I. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
1. Tiền mặt và các khoản tương đương tại quỹ
|
873,194,000,000 |
859,990,000,000 |
757,147,000,000 |
579,345,000,000 |
|
2. Tiền gửi tại NHNN
|
1,113,833,000,000 |
2,171,731,000,000 |
6,802,645,000,000 |
996,258,000,000 |
|
Tiền gửi thanh toán tại các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
13,656,131,000,000 |
9,138,882,000,000 |
17,854,550,000,000 |
28,459,280,000,000 |
|
Tiền, vàng gửi tại TCTD khác
|
4,707,778,000,000 |
6,718,744,000,000 |
9,706,163,000,000 |
24,886,890,000,000 |
|
Cho vay các TCTD khác
|
8,948,353,000,000 |
2,420,138,000,000 |
8,148,387,000,000 |
3,572,390,000,000 |
|
Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
|
4. Cho vay khách hàng
|
47,142,603,000,000 |
51,537,029,000,000 |
56,070,111,000,000 |
62,588,033,000,000 |
|
Cho vay khách hàng
|
47,902,493,000,000 |
52,184,147,000,000 |
56,802,965,000,000 |
63,293,151,000,000 |
|
- Cơ cấu nợ theo nhóm
|
|
|
|
|
|
+ Nợ đủ tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
|
+ Nợ cần chú ý
|
|
|
|
|
|
+ Nợ dưới tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
|
+ Nợ nghi ngờ
|
|
|
|
|
|
+ Nợ có khả năng mất vốn
|
|
|
|
|
|
- Cơ cấu nợ theo kỳ hạn
|
|
|
|
|
|
+ Ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
+ Trung hạn
|
|
|
|
|
|
+ Dài hạn
|
|
|
|
|
|
Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-759,890,000,000 |
-647,118,000,000 |
-732,854,000,000 |
-705,118,000,000 |
|
5. Chứng khoán kinh doanh
|
198,500,000,000 |
|
|
2,001,253,000,000 |
|
5.1. Chứng khoán kinh doanh
|
200,000,000,000 |
|
|
2,001,459,000,000 |
|
5.4. Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
-1,500,000,000 |
|
|
-206,000,000 |
|
6. Chứng khoán đầu tư
|
17,304,475,000,000 |
21,151,186,000,000 |
16,472,167,000,000 |
16,685,823,000,000 |
|
6.1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
15,532,523,000,000 |
18,420,114,000,000 |
15,009,950,000,000 |
15,012,610,000,000 |
|
6.2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
2,894,834,000,000 |
3,670,500,000,000 |
1,867,538,000,000 |
1,970,387,000,000 |
|
6.3 Dự phòng giảm giá chứng khoán
|
-1,122,882,000,000 |
-939,428,000,000 |
-405,321,000,000 |
-297,174,000,000 |
|
7. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
101,758,000,000 |
107,851,000,000 |
|
152,085,000,000 |
|
8. Góp vốn, đầu tư dài hạn
|
313,319,000,000 |
268,791,000,000 |
268,791,000,000 |
166,324,000,000 |
|
8.1. Đầu tư vào công ty liên kết
|
44,929,000,000 |
|
|
|
|
8.2. Đầu tư dài hạn khác
|
268,791,000,000 |
268,791,000,000 |
268,791,000,000 |
182,978,000,000 |
|
8.3. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-401,000,000 |
|
|
-16,654,000,000 |
|
8.4. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Tài sản cố định
|
819,621,000,000 |
970,104,000,000 |
950,242,000,000 |
955,727,000,000 |
|
9.1. Tài sản cố định hữu hình
|
547,952,000,000 |
565,012,000,000 |
574,358,000,000 |
578,998,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
939,374,000,000 |
1,011,111,000,000 |
1,078,447,000,000 |
1,140,762,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-391,422,000,000 |
-446,099,000,000 |
-504,089,000,000 |
-561,764,000,000 |
|
9.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
9.3. Tài sản cố định vô hình
|
271,669,000,000 |
405,092,000,000 |
375,884,000,000 |
376,729,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
444,779,000,000 |
598,819,000,000 |
595,196,000,000 |
624,943,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-173,110,000,000 |
-193,727,000,000 |
-219,312,000,000 |
-248,214,000,000 |
|
9.4. XDCB dở dang và mua sắm TSCĐ
|
|
|
|
|
|
10. Bất động sản đầu tư
|
98,585,000,000 |
72,473,000,000 |
71,227,000,000 |
69,980,000,000 |
|
- Nguyên giá
|
102,453,000,000 |
74,030,000,000 |
74,030,000,000 |
74,030,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-3,868,000,000 |
-1,557,000,000 |
-2,803,000,000 |
-4,050,000,000 |
|
- Các khoản phải thu
