Thu nhập lãi ròng |
10,362,920,000,000 |
12,112,160,000,000 |
14,582,123,000,000 |
18,944,792,000,000 |
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự |
24,015,362,000,000 |
28,317,522,000,000 |
31,855,748,000,000 |
33,713,810,000,000 |
|
Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự |
13,652,442,000,000 |
16,205,362,000,000 |
17,273,625,000,000 |
14,769,018,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động dịch vụ |
1,497,526,000,000 |
1,896,492,000,000 |
1,694,654,000,000 |
2,893,963,000,000 |
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ |
2,094,599,000,000 |
2,708,759,000,000 |
2,803,484,000,000 |
4,026,460,000,000 |
|
Chi phí hoạt động dịch vụ |
597,073,000,000 |
812,267,000,000 |
1,108,830,000,000 |
1,132,497,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng |
241,390,000,000 |
430,325,000,000 |
687,187,000,000 |
871,556,000,000 |
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh |
-78,329,000,000 |
75,206,000,000 |
166,503,000,000 |
449,960,000,000 |
|
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư |
168,534,000,000 |
54,322,000,000 |
732,115,000,000 |
244,051,000,000 |
|
Lãi thuần từ hoạt động khác |
1,814,771,000,000 |
1,500,140,000,000 |
279,650,000,000 |
139,463,000,000 |
|
Thu nhập hoạt động khác |
1,952,302,000,000 |
1,546,194,000,000 |
495,459,000,000 |
703,159,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác |
137,531,000,000 |
46,054,000,000 |
215,809,000,000 |
563,696,000,000 |
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần |
26,387,000,000 |
28,708,000,000 |
19,077,000,000 |
20,212,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh |
14,033,199,000,000 |
16,097,353,000,000 |
18,161,309,000,000 |
23,563,997,000,000 |
|
Lãi/ lỗ trong công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động |
6,712,217,000,000 |
8,307,596,000,000 |
7,624,268,000,000 |
8,229,776,000,000 |
|
Chi phí nhân viên |
|
|
|
|
|
Chi phí khấu hao |
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động khác |
|
|
|
|
|
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng |
7,320,982,000,000 |
7,789,757,000,000 |
10,537,041,000,000 |
15,334,221,000,000 |
|
Chi phí dự phòng |
|
|
|
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng |
932,411,000,000 |
273,821,000,000 |
941,153,000,000 |
3,336,109,000,000 |
|
Các khoản xử lý theo đề tài cấu trúc Ngân hàng |
|
|
|
|
|
Dự phòng chung cho các khoản cam kết và nợ tiềm tàng |
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán |
|
|
|
|
|
Thu hồi nợ đã xử lý bằng nguồn dự phòng |
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán |
6,388,571,000,000 |
7,515,936,000,000 |
9,595,888,000,000 |
11,998,112,000,000 |
|
Thu nhập từ các khoản nợ khó đòi |
|
|
|
|
|
Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh |
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế |
6,388,571,000,000 |
7,515,936,000,000 |
9,595,888,000,000 |
11,998,112,000,000 |
|
Chi phí thuế TNDN |
1,299,419,000,000 |
1,463,537,000,000 |
1,940,681,000,000 |
2,389,079,000,000 |
|
Chi phí thuế hiện hành |
|
|
|
|
|
Chi phí thuế hoãn lại |
-47,900,000,000 |
42,462,000,000 |
-27,616,000,000 |
6,287,000,000 |
|
Lợi nhuận sau thuế |
5,137,052,000,000 |
6,009,937,000,000 |
7,682,823,000,000 |
9,602,746,000,000 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ |
5,137,052,000,000 |
6,009,937,000,000 |
7,682,823,000,000 |
9,602,746,000,000 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
3,999 |
3,632 |
3,511 |
3,498 |
|
Lãi suy giảm trên cổ phiếu |
|
|
|
|
|