TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
744,753,000,000 |
426,131,000,000 |
503,505,000,000 |
460,335,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
397,723,000,000 |
402,066,000,000 |
483,537,000,000 |
512,340,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,747,487,000,000 |
6,279,533,000,000 |
13,124,945,000,000 |
10,826,234,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
387,077,000,000 |
222,033,000,000 |
10,455,270,000,000 |
10,449,234,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,430,910,000,000 |
6,128,000,000,000 |
2,669,675,000,000 |
377,000,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-70,500,000,000 |
-70,500,000,000 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
97,681,000,000 |
104,963,000,000 |
1,110,918,000,000 |
2,099,151,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
121,187,000,000 |
128,469,000,000 |
1,135,820,000,000 |
2,099,151,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-23,506,000,000 |
-23,506,000,000 |
-24,902,000,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
29,299,000,000 |
35,812,000,000 |
82,891,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
268,678,000,000 |
252,271,000,000 |
251,225,000,000 |
268,097,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
306,243,000,000 |
287,650,000,000 |
287,650,000,000 |
303,672,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-37,565,000,000 |
-35,379,000,000 |
-36,425,000,000 |
-35,575,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
213,381,000,000 |
658,579,000,000 |
655,601,000,000 |
654,756,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
101,413,000,000 |
121,365,000,000 |
114,411,000,000 |
115,855,000,000 |
|
- Nguyên giá |
243,744,000,000 |
265,810,000,000 |
281,007,000,000 |
301,925,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,331,000,000 |
-144,445,000,000 |
-166,596,000,000 |
-186,070,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
111,968,000,000 |
537,214,000,000 |
541,190,000,000 |
538,901,000,000 |
|
- Nguyên giá |
150,220,000,000 |
590,482,000,000 |
604,991,000,000 |
609,193,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,252,000,000 |
-53,268,000,000 |
-63,801,000,000 |
-70,292,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,440,000,000 |
15,554,000,000 |
8,987,000,000 |
7,802,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
23,440,000,000 |
15,554,000,000 |
8,987,000,000 |
7,802,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,714,061,000,000 |
2,880,108,000,000 |
2,620,753,000,000 |
3,035,754,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
372,918,000,000 |
95,020,000,000 |
80,647,000,000 |
106,161,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,268,907,000,000 |
2,721,075,000,000 |
2,508,156,000,000 |
2,891,547,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,298,000,000 |
1,298,000,000 |
3,892,000,000 |
2,502,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
70,938,000,000 |
62,715,000,000 |
28,058,000,000 |
35,544,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
63,460,126,000,000 |
75,938,148,000,000 |
91,782,201,000,000 |
97,029,061,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
976,331,000,000 |
428,139,000,000 |
105,970,000,000 |
112,491,000,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,507,372,000,000 |
7,138,426,000,000 |
18,837,374,000,000 |
13,405,883,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,604,000,000 |
5,352,604,000,000 |
14,022,129,000,000 |
12,761,764,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,504,768,000,000 |
1,785,822,000,000 |
4,815,245,000,000 |
644,119,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
52,895,602,000,000 |
59,156,703,000,000 |
63,415,099,000,000 |
72,534,422,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
58,448,459,000,000 |
70,131,039,000,000 |
85,407,589,000,000 |
89,946,605,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,400,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,000,000,000,000 |
5,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
7,398,000,000 |
7,398,000,000 |
7,398,000,000 |
7,398,000,000 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
181,430,000,000 |
235,296,000,000 |
312,172,000,000 |
400,015,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|