|
1,106,205,000,000 |
1,989,902,000,000 |
1,038,953,000,000 |
1,747,900,000,000 |
|
- Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,147,807,000,000 |
1,004,753,000,000 |
855,728,000,000 |
776,959,000,000 |
|
- Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
- Tài sản có khác
|
477,096,000,000 |
609,845,000,000 |
1,389,566,000,000 |
1,392,708,000,000 |
|
+ Trong đó lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
- Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
|
-171,222,000,000 |
-162,977,000,000 |
-175,771,000,000 |
-204,694,000,000 |
|
11. Tài sản Có khác
|
2,559,886,000,000 |
3,441,523,000,000 |
3,108,476,000,000 |
3,712,873,000,000 |
|
12. Hoạt động mua nợ
|
321,164,000,000 |
278,331,000,000 |
151,756,000,000 |
|
|
- Mua nợ
|
323,672,000,000 |
280,516,000,000 |
153,234,000,000 |
|
|
- Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
|
-2,508,000,000 |
-2,185,000,000 |
-1,478,000,000 |
|
|
Tổng tài sản
|
84,503,069,000,000 |
89,997,891,000,000 |
102,556,924,000,000 |
116,366,981,000,000 |
|
II. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản nợ Chính phủ và NHNN
|
|
6,753,044,000,000 |
|
|
|
1.1. Tiền gửi của KBNN
|
|
|
|
|
|
1.2. Vay NHNN
|
|
6,753,044,000,000 |
|
|
|
2. Tiền gửi và vay các TCTD khác
|
16,830,238,000,000 |
9,343,977,000,000 |
16,734,947,000,000 |
26,502,701,000,000 |
|
2.1. Tiền gửi của các TCTD khác
|
8,510,245,000,000 |
4,237,529,000,000 |
8,465,970,000,000 |
22,904,484,000,000 |
|
2.2. Vay các TCTD khác
|
8,319,993,000,000 |
5,106,448,000,000 |
8,268,977,000,000 |
3,598,217,000,000 |
|
3. Tiền gửi của khách hàng
|
57,897,880,000,000 |
62,259,884,000,000 |
69,574,328,000,000 |
72,508,223,000,000 |
|
4. Các công cụ tài chính phái sinh và nợ tài chính khác
|
|
|
|
74,781,000,000 |
|
5. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
|
286,337,000,000 |
1,151,990,000,000 |
1,161,950,000,000 |
937,752,000,000 |
|
6. Phát hành giấy tờ có giá
|
1,965,720,000,000 |
1,943,038,000,000 |
5,191,040,000,000 |
5,605,930,000,000 |
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,038,779,000,000 |
1,065,874,000,000 |
1,545,671,000,000 |
1,394,142,000,000 |
|
- Các khoản phải trả và công nợ khác
|
365,526,000,000 |
611,339,000,000 |
506,209,000,000 |
432,103,000,000 |
|
- Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
- Thuế TNDN phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản nợ khác
|
1,404,305,000,000 |
1,677,213,000,000 |
2,051,880,000,000 |
1,826,245,000,000 |
|
Tổng nợ phải trả
|
78,384,480,000,000 |
83,129,146,000,000 |
94,714,145,000,000 |
107,455,632,000,000 |
|
8. Vốn và các quỹ
|
6,118,589,000,000 |
6,868,745,000,000 |
7,842,779,000,000 |
8,911,349,000,000 |
|
8.1. Vốn của TCTD
|
5,320,490,000,000 |
5,320,490,000,000 |
5,714,108,000,000 |
5,714,108,000,000 |
|
- Vốn điều lệ
|
5,319,496,000,000 |
5,319,496,000,000 |
5,713,114,000,000 |
5,713,114,000,000 |
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
994,000,000 |
994,000,000 |
994,000,000 |
994,000,000 |
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
8.2. Quỹ của TCTD
|
370,277,000,000 |
480,167,000,000 |
639,633,000,000 |
811,219,000,000 |
|
- Các quỹ dự trữ
|
|
|
|
|
|
8.3. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
427,822,000,000 |
1,068,088,000,000 |
1,489,038,000,000 |
2,386,022,000,000 |
|
8.4. Lợi nhuận năm nay
|
|
|
|
|
|
8.5. Lợi nhuận năm trước
|
|
|
|
|
|
8.7. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
8.6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
9. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
84,503,069,000,000 |
89,997,891,000,000 |
102,556,924,000,000 |
116,366,981,000,000 |
|
Các khoản mục ghi nhớ
|
|
|
|
|
|
1. Thư tín dụng trả ngay
|
|
|
|
|
|
2. Thư tín dụng trả chậm
|
|
|
|
|
|
3. Bảo lãnh thanh toán
|
|
|
|
|
|
4. Bảo lãnh vay vốn
|
|
|
|
|
|
5. Bảo lãnh khác
|
|
|
|
|
|
6. Cam kết cho vay chưa giải ngân
|
|
|
|
|
|
7. Các cam kết khác
|
|
|
|
|
|