I. TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
1. Tiền mặt và các khoản tương đương tại quỹ |
6,129,169,000,000 |
6,437,812,000,000 |
6,967,918,000,000 |
7,509,877,000,000 |
|
2. Tiền gửi tại NHNN |
10,683,536,000,000 |
10,420,306,000,000 |
16,616,798,000,000 |
32,349,574,000,000 |
|
Tiền gửi thanh toán tại các TCTD khác |
|
|
|
|
|
3. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
18,769,776,000,000 |
30,341,599,000,000 |
31,671,245,000,000 |
49,818,776,000,000 |
|
Tiền, vàng gửi tại TCTD khác |
12,983,626,000,000 |
19,390,796,000,000 |
23,311,116,000,000 |
43,713,230,000,000 |
|
Cho vay các TCTD khác |
5,926,542,000,000 |
11,051,317,000,000 |
8,360,129,000,000 |
6,105,546,000,000 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
-140,392,000,000 |
-100,514,000,000 |
|
|
|
4. Cho vay khách hàng |
227,983,048,000,000 |
266,164,852,000,000 |
308,528,625,000,000 |
356,050,950,000,000 |
|
Cho vay khách hàng |
230,527,220,000,000 |
268,700,541,000,000 |
311,478,989,000,000 |
361,912,538,000,000 |
|
- Cơ cấu nợ theo nhóm |
|
|
|
|
|
+ Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
|
|
|
+ Nợ cần chú ý |
|
|
|
|
|
+ Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
|
|
|
+ Nợ nghi ngờ |
|
|
|
|
|
+ Nợ có khả năng mất vốn |
|
|
|
|
|
- Cơ cấu nợ theo kỳ hạn |
|
|
|
|
|
+ Ngắn hạn |
|
|
|
|
|
+ Trung hạn |
|
|
|
|
|
+ Dài hạn |
|
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
-2,544,172,000,000 |
-2,535,689,000,000 |
-2,950,364,000,000 |
-5,861,588,000,000 |
|
5. Chứng khoán kinh doanh |
1,177,972,000,000 |
2,985,262,000,000 |
6,167,917,000,000 |
11,259,731,000,000 |
|
5.1. Chứng khoán kinh doanh |
1,339,157,000,000 |
3,145,903,000,000 |
6,285,763,000,000 |
11,325,371,000,000 |
|
5.4. Dự phòng giảm giá chứng khoán |
-161,185,000,000 |
-160,641,000,000 |
-117,846,000,000 |
-65,640,000,000 |
|
6. Chứng khoán đầu tư |
53,380,061,000,000 |
55,956,160,000,000 |
63,399,011,000,000 |
59,474,604,000,000 |
|
6.1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
8,204,643,000,000 |
10,601,503,000,000 |
10,790,432,000,000 |
9,739,539,000,000 |
|
6.2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
45,635,016,000,000 |
45,821,522,000,000 |
53,048,264,000,000 |
49,743,071,000,000 |
|
6.3 Dự phòng giảm giá chứng khoán |
-456,598,000,000 |
-466,865,000,000 |
-439,685,000,000 |
-8,006,000,000 |
|
7. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
87,753,000,000 |
|
226,545,000,000 |
|
8. Góp vốn, đầu tư dài hạn |
155,975,000,000 |
97,884,000,000 |
99,489,000,000 |
171,925,000,000 |
|
8.1. Đầu tư vào công ty liên kết |
465,000,000 |
539,000,000 |
2,111,000,000 |
|
|
8.2. Đầu tư dài hạn khác |
159,927,000,000 |
101,827,000,000 |
101,827,000,000 |
299,317,000,000 |
|
8.3. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-5,350,000,000 |
-5,384,000,000 |
-5,305,000,000 |
-127,392,000,000 |
|
8.4. Góp vốn liên doanh |
933,000,000 |
902,000,000 |
856,000,000 |
|
|
9. Tài sản cố định |
3,233,388,000,000 |
3,770,219,000,000 |
3,782,753,000,000 |
3,762,548,000,000 |
|
9.1. Tài sản cố định hữu hình |
2,640,643,000,000 |
2,721,100,000,000 |
2,716,915,000,000 |
2,685,070,000,000 |
|
- Nguyên giá |
4,414,779,000,000 |
4,737,359,000,000 |
4,949,479,000,000 |
5,123,414,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế |
-1,774,136,000,000 |
-2,016,259,000,000 |
-2,232,564,000,000 |
-2,438,344,000,000 |
|
9.2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế |
|
|
|
|
|
9.3. Tài sản cố định vô hình |
592,745,000,000 |
1,049,119,000,000 |
1,065,838,000,000 |
1,077,478,000,000 |
|
- Nguyên giá |
894,744,000,000 |
1,409,414,000,000 |
1,495,882,000,000 |
1,579,813,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế |
-301,999,000,000 |
-360,295,000,000 |
-430,044,000,000 |
-502,335,000,000 |
|
9.4. XDCB dở dang và mua sắm TSCĐ |
|
|
|
|
|
10. Bất động sản đầu tư |
247,454,000,000 |
361,676,000,000 |
348,778,000,000 |
216,027,000,000 |
|
- Nguyên giá |
249,749,000,000 |
364,877,000,000 |
356,358,000,000 |
216,027,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế |
-2,295,000,000 |
