Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại Cổ phần Á Châu (HOSE)
 
 
 
 
   
Từ quý I/2015 BCTC được hiển thị theo thông tư 200 của Bộ tài chính, click vào "Trước" để xem các báo cáo quý trước.
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
I. TÀI SẢN
1. Tiền mặt và các khoản tương đương tại quỹ 6,129,169,000,000 6,437,812,000,000 6,967,918,000,000 7,509,877,000,000
2. Tiền gửi tại NHNN 10,683,536,000,000 10,420,306,000,000 16,616,798,000,000 32,349,574,000,000
3. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 18,769,776,000,000 30,341,599,000,000 31,671,245,000,000 49,818,776,000,000
4. Cho vay khách hàng 227,983,048,000,000 266,164,852,000,000 308,528,625,000,000 356,050,950,000,000
5. Chứng khoán kinh doanh 1,177,972,000,000 2,985,262,000,000 6,167,917,000,000 11,259,731,000,000
6. Chứng khoán đầu tư 53,380,061,000,000 55,956,160,000,000 63,399,011,000,000 59,474,604,000,000
7. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 87,753,000,000 226,545,000,000
8. Góp vốn, đầu tư dài hạn 155,975,000,000 97,884,000,000 99,489,000,000 171,925,000,000
9. Tài sản cố định 3,233,388,000,000 3,770,219,000,000 3,782,753,000,000 3,762,548,000,000
10. Bất động sản đầu tư 247,454,000,000 361,676,000,000 348,778,000,000 216,027,000,000
11. Tài sản Có khác 7,572,862,000,000 6,890,916,000,000 6,893,097,000,000 6,929,387,000,000
Tổng tài sản 329,333,241,000,000 383,514,439,000,000 444,530,104,000,000 527,769,944,000,000
II. NGUỒN VỐN
1. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 3,074,100,000,000
2. Tiền gửi và vay các TCTD khác 20,718,382,000,000 19,248,572,000,000 23,875,242,000,000 54,393,939,000,000
3. Tiền gửi của khách hàng 269,998,503,000,000 308,129,391,000,000 353,195,838,000,000 379,920,669,000,000
4. Các công cụ tài chính phái sinh và nợ tài chính khác 38,198,000,000
5. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro 160,093,000,000 156,147,000,000 116,705,000,000 86,066,000,000
6. Phát hành giấy tờ có giá 8,290,918,000,000 20,830,836,000,000 22,049,697,000,000 30,547,883,000,000
7. Các khoản nợ khác 6,035,148,000,000 7,384,134,000,000 9,844,459,000,000 17,920,478,000,000
Tổng nợ phải trả 308,315,342,000,000 409,081,941,000,000 482,869,035,000,000
8. Vốn và các quỹ 21,017,899,000,000 27,765,359,000,000 35,448,163,000,000 44,900,909,000,000
9. Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn 329,333,241,000,000 383,514,439,000,000 444,530,104,000,000 527,769,944,000,000
Các khoản mục ghi nhớ
1. Thư tín dụng trả ngay
2. Thư tín dụng trả chậm
3. Bảo lãnh thanh toán
4. Bảo lãnh vay vốn
5. Bảo lãnh khác
6. Cam kết cho vay chưa giải ngân