MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Ngân hàng Thương mại cổ phần An Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 873,194,000,000 859,989,480,553 757,146,175,018 579,345,000,000
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,113,833,000,000 2,171,756,333,858 6,802,645,255,105 996,258,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,656,131,000,000 9,138,856,490,255 17,854,551,339,516 28,459,280,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,707,778,000,000 6,718,718,650,255 9,706,163,999,516 24,886,890,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,948,353,000,000 2,420,137,840,000 8,148,387,340,000 3,572,390,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 198,500,000,000 8,900,000,000 2,001,253,000,000
1. Hàng tồn kho 200,000,000,000 8,900,000,000 2,001,459,000,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,500,000,000 -206,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,758,000,000 107,851,000,000 152,085,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn 313,319,000,000 268,791,040,000 268,791,040,000 166,324,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 44,929,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn 268,791,000,000 268,791,040,000 268,791,040,000 182,978,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -401,000,000 -16,654,000,000
II.Tài sản cố định 819,621,000,000 946,253,538,179 950,240,976,867 955,727,000,000
1. Tài sản cố định hữu hình 547,952,000,000 541,162,297,707 574,357,573,584 578,998,000,000
- Nguyên giá 939,374,000,000 987,260,876,043 1,078,447,674,790 1,140,762,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -391,422,000,000 -446,098,578,336 -504,090,101,206 -561,764,000,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 271,669,000,000 405,091,240,472 375,883,403,283 376,729,000,000
- Nguyên giá 444,779,000,000 598,818,234,627 595,195,581,345 624,943,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,110,000,000 -193,726,994,155 -219,312,178,062 -248,214,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 98,585,000,000 72,471,742,032 71,225,703,204 69,980,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 102,453,000,000 74,029,290,567 74,029,290,567 74,030,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -3,868,000,000 -1,557,548,535 -2,803,587,363 -4,050,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,559,886,000,000 3,676,707,115,893 3,170,922,906,820 3,712,873,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 1,106,205,000,000 2,230,056,384,415 1,101,397,233,372 1,747,900,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,147,807,000,000 995,236,683,576 855,727,117,216 776,959,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 477,096,000,000 619,360,722,566 1,389,568,946,970 1,392,708,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 84,503,069,000,000 90,213,730,028,792 102,468,666,262,429 116,366,981,000,000
I. Nợ ngắn hạn 6,753,043,648,516
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,830,238,000,000 9,343,976,287,540 16,734,947,803,936 26,502,701,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,510,245,000,000 4,237,528,669,840 8,465,970,733,136 22,904,484,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,319,993,000,000 5,106,447,617,700 8,268,977,070,800 3,598,217,000,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,897,880,000,000 62,259,884,592,055 69,574,329,658,029 72,508,223,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi 74,781,000,000
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,384,480,000,000 83,323,250,153,043 94,763,514,461,974 107,455,632,000,000
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,319,496,000,000 5,319,496,290,000 5,713,113,550,000 5,713,114,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 994,000,000 993,636,363 993,636,363 994,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 370,277,000,000 480,167,000,000 494,289,537,691 811,219,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.