MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng TMCP Bảo Việt (OTC)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,852,040,479 139,301,813,553 128,675,596,620 148,110,090,181
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 417,312,663,086 1,012,000,399,800 743,618,492,230 920,976,325,703
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,713,294,395,533 3,219,721,584,874 6,458,476,284,979 8,763,363,757,133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,709,658,995,533 3,216,086,184,874 6,354,840,884,979 8,759,728,357,133
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,635,400,000 3,635,400,000 103,635,400,000 3,635,400,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 630,778,660,000 2,088,436,800,000 3,829,041,107,959 5,105,162,350,000
1. Hàng tồn kho 630,778,660,000 2,091,466,800,000 3,830,869,391,416 5,105,162,350,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,030,000,000 -1,828,283,457
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,195,600,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,646,478,243 37,263,318,305 35,217,619,198 67,354,392,840
1. Tài sản cố định hữu hình 31,847,761,477 28,199,810,804 28,603,247,293 34,695,301,301
- Nguyên giá 98,453,101,577 104,447,934,695 113,782,793,240 114,788,778,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,605,340,100 -76,248,124,291 -85,179,545,947 -80,093,476,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,012,879,386
- Nguyên giá 2,256,220,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -243,340,614
3. Tài sản cố định vô hình 11,798,716,766 9,063,507,901 6,614,371,905 30,646,212,153
- Nguyên giá 70,403,546,886 70,444,846,886 70,444,846,886 102,206,433,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,604,430,120 -61,381,338,985 -63,830,474,981 -71,560,221,840
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 998,083,640,737 1,000,634,857,648 1,801,970,108,204 2,177,480,285,177
1. Đầu tư vào công ty con 28,216,190,352 50,012,160,434 44,250,092,836 282,880,961,409
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 843,288,516,591 752,936,667,880 1,340,811,603,279 1,389,972,396,993
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 126,578,933,794 197,686,029,334 416,908,412,089 504,626,926,775
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 30,698,905,718,795 34,291,272,057,735 48,861,978,323,191 55,879,337,593,274
I. Nợ ngắn hạn 1,200,758,830,510 366,475,912,799 2,094,944,743,687
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,553,713,041,783 7,393,423,085,758 16,250,993,984,915 18,073,834,720,753
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,349,677,545,620 5,405,098,278,737 8,012,656,365,643 12,101,577,764,782
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,204,035,496,163 1,988,324,807,021 8,238,337,619,272 5,972,256,955,971
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,124,855,663,992 20,599,971,094,387 24,065,283,517,769 27,042,511,838,868
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,337,999,740,102 30,905,433,735,929 45,363,917,698,132 52,401,063,058,757
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000 3,150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 103,832,800,529 117,828,901,996 13,546,804,748,395 147,479,133,903
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.