Kết quả hoạt động kinh doanh / Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Từ quý I/2015 BCTC được hiển thị theo thông tư 200 của Bộ tài chính, click vào "Trước" để xem các báo cáo quý trước.
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
Thu nhập lãi ròng 10,362,920,000,000 12,112,160,000,000 14,582,123,000,000 18,944,792,000,000
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 24,015,362,000,000 28,317,522,000,000 31,855,748,000,000 33,713,810,000,000
Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự 13,652,442,000,000 16,205,362,000,000 17,273,625,000,000 14,769,018,000,000
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động dịch vụ 1,497,526,000,000 1,896,492,000,000 1,694,654,000,000 2,893,963,000,000
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2,094,599,000,000 2,708,759,000,000 2,803,484,000,000 4,026,460,000,000
Chi phí hoạt động dịch vụ 597,073,000,000 812,267,000,000 1,108,830,000,000 1,132,497,000,000
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng 241,390,000,000 430,325,000,000 687,187,000,000 871,556,000,000
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -78,329,000,000 75,206,000,000 166,503,000,000 449,960,000,000
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 168,534,000,000 54,322,000,000 732,115,000,000 244,051,000,000
Lãi thuần từ hoạt động khác 1,814,771,000,000 1,500,140,000,000 279,650,000,000 139,463,000,000
Thu nhập hoạt động khác 1,952,302,000,000 1,546,194,000,000 495,459,000,000 703,159,000,000
Chi phí hoạt động khác 137,531,000,000 46,054,000,000 215,809,000,000 563,696,000,000
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần 26,387,000,000 28,708,000,000 19,077,000,000 20,212,000,000
Tổng thu nhập kinh doanh 14,033,199,000,000 16,097,353,000,000 18,161,309,000,000 23,563,997,000,000
Lãi/ lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
Chi phí hoạt động 6,712,217,000,000 8,307,596,000,000 7,624,268,000,000 8,229,776,000,000
Chi phí nhân viên
Chi phí khấu hao
Chi phí hoạt động khác
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng 7,320,982,000,000 7,789,757,000,000 10,537,041,000,000 15,334,221,000,000
Chi phí dự phòng
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 932,411,000,000 273,821,000,000 941,153,000,000 3,336,109,000,000
Các khoản xử lý theo đề tài cấu trúc Ngân hàng
Dự phòng chung cho các khoản cam kết và nợ tiềm tàng
Dự phòng giảm giá chứng khoán
Thu hồi nợ đã xử lý bằng nguồn dự phòng
Tổng lợi nhuận kế toán 6,388,571,000,000 7,515,936,000,000 9,595,888,000,000 11,998,112,000,000
Thu nhập từ các khoản nợ khó đòi
Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế 6,388,571,000,000 7,515,936,000,000 9,595,888,000,000 11,998,112,000,000
Chi phí thuế TNDN 1,299,419,000,000 1,463,537,000,000 1,940,681,000,000 2,389,079,000,000
Chi phí thuế hiện hành
Chi phí thuế hoãn lại -47,900,000,000 42,462,000,000 -27,616,000,000 6,287,000,000
Lợi nhuận sau thuế 5,137,052,000,000 6,009,937,000,000 7,682,823,000,000 9,602,746,000,000
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 5,137,052,000,000 6,009,937,000,000 7,682,823,000,000 9,602,746,000,000
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 3,999 3,632 3,511 3,498
Lãi suy giảm trên cổ phiếu