 29,554,266,000,000 7,103,777,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,492,642,000,000 30,209,290,000,000 11,489,074,000,000 829,540,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 70,458,312,000,000 79,472,411,000,000 101,371,886,000,000 98,430,542,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 87,679,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 154,419,733,000,000 155,155,143,000,000 147,025,539,000,000 111,713,609,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,355,229,000,000 12,355,229,000,000 12,355,229,000,000 12,355,229,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,396,000,000 15,396,000,000 15,396,000,000 15,396,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 156,322,000,000 156,322,000,000 156,322,000,000 156,322,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu -78,273,000,000 -78,273,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,101,747,000,000 1,525,254,000,000 1,505,613,000,000 1,505,516,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.