TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
873,194,000,000 |
859,989,480,553 |
757,146,175,018 |
579,345,000,000 |
|
1. Tiền |
|
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,113,833,000,000 |
2,171,756,333,858 |
6,802,645,255,105 |
996,258,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,656,131,000,000 |
9,138,856,490,255 |
17,854,551,339,516 |
28,459,280,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,707,778,000,000 |
6,718,718,650,255 |
9,706,163,999,516 |
24,886,890,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,948,353,000,000 |
2,420,137,840,000 |
8,148,387,340,000 |
3,572,390,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
198,500,000,000 |
|
8,900,000,000 |
2,001,253,000,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
200,000,000,000 |
|
8,900,000,000 |
2,001,459,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,500,000,000 |
|
|
-206,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
101,758,000,000 |
107,851,000,000 |
|
152,085,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
313,319,000,000 |
268,791,040,000 |
268,791,040,000 |
166,324,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
44,929,000,000 |
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
268,791,000,000 |
268,791,040,000 |
268,791,040,000 |
182,978,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-401,000,000 |
|
|
-16,654,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
819,621,000,000 |
946,253,538,179 |
950,240,976,867 |
955,727,000,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
547,952,000,000 |
541,162,297,707 |
574,357,573,584 |
578,998,000,000 |
|
- Nguyên giá |
939,374,000,000 |
987,260,876,043 |
1,078,447,674,790 |
1,140,762,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-391,422,000,000 |
-446,098,578,336 |
-504,090,101,206 |
-561,764,000,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
271,669,000,000 |
405,091,240,472 |
375,883,403,283 |
376,729,000,000 |
|
- Nguyên giá |
444,779,000,000 |
598,818,234,627 |
595,195,581,345 |
624,943,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,110,000,000 |
-193,726,994,155 |
-219,312,178,062 |
-248,214,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
98,585,000,000 |
72,471,742,032 |
71,225,703,204 |
69,980,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
102,453,000,000 |
74,029,290,567 |
74,029,290,567 |
74,030,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
-3,868,000,000 |
-1,557,548,535 |
-2,803,587,363 |
-4,050,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,559,886,000,000 |
3,676,707,115,893 |
3,170,922,906,820 |
3,712,873,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
1,106,205,000,000 |
2,230,056,384,415 |
1,101,397,233,372 |
1,747,900,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,147,807,000,000 |
995,236,683,576 |
855,727,117,216 |
776,959,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
477,096,000,000 |
619,360,722,566 |
1,389,568,946,970 |
1,392,708,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
84,503,069,000,000 |
90,213,730,028,792 |
102,468,666,262,429 |
116,366,981,000,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
6,753,043,648,516 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,830,238,000,000 |
9,343,976,287,540 |
16,734,947,803,936 |
26,502,701,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,510,245,000,000 |
4,237,528,669,840 |
8,465,970,733,136 |
22,904,484,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,319,993,000,000 |
5,106,447,617,700 |
8,268,977,070,800 |
3,598,217,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,897,880,000,000 |
62,259,884,592,055 |
69,574,329,658,029 |
72,508,223,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
74,781,000,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,384,480,000,000 |
83,323,250,153,043 |
94,763,514,461,974 |
107,455,632,000,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
5,319,496,000,000 |
5,319,496,290,000 |
5,713,113,550,000 |
5,713,114,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
994,000,000 |
993,636,363 |
993,636,363 |
994,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
370,277,000,000 |
480,167,000,000 |
494,289,537,691 |
811,219,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|