TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,301,813,553 |
128,675,596,620 |
148,110,090,181 |
174,412,187,476 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,012,000,399,800 |
743,618,492,230 |
920,976,325,703 |
2,708,534,748,798 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,219,721,584,874 |
6,458,476,284,979 |
8,763,363,757,133 |
13,198,280,616,061 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,216,086,184,874 |
6,354,840,884,979 |
8,759,728,357,133 |
13,045,395,216,061 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,635,400,000 |
103,635,400,000 |
3,635,400,000 |
153,635,400,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-750,000,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,088,436,800,000 |
3,829,041,107,959 |
5,105,162,350,000 |
5,479,623,818,110 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,091,466,800,000 |
3,830,869,391,416 |
5,105,162,350,000 |
5,483,516,355,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,030,000,000 |
-1,828,283,457 |
|
-3,892,537,500 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,195,600,000 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,263,318,305 |
35,217,619,198 |
67,354,392,840 |
88,336,288,710 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,199,810,804 |
28,603,247,293 |
34,695,301,301 |
48,439,333,700 |
|
- Nguyên giá |
104,447,934,695 |
113,782,793,240 |
114,788,778,219 |
130,301,869,799 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,248,124,291 |
-85,179,545,947 |
-80,093,476,918 |
-81,862,536,099 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
2,012,879,386 |
1,730,851,894 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,256,220,000 |
2,256,220,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-243,340,614 |
-525,368,106 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,063,507,901 |
6,614,371,905 |
30,646,212,153 |
38,166,103,116 |
|
- Nguyên giá |
70,444,846,886 |
70,444,846,886 |
102,206,433,993 |
120,814,088,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,381,338,985 |
-63,830,474,981 |
-71,560,221,840 |
-82,647,985,673 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,634,857,648 |
1,801,970,108,204 |
2,177,480,285,177 |
2,238,126,989,477 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
50,012,160,434 |
44,250,092,836 |
282,880,961,409 |
100,800,383,778 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
752,936,667,880 |
1,340,811,603,279 |
1,389,972,396,993 |
1,611,528,043,284 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
197,686,029,334 |
416,908,412,089 |
504,626,926,775 |
525,798,562,415 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,291,272,057,735 |
48,861,978,323,191 |
55,879,337,593,274 |
59,822,076,499,245 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
366,475,912,799 |
|
2,094,944,743,687 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,393,423,085,758 |
16,250,993,984,915 |
18,073,834,720,753 |
18,234,415,109,031 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,405,098,278,737 |
8,012,656,365,643 |
12,101,577,764,782 |
16,551,244,391,339 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,988,324,807,021 |
8,238,337,619,272 |
5,972,256,955,971 |
1,683,170,717,692 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,599,971,094,387 |
24,065,283,517,769 |
27,042,511,838,868 |
2,924,028,914,444 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,905,433,735,929 |
45,363,917,698,132 |
52,401,063,058,757 |
56,258,848,302,514 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,150,000,000,000 |
3,150,000,000,000 |
3,150,000,000,000 |
3,150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
117,828,901,996 |
13,546,804,748,395 |
147,479,133,903 |
160,222,183,235 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|