TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,028,347,000,000 |
8,282,726,000,000 |
9,930,181,000,000 |
11,330,659,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,182,208,000,000 |
24,873,714,000,000 |
57,616,650,000,000 |
23,383,443,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
130,512,012,000,000 |
129,388,518,000,000 |
102,532,818,000,000 |
149,316,646,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,276,846,000,000 |
123,084,758,000,000 |
92,628,245,000,000 |
129,799,364,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,235,166,000,000 |
6,303,760,000,000 |
9,904,673,000,000 |
19,517,282,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-13,008,383,000,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,131,835,000,000 |
3,825,374,000,000 |
5,601,747,000,000 |
2,475,309,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,279,561,000,000 |
4,051,245,000,000 |
6,723,160,000,000 |
2,522,807,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-147,726,000,000 |
-225,871,000,000 |
-121,413,000,000 |
-47,498,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
281,166,000,000 |
469,712,000,000 |
137,122,000,000 |
1,454,790,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,317,405,000,000 |
3,282,709,000,000 |
3,335,507,000,000 |
3,290,027,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
2,906,452,000,000 |
|
3,117,572,000,000 |
3,073,356,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
3,018,057,000,000 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
412,645,000,000 |
264,652,000,000 |
240,662,000,000 |
240,662,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,692,000,000 |
|
-22,727,000,000 |
-23,991,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
11,114,537,000,000 |
10,996,975,000,000 |
10,811,098,000,000 |
10,496,152,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,193,312,000,000 |
6,422,382,000,000 |
6,409,409,000,000 |
6,192,822,000,000 |
|
- Nguyên giá |
13,925,207,000,000 |
14,817,602,000,000 |
15,445,093,000,000 |
15,773,302,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,731,895,000,000 |
-8,395,220,000,000 |
-9,035,684,000,000 |
-9,580,480,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,921,225,000,000 |
4,574,593,000,000 |
4,401,689,000,000 |
4,303,330,000,000 |
|
- Nguyên giá |
6,424,369,000,000 |
6,302,326,000,000 |
6,387,313,000,000 |
6,627,694,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,503,144,000,000 |
-1,727,733,000,000 |
-1,985,624,000,000 |
-2,324,364,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,849,567,000,000 |
32,651,217,000,000 |
33,757,479,000,000 |
47,423,159,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
21,556,765,000,000 |
22,349,498,000,000 |
22,822,852,000,000 |
34,233,578,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,901,214,000,000 |
6,675,886,000,000 |
|
9,856,571,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
7,799,044,000,000 |
338,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
3,400,524,000,000 |
3,636,910,000,000 |
3,208,896,000,000 |
3,403,230,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
907,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,164,434,735,000,000 |
1,240,711,475,000,000 |
1,341,436,468,000,000 |
1,531,587,398,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,600,159,000,000 |
70,602,893,000,000 |
44,597,188,000,000 |
33,294,404,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
111,399,612,000,000 |
109,483,059,000,000 |
128,519,115,000,000 |
138,833,846,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
73,941,924,000,000 |
82,538,040,000,000 |
98,537,440,000,000 |
33,670,804,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
37,457,688,000,000 |
26,945,019,000,000 |
29,981,675,000,000 |
105,163,042,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
825,816,119,000,000 |
892,785,228,000,000 |
990,331,285,000,000 |
1,161,848,113,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,096,979,218,000,000 |
1,163,356,657,000,000 |
1,256,025,218,000,000 |
1,437,937,887,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
37,234,046,000,000 |
37,234,046,000,000 |
37,234,046,000,000 |
48,057,506,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
8,974,698,000,000 |
8,974,683,000,000 |
8,974,698,000,000 |
8,974,698,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
207,470,000,000 |
515,908,000,000 |
515,908,000,000 |
515,908,000,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
9,610,061,000,000 |
|
13,673,265,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
599,602,000,000 |
626,014,000,000 |
481,781,000,000 |
245,231,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|