Thu nhập lãi ròng
|
2,181,839,000,000 |
2,038,500,000,000 |
2,478,252,000,000 |
2,381,546,000,000 |
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
5,390,187,000,000 |
5,478,075,000,000 |
6,525,900,000,000 |
6,684,626,000,000 |
|
Chi phí lãi và các khoản chi phí tương tự
|
3,208,348,000,000 |
3,439,575,000,000 |
4,047,648,000,000 |
4,303,080,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động dịch vụ
|
186,296,000,000 |
333,819,000,000 |
193,464,000,000 |
193,827,000,000 |
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
301,270,000,000 |
467,786,000,000 |
355,078,000,000 |
383,392,000,000 |
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
114,974,000,000 |
133,967,000,000 |
161,614,000,000 |
189,565,000,000 |
|
Lãi/lỗ ròng từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng
|
103,886,000,000 |
196,175,000,000 |
195,817,000,000 |
302,089,000,000 |
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
3,049,000,000 |
8,508,000,000 |
|
6,504,000,000 |
|
Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
195,408,000,000 |
372,078,000,000 |
578,778,000,000 |
757,624,000,000 |
|
Lãi thuần từ hoạt động khác
|
23,434,000,000 |
-38,287,000,000 |
190,401,000,000 |
143,921,000,000 |
|
Thu nhập hoạt động khác
|
36,897,000,000 |
71,484,000,000 |
315,401,000,000 |
188,571,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
13,463,000,000 |
109,771,000,000 |
125,000,000,000 |
44,650,000,000 |
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
12,380,000,000 |
2,086,000,000 |
2,227,000,000 |
-10,611,000,000 |
|
Tổng thu nhập kinh doanh
|
2,706,292,000,000 |
2,912,879,000,000 |
3,638,939,000,000 |
3,774,900,000,000 |
|
Lãi/ lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
1,603,068,000,000 |
1,670,432,000,000 |
1,870,980,000,000 |
|
|
Chi phí nhân viên
|
|
|
|
928,879,000,000 |
|
Chi phí khấu hao
|
|
|
|
92,088,000,000 |
|
Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
837,356,000,000 |
|
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng
|
1,103,224,000,000 |
1,242,447,000,000 |
1,767,959,000,000 |
1,916,577,000,000 |
|
Chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
492,783,000,000 |
314,472,000,000 |
493,975,000,000 |
513,380,000,000 |
|
Các khoản xử lý theo đề tài cấu trúc Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng chung cho các khoản cam kết và nợ tiềm tàng
|
|
|
|
|
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
|
|
|
|
|
Thu hồi nợ đã xử lý bằng nguồn dự phòng
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán
|
610,441,000,000 |
927,975,000,000 |
1,273,984,000,000 |
1,403,197,000,000 |
|
Thu nhập từ các khoản nợ khó đòi
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận được hưởng từ các công ty liên kết và liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
610,441,000,000 |
927,975,000,000 |
1,273,984,000,000 |
1,403,197,000,000 |
|
Chi phí thuế TNDN
|
121,605,000,000 |
213,068,000,000 |
273,309,000,000 |
285,540,000,000 |
|
Chi phí thuế hiện hành
|
|
|
273,309,000,000 |
|
|
Chi phí thuế hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
488,836,000,000 |
714,907,000,000 |
1,000,675,000,000 |
1,117,657,000,000 |
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
488,836,000,000 |
714,907,000,000 |
1,000,675,000,000 |
1,117,657,000,000 |
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
899 |
1,307 |
1,752 |
1,956 |
|
Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|