MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,187,131,000,000 5,979,830,000,000 7,028,347,000,000 8,282,726,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,502,594,000,000 20,756,531,000,000 23,182,208,000,000 24,873,714,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,469,281,000,000 107,505,056,000,000 130,512,012,000,000 129,388,518,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 91,031,828,000,000 101,932,853,000,000 126,276,846,000,000 123,084,758,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,437,453,000,000 5,572,203,000,000 4,235,166,000,000 6,303,760,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -13,008,383,000,000
IV. Hàng tồn kho 1,894,690,000,000 3,528,982,000,000 3,131,835,000,000 3,825,374,000,000
1. Hàng tồn kho 1,974,670,000,000 3,602,443,000,000 3,279,561,000,000 4,051,245,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -79,980,000,000 -73,461,000,000 -147,726,000,000 -225,871,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 682,690,000,000 528,762,000,000 281,166,000,000 469,712,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,203,596,000,000 3,114,101,000,000 3,317,405,000,000 3,282,709,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,775,725,000,000 2,704,255,000,000 2,906,452,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 2,775,725,000,000 3,018,057,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 430,445,000,000 412,645,000,000 412,645,000,000 264,652,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,574,000,000 -2,799,000,000 -1,692,000,000
II.Tài sản cố định 10,615,329,000,000 11,436,527,000,000 11,114,537,000,000 10,996,975,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 64,422,482,000,000 6,386,736,000,000 6,193,312,000,000 6,422,382,000,000
- Nguyên giá 4,192,847,000,000 13,310,302,000,000 13,925,207,000,000 14,817,602,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,115,847,000,000 -6,923,566,000,000 -7,731,895,000,000 -8,395,220,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,192,847,000,000 5,049,791,000,000 4,921,225,000,000 4,574,593,000,000
- Nguyên giá 5,141,691,000,000 6,320,043,000,000 6,424,369,000,000 6,302,326,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -948,844,000,000 -1,270,252,000,000 -1,503,144,000,000 -1,727,733,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,791,348,000,000 31,397,874,000,000 31,849,567,000,000 32,651,217,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 12,572,942,000,000 13,669,328,000,000 21,556,765,000,000 22,349,498,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14,208,068,000,000 14,540,848,000,000 6,901,214,000,000 6,675,886,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,537,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 3,011,645,000,000 3,196,791,000,000 3,400,524,000,000 3,636,910,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,537,000,000 2,722,000,000 907,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 948,699,076,000,000 1,095,022,339,000,000 1,164,434,735,000,000 1,240,711,475,000,000
I. Nợ ngắn hạn 4,808,417,000,000 15,206,899,000,000 62,600,159,000,000 70,602,893,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 85,151,867,000,000 115,655,865,000,000 111,399,612,000,000 109,483,059,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 41,346,232,000,000 69,023,112,000,000 73,941,924,000,000 82,538,040,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,805,635,000,000 46,632,753,000,000 37,457,688,000,000 26,945,019,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 654,422,705,000,000 752,370,223,000,000 825,816,119,000,000 892,785,228,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 885,726,893,000,000 1,031,336,939,000,000 1,096,979,218,000,000 1,163,356,657,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 37,234,046,000,000 37,234,046,000,000 37,234,046,000,000 37,234,046,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 8,974,721,000,000 8,974,710,000,000 8,974,698,000,000 8,974,683,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 207,470,000,000 515,908,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,361,723,000,000 7,465,123,000,000 9,610,061,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 478,835,000,000 550,601,000,000 599,602,000,000 626,014,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.