MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,028,347,000,000 8,282,726,000,000 9,930,181,000,000 11,330,659,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,182,208,000,000 24,873,714,000,000 57,616,650,000,000 23,383,443,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 130,512,012,000,000 129,388,518,000,000 102,532,818,000,000 149,316,646,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,276,846,000,000 123,084,758,000,000 92,628,245,000,000 129,799,364,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,235,166,000,000 6,303,760,000,000 9,904,673,000,000 19,517,282,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -13,008,383,000,000
IV. Hàng tồn kho 3,131,835,000,000 3,825,374,000,000 5,601,747,000,000 2,475,309,000,000
1. Hàng tồn kho 3,279,561,000,000 4,051,245,000,000 6,723,160,000,000 2,522,807,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -147,726,000,000 -225,871,000,000 -121,413,000,000 -47,498,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 281,166,000,000 469,712,000,000 137,122,000,000 1,454,790,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,317,405,000,000 3,282,709,000,000 3,335,507,000,000 3,290,027,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,906,452,000,000 3,117,572,000,000 3,073,356,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 3,018,057,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 412,645,000,000 264,652,000,000 240,662,000,000 240,662,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,692,000,000 -22,727,000,000 -23,991,000,000
II.Tài sản cố định 11,114,537,000,000 10,996,975,000,000 10,811,098,000,000 10,496,152,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 6,193,312,000,000 6,422,382,000,000 6,409,409,000,000 6,192,822,000,000
- Nguyên giá 13,925,207,000,000 14,817,602,000,000 15,445,093,000,000 15,773,302,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,731,895,000,000 -8,395,220,000,000 -9,035,684,000,000 -9,580,480,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,921,225,000,000 4,574,593,000,000 4,401,689,000,000 4,303,330,000,000
- Nguyên giá 6,424,369,000,000 6,302,326,000,000 6,387,313,000,000 6,627,694,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,503,144,000,000 -1,727,733,000,000 -1,985,624,000,000 -2,324,364,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,849,567,000,000 32,651,217,000,000 33,757,479,000,000 47,423,159,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 21,556,765,000,000 22,349,498,000,000 22,822,852,000,000 34,233,578,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,901,214,000,000 6,675,886,000,000 9,856,571,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,799,044,000,000 338,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 3,400,524,000,000 3,636,910,000,000 3,208,896,000,000 3,403,230,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 907,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,164,434,735,000,000 1,240,711,475,000,000 1,341,436,468,000,000 1,531,587,398,000,000
I. Nợ ngắn hạn 62,600,159,000,000 70,602,893,000,000 44,597,188,000,000 33,294,404,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 111,399,612,000,000 109,483,059,000,000 128,519,115,000,000 138,833,846,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 73,941,924,000,000 82,538,040,000,000 98,537,440,000,000 33,670,804,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,457,688,000,000 26,945,019,000,000 29,981,675,000,000 105,163,042,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 825,816,119,000,000 892,785,228,000,000 990,331,285,000,000 1,161,848,113,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,096,979,218,000,000 1,163,356,657,000,000 1,256,025,218,000,000 1,437,937,887,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 37,234,046,000,000 37,234,046,000,000 37,234,046,000,000 48,057,506,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 8,974,698,000,000 8,974,683,000,000 8,974,698,000,000 8,974,698,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 207,470,000,000 515,908,000,000 515,908,000,000 515,908,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9,610,061,000,000 13,673,265,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 599,602,000,000 626,014,000,000 481,781,000,000 245,231,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.