MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,579,998,000,000 8,548,738,000,000 8,045,335,000,000 9,637,819,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,793,765,000,000 17,857,625,000,000 40,631,314,000,000 31,255,520,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37,188,082,000,000 37,381,869,000,000 20,541,668,000,000 32,338,760,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,902,205,000,000 34,947,527,000,000 12,628,743,000,000 15,021,991,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,300,826,000,000 2,449,944,000,000 7,943,000,000,000 17,360,000,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -14,949,000,000 -15,602,000,000 -30,075,000,000 -43,231,000,000
IV. Hàng tồn kho 414,475,000,000 112,844,000,000 2,537,180,000,000 400,854,000,000
1. Hàng tồn kho 502,809,000,000 319,135,000,000 2,688,794,000,000 478,413,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -88,334,000,000 -206,291,000,000 -151,614,000,000 -77,559,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 200,694,000,000 63,801,000,000 14,301,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 855,133,000,000 884,067,000,000 865,118,000,000 739,175,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 427,208,000,000 466,945,000,000 453,409,000,000 453,416,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 133,466,000,000 188,981,000,000 192,814,000,000 118,959,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 299,484,000,000 228,895,000,000 218,895,000,000 213,895,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,025,000,000 -754,000,000 -47,095,000,000
II.Tài sản cố định 5,305,492,000,000 5,621,700,000,000 6,841,365,000,000 6,969,609,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 3,543,927,000,000 3,666,895,000,000 4,553,347,000,000 4,646,984,000,000
- Nguyên giá 7,685,884,000,000 8,556,835,000,000 10,172,953,000,000 10,261,765,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,141,957,000,000 -4,889,940,000,000 -5,619,606,000,000 -5,614,781,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,761,565,000,000 1,954,805,000,000 2,288,018,000,000 2,322,625,000,000
- Nguyên giá 1,929,767,000,000 2,188,964,000,000 2,608,006,000,000 2,737,680,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,202,000,000 -234,159,000,000 -319,988,000,000 -415,055,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,349,000,000 11,988,000,000 18,723,939,000,000 18,450,163,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,858,000,000 12,858,000,000 12,858,000,000 12,822,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -509,000,000 -870,000,000 -1,233,000,000 -1,566,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,918,006,000,000 17,473,589,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 5,145,164,000,000 5,620,376,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,593,651,000,000 9,945,908,000,000 12,477,349,000,000 11,936,163,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,716,000,000 41,760,000,000 68,712,000,000 103,485,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 9,507,862,000,000 8,980,712,000,000 2,830,238,000,000 2,842,178,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,131,000,000 26,054,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 534,987,152,000,000 562,245,075,000,000 617,212,560,000,000 697,036,787,000,000
I. Nợ ngắn hạn 53,602,210,000,000 55,533,704,000,000 26,738,045,000,000 21,587,628,000,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,762,503,000,000 28,069,153,000,000 10,945,293,000,000 16,329,982,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,491,269,000,000 9,743,182,000,000 6,479,374,000,000 14,053,692,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,271,234,000,000 18,325,971,000,000 4,465,919,000,000 2,276,290,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 382,579,192,000,000 399,396,404,000,000 492,829,085,000,000 568,691,890,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 506,290,981,000,000 530,356,965,000,000 580,030,411,000,000 659,269,784,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 21,570,013,000,000 21,687,143,000,000 26,078,929,000,000 26,204,382,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 184,355,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 18,909,000,000 18,909,000,000 23,277,000,000 23,277,000,000
4. Vốn khác của chủ sở hữu -7,617,000,000 -15,759,000,000 -15,759,000,000 -15,759,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 40,361,000,000 187,820,000,000 354,410,000,000 353,980,000,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,193,988,000,000 8,050,033,000,000 10,597,276,000,000 12,491,170,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 81,217,000,000 115,361,000,000 105,395,000,000 108,673,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 30,188,000,000 24,032,000,000 31,373,000,000 31,373,000,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.