-3,201,000,000 |
-7,580,000,000 |
|
|
- Các khoản phải thu |
4,393,501,000,000 |
3,740,459,000,000 |
3,045,690,000,000 |
3,023,499,000,000 |
|
- Các khoản lãi, phí phải thu |
3,456,607,000,000 |
3,676,311,000,000 |
3,638,207,000,000 |
3,171,877,000,000 |
|
- Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
65,503,000,000 |
23,041,000,000 |
50,724,000,000 |
44,370,000,000 |
|
- Tài sản có khác |
982,213,000,000 |
1,054,539,000,000 |
1,115,297,000,000 |
869,602,000,000 |
|
+ Trong đó lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác |
-1,324,962,000,000 |
-1,603,434,000,000 |
-956,821,000,000 |
-179,961,000,000 |
|
11. Tài sản Có khác |
7,572,862,000,000 |
6,890,916,000,000 |
6,893,097,000,000 |
6,929,387,000,000 |
|
12. Hoạt động mua nợ |
|
|
|
|
|
- Mua nợ |
|
|
|
|
|
- Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ |
|
|
|
|
|
Tổng tài sản |
329,333,241,000,000 |
383,514,439,000,000 |
444,530,104,000,000 |
527,769,944,000,000 |
|
II. NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
1. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN |
3,074,100,000,000 |
|
|
|
|
1.1. Tiền gửi của KBNN |
|
|
|
|
|
1.2. Vay NHNN |
|
|
|
|
|
2. Tiền gửi và vay các TCTD khác |
20,718,382,000,000 |
19,248,572,000,000 |
23,875,242,000,000 |
54,393,939,000,000 |
|
2.1. Tiền gửi của các TCTD khác |
17,173,804,000,000 |
16,673,949,000,000 |
15,081,349,000,000 |
41,380,571,000,000 |
|
2.2. Vay các TCTD khác |
3,544,578,000,000 |
2,574,623,000,000 |
8,793,893,000,000 |
13,013,368,000,000 |
|
3. Tiền gửi của khách hàng |
269,998,503,000,000 |
308,129,391,000,000 |
353,195,838,000,000 |
379,920,669,000,000 |
|
4. Các công cụ tài chính phái sinh và nợ tài chính khác |
38,198,000,000 |
|
|
|
|
5. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro |
160,093,000,000 |
156,147,000,000 |
116,705,000,000 |
86,066,000,000 |
|
6. Phát hành giấy tờ có giá |
8,290,918,000,000 |
20,830,836,000,000 |
22,049,697,000,000 |
30,547,883,000,000 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
- Các khoản lãi, phí phải trả |
3,409,191,000,000 |
4,362,770,000,000 |
5,097,042,000,000 |
4,637,581,000,000 |
|
- Các khoản phải trả và công nợ khác |
2,625,957,000,000 |
3,021,364,000,000 |
4,747,350,000,000 |
13,282,897,000,000 |
|
- Dự phòng rủi ro khác |
|
|
|
|
|
- Thuế TNDN phải trả |
|
|
|
|
|
- Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
67,000,000 |
|
|
7. Các khoản nợ khác |
6,035,148,000,000 |
7,384,134,000,000 |
9,844,459,000,000 |
17,920,478,000,000 |
|
Tổng nợ phải trả |
308,315,342,000,000 |
|
409,081,941,000,000 |
482,869,035,000,000 |
|
8. Vốn và các quỹ |
21,017,899,000,000 |
27,765,359,000,000 |
35,448,163,000,000 |
44,900,909,000,000 |
|
8.1. Vốn của TCTD |
12,220,152,000,000 |
16,799,171,000,000 |
21,887,364,000,000 |
27,291,260,000,000 |
|
- Vốn điều lệ |
12,885,877,000,000 |
16,627,373,000,000 |
21,615,585,000,000 |
27,019,481,000,000 |
|
- Vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần |
|
271,779,000,000 |
271,779,000,000 |
271,779,000,000 |
|
- Cổ phiếu quỹ (*) |
-665,725,000,000 |
-99,981,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
- Vốn khác |
|
|
|
|
|
8.2. Quỹ của TCTD |
3,693,069,000,000 |
4,595,902,000,000 |
5,741,759,000,000 |
7,164,297,000,000 |
|
- Các quỹ dự trữ |
|
|
|
|
|
8.3. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
5,104,678,000,000 |
6,370,286,000,000 |
7,819,040,000,000 |
10,445,352,000,000 |
|
8.4. Lợi nhuận năm nay |
|
|
|
|
|
8.5. Lợi nhuận năm trước |
|
|
|
|
|
8.7. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
8.6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
9. Lợi ích của cổ đông thiểu số |
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn |
329,333,241,000,000 |
383,514,439,000,000 |
444,530,104,000,000 |
527,769,944,000,000 |
|
Các khoản mục ghi nhớ |
|
|
|
|
|
1. Thư tín dụng trả ngay |
|
|
|
|
|
2. Thư tín dụng trả chậm |
|
|
|
|
|
3. Bảo lãnh thanh toán |
|
|
|
|
|
4. Bảo lãnh vay vốn |
|
|
|
|
|
5. Bảo lãnh khác |
|
|
|
|
|
6. Cam kết cho vay chưa giải ngân |
|
|
|
|
|
7. Các cam kết khác |
|
|
|
|